CÔNG TY TNHH FALCON VIỆT NAM (ĐẠI AN) | |
---|---|
Tên quốc tế | FALCON VIETNAM (DAI AN) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FALCON VIETNAM (DAI AN) CO., LTD |
Mã số thuế | 0800745442 |
Địa chỉ | Lô XN40, khu Công nghiệp Đại An, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LIM KIM HONG |
Điện thoại | 02203555860 |
Ngày hoạt động | 2009-08-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm đá, kính xây dựng và kim loại trong lĩnh vực trang trí nội, ngoại thất |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh đồ nội thất và các trang thiết bị liên quan tới trang trí nội thất, ngoại thất từ nguyên liệu gỗ và các nguyên liệu khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiên công trình xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán buôn bán buôn (Không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS như sau: 2505, 2517, 3310, 3303, 3406, 3918, 3922, 3924, 3926, 4016, 4302, 4811, 4814, 4818, 5007, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5801, 5805, 5810, 5903, 5905, 5907, 6001, 6004, 6005, 6006, 6302, 6303, 6304, 6306, 6308, 6702, 6910, 6911, 6912, 6913, 7009, 7013, 7018, 7323, 7324, 7418, 7615, 8215, 8504, 8306, 8539, 8541, 9105, 9401, 9403, 9404, 9405, 9505, 9701, 9703 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán buôn bán lẻ (Không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS như sau: 2505, 2517, 3310, 3303, 3406, 3918, 3922, 3924, 3926, 4016, 4302, 4811, 4814, 4818, 5007, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5801, 5805, 5810, 5903, 5905, 5907, 6001, 6004, 6005, 6006, 6302, 6303, 6304, 6306, 6308, 6702, 6910, 6911, 6912, 6913, 7009, 7013, 7018, 7323, 7324, 7418, 7615, 8215, 8504, 8306, 8539, 8541, 9105, 9401, 9403, 9404, 9405, 9505, 9701, 9703 |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản trong phạm vi đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, chi thuê mua |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ thiết kế, trang trí nội thất, ngoại thất, các dịch vụ liên quan tới đá, kính xây dựng, các dịch vụ về điện, ánh sáng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu các nguyên vật liệu, thiết bị trang trí nội ngoại thất, nguyên vật liệu xây dựng phục vụ công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng