CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH HẬU | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH HAU CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0318649910 |
Địa chỉ | 18/18/5 Đường Trường Lưu, Khu phố Phước Lai, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG THỊNH |
Điện thoại | 0334338779 |
Ngày hoạt động | 2024-08-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luông lạch, cửa sông, cửa biển. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resot, nhà hàng, khách sạn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nội – ngoại thất; Thi công, lắp đặt nhôm kính; Thi công, lắp đặt nhà xưởng, khung nhà thép tiền chế; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng . Bán buôn sơn, véc ni . Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh . Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn trần thạch cao. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, nước |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; Vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ Tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không và hoa tiêu) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý – Thiết kế quy hoạch xây dựng; – Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế; thẩm tra dự toán. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý chất lượng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống xử lý môi trường; Khảo sát thiết kế công trình; Lập quy hoạch xây dựng chi tiết; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Xác định hiện trạng, đánh giá nguyên nhân sự cố các công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý môi trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất – ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: -Vệ sinh tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy,cửa hàng cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. – Vệ sinh các khu nhà như làm sạch các cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, ống thông gió, các bộ phận của ống, vệ sinh bể bơi. – Dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn bằng chế phẩm. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng