CÔNG TY CỔ PHẦN VILACONIC | |
---|---|
Tên quốc tế | VILACONIC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VILACONIC |
Mã số thuế | 2901274715 |
Địa chỉ | Km700 (Quốc lộ 46), Đường Nghệ An – Xiêng Khoảng, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN NGOẠN Ngoài ra HOÀNG VĂN NGOẠN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02383 512183 |
Ngày hoạt động | 2010-09-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy, hải sản nước lợ, nước ngọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa, nuôi thủy sản khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản (sắt, thiếc, đồng, chì, man gan, crôm, niken,..) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và lau bóng gạo, ngô, nếp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất, mua bán tấm trần nhựa, mũ bảo hộ lao động, ống nước. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất thanh Profile – Sản xuất, lắp đặt các loại cửa nhựa lõi thép: cửa đi, cửa sổ, vách ngăn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp Xây dựng, trùng tu, tôn tạo tượng đài, phù điêu, đình chùa, nghĩa trang Nạo vét sông biển, luồng lạch |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, chế biến, mua bán hàng nông, lâm sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, đường, bánh, kẹo, thực phẩm đóng gói, hàng công nghệ phẩm, thủy sản, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, hàng điện tử, điện lạnh, hàng trang trí nội ngoại thất, thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. – Bán buôn kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại Mua bán nhựa đường, vải thuỷ tinh, phân bón, vật tư hoá chất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không. -Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. -Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không -Môi giới thuê tàu biển và máy bay -Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, lấy mẫu, cân hàng hóa -Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan Nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. -Dịch vụ Logistic chủ yếu, bao gồm: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, bao gồm cả hoạt động bốc xếp container; Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa bao gồm cả hoạt động kinh doanh kho bãi container và kho xử lý nguyên liệu, thiết bị; Dịch vụ đại lý vận tải, bao gồm cả hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa; Dịch vụ bổ trợ khác, bao gồm cả hoạt động tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin liên quan đến vận chuyển và lưu kho hàng hóa trong suốt chuỗi lô-gi-stic; Hoạt động xử lý lại hàng hóa bị khách hàng trả lại, hàng hóa tồn kho, hàng hóa quá hạn, lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa đó; Hoạt động cho thuê và thuê mua container |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: – Tư vấn, lập dự án khu nguyên liệu phục vụ công nghiệp chế biến; – Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cho thuê văn phòng |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng