0318636975 – CÔNG TY TNHH LÊ XUÂN HOÀNG

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0318636975 – CÔNG TY TNHH LÊ XUÂN HOÀNG

icon

CÔNG TY TNHH LÊ XUÂN HOÀNG
Mã số thuế 0318636975
Địa chỉ 811/15 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN TUYÊN ( sinh năm 1997 – Nam Định)
Điện thoại 058406744
Ngày hoạt động 2024-08-23
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0129 Trồng cây lâu năm khác
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
– (không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
– (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm)(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
– (không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
– (không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
– (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
– không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
– (Không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
– (Không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
– Chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
– (không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
– (không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
– (không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
– (không hoạt động tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
– Chi tiết: Sản xuất sơn, vécni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
– (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
– (không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
– (không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
– (không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
– (không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
– (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
– (không hoạt động tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
– (không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
– (không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
– (không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
– (không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
– (không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
– (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
– Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; Xây dựng công trình công nghiệp
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
– (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
– (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
– (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
– (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
– Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
– (không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
– Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thịt, các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn thực phẩm bao gồm: thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm; (Ghi theo Điều 2, Điều 3 và Chương V Luật An toàn thực phẩm 2010) – Kinh doanh thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Ghi theo Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
– Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt, hàng may mặc; giày dép,
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
– Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia dụng, đèn và bộ đèn điện, văn phòng phẩm. Bán buôn thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi , ví hàng da và giả da, quà tặng lưu niệm, đồ mỹ nghệ. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn thiết bị điện lạnh trong gia đình.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
– Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu; bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu mỡ nhơn, xăng dầu tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
– Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
– Chi tiế- Chi tiết: Bán buôn giấy, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt và bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động.t: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Bán buôn giấy, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt và bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động.
4690 Bán buôn tổng hợp
– Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động (nón, giày, áo quần, găng tay, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên khôkhông hoạt động tại trụ sở)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
– (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ gạch, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
– Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
– Chi tiết: Bốc vác hàng hóa tại bến, bãi đỗ ô tô (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
– Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
– (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
– (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
– (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
– Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke)
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
– Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
– Chi tiết: Xử lý dữ liệu
6312 Cổng thông tin
-Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
– chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
– (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
– Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp.
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
– (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
– Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
– (Không cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
– Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước( trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
– (trừ xông hơi khử trùng nhà cửa)
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *