CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH HỒNG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0318638771 |
Địa chỉ | 34C2 Đường số 11, Khu phố 21, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG TRUNG |
Điện thoại | 0933527846 |
Ngày hoạt động | 2024-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp – Chi tiết: Sản xuất xe đẩy bằng kim loại. |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế – Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, kệ, bàn, ghế bằng gỗ và kim loại. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị – Chi tiết: Sửa chữa ,vệ sinh, bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp – Chi tiết: Lắp đặt băng chuyền, băng tải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở – Chi tiết: Xây dựng, tu sửa, cải tạo nhà để ở. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở – Chi tiết: Xây dựng, tu sửa, cải tạo nhà không để ở như nhà xưởng, bệnh viện, trường học, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, khu thể thao, bãi đỗ xe, kho chứa hàng. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác – Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công xây dựng, sửa chữa nhà thép tiền chế |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống lạnh, hệ thống hút mùi, hút hơi, hệ thống sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng cửa cuốn, hệ thống hút mùi, hút hơi và quạt hút. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn xe đạp; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh; bao bì bằng nylong. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn linh kiện máy móc công nghiệp, motor, máy bơm, quạt, thiết bị điện, linh kiện điện ngành điện lạnh, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị điện công nghiệp; Bán buôn vật tư máy móc ngành nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phát điện, máy cắt cỏ, máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan – Chi tiết: Bán buôn nhớt valvoline, dầu nhờn, mỡ nhờn (trừ dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – Chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L, chữ I, chữ U, chữ V, ống Hộp, ống Tròn, vuông) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,… |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn con lăn, thanh lăn trượt của băng chuyền băng tải; Bán buôn các sản phẩm thành phẩm làm bằng inox, sắt, thép, nhôm, kẽm, tôn, đồng, chì, kính, mica, phụ kiện ngành nhôm, kính; Bán buôn tấm lợp làm sáng, tấm nhựa poly, tôn lợp nhà; Bán buôn ổ khóa, nam châm, bán dụng cụ cân đo các loại; Bán buôn các sản phẩm bằng giấy như giấy vệ sinh, thùng carton; Bán buôn hóa phẩm, chất tẩy rửa, bột lưu huỳnh, các loại keo tổng hợp, vật liệu chịu nhiệt, cách nhiệt, cách điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn nước châm bình ắc qui; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, ra, gối, nệm, màn, rèm, vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế, kệ, và đồ trang trí nội thất tương tự: các sản phẩm, vật phẩm bằng nhựa, đèn và bộ đèn điện, két sắt. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình, cồn; Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm… |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện; các sản phẩm thành phẩm xe đẩy; Bán lẻ đồng hồ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, khăn lau… |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng