CÔNG TY TNHH AN THÀNH PLAZA | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THANH PLAZA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | A.T.P CO., LTD |
Mã số thuế | 2600941732 |
Địa chỉ | Khu Trung Tâm Thương mại và nhà ở biệt thự Đồng Mạ, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TÚ Ngoài ra NGUYỄN MINH TÚ còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0903458681 |
Ngày hoạt động | 2015-06-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm từ gỗ; |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép tranh; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống cọc bê tông, cọc bê tông cốt thép; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: – Sửa chữa, bảo dưỡng vật tư, trang thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng, xăng dầu – Bảo dưỡng,bảo hành máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt vật tư, trang thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng, xăng dầu – Lắp ráp máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, nhà ở |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu điện, các công trình ngầm và các công trình kỹ thuật hạ tầng trong các khu dân cư, đô thị và công nghiệp, xây dựng đường dây và trạm biến thế đến 35KV |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa, đại lý phát hành xuất bản phẩm được phép lưu hành; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán vật tư, trang thiết bị ngành gas công nghiệp và dân dụng, xăng dầu; mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) và các sản phẩm của chúng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán các sản phẩm từ gỗ, buôn bán vật liệu xây dựng, tấm bê tông đúc sẵn, ống cọc bê tông, cọc bê tông cốt thép; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán tranh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Dịch vụ vận tải xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) dân dụng và công nghiệp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ chiết nạp xăng dầu, khí hóa lỏng (gas) dân dụng và công nghiệp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các giải pháp tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: – Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng; công nghiệp; – Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc nội, ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; – Tư vấn xây dựng bao gồm: lập dự án đầu tư, khảo sát thiết kế, tư vấn đấu thầu, thẩm định dự án đầu tư, kiểm định chất lượng, thẩm tra thiết kế dự toán, quản lý dự án, xây dựng thực nghiệm. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; dịch thuật |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ làm sạch, dọn dẹp, vệ sinh môi trường nhà ở, văn phòng, các công trình xây dựng, giao thông thủy lợi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: trang trí phong cảnh sân, vườn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức hội chợ, triển lãm |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; Dạy nghề: Điện tử, điện lạnh, thủ công mỹ nghệ, cơ khí, dệt may, lắp ráp ô tô, xe máy |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng mềm; Dạy máy tính; các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các hoạt động thể thao (tennis, golf, bơi lội, bóng bàn); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke, Dịch vụ tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp, xông hơi |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng