CÔNG TY TNHH TÍN NGHĨA | |
---|---|
Tên quốc tế | / |
Tên viết tắt | TIN NGHIA CO., LTD |
Mã số thuế | 0500581722 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Quang Huấn Ngoài ra Nguyễn Quang Huấn còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02433234263 |
Ngày hoạt động | 2009-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín – Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Không hoạt động tại trụ sở |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện cơ giới đường bộ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thùng tải, thiết bị chuyên dùng lên các phương tiện cơ giới đường bộ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo quy định của pháp luật. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình hạ tầng các cụm, điểm công nghiệp, dân cư, nông thôn; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình hạ tầng các cụm, điểm công nghiệp, dân cư, nông thôn; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua, bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôtô và xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trừ kinh doanh kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa trừ bốc xếp hàng hóa càng hàng không |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động trang trí nội thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ cho thuê xe ô tô du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp và máy móc thiết bị xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ logis tic (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: sửa chữa, đóng mới thùng hàng |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng