0318692271 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AC TOÀN CẦU

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 0318692271 – CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AC TOÀN CẦU

icon

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AC TOÀN CẦU
 Mã số thuế 0318692271
 Địa chỉ 539/24 Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Người đại diện BÙI ĐĂNG TRIỆU
 Điện thoại 0985836663
 Ngày hoạt động 2024-10-01
 Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
 Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
 Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở)
0610 Khai thác dầu thô
(không hoạt động tại trụ sở)
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở)
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
(có nội dung được phép lưu hành)
1910 Sản xuất than cốc
(không hoạt động tại trụ sở)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(không hoạt động tại trụ sở)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
(không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
– (trừ sản xuất vật liệu xây dựng)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở)
2652 Sản xuất đồng hồ
(không hoạt động tại trụ sở)
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không hoạt động tại trụ sở)
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2720 Sản xuất pin và ắc quy
(không hoạt động tại trụ sở)
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở)
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(không hoạt động tại trụ sở)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
(không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở)
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
(trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) (không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2823 Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở)
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2910 Sản xuất xe có động cơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(không hoạt động tại trụ sở)
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở)
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở)
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở)
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
(không hoạt động tại trụ sở)
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
3220 Sản xuất nhạc cụ
(không hoạt động tại trụ sở)
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không hoạt động tại trụ sở)
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
– (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
(không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
(không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
– Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
– (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
5912 Hoạt động hậu kỳ
– (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động).
7911 Đại lý du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *