CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ĐAI NAM JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | ĐAI NAM CORP |
Mã số thuế | 3700147268 |
Địa chỉ | Số 1765A Đại lộ Bình Dương, khu phố 1, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH UY DŨNG Ngoài ra HUỲNH UY DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 06503829605 |
Ngày hoạt động | 1996-03-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Thi công nạo vét và tận dụng cát trên sông. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến nông sản; – Sản xuất yến sào, yến tinh chế, yến sơ chế và các sản phẩm khác từ yến… -Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; -Sản xuất các loại trà dược thảo; -Sản xuất thực phẩm chức năng; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết : – Sản xuất rượu gạo nếp – Gia công rượu gạo nếp -Sản xuất rượu yến |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẳn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất găng tay cao su y tế, găng tay công nghiệp, vật tư y tế tiêu hao. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất vật tư y tế tiêu hao |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng gốm sứ. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt tấm cách nhiệt, tấm lợp các loại. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia công các sản phẩm găng tay y tế, găng tay cao su, vật tư y tế tiêu hao |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sơ chế, yến nguyên chế, yến sào và các sản phẩm khác từ yến… |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. -Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế -Bán buôn phân bón -Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế, quần áo bảo hộ y tế, -Bán buôn dụng cụ y tế. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, ngành đo đạc, địa chất. – Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. – Bán buôn máy móc thiết bị động cơ gió – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nông nghiệp. – Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng – Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. – Bán buôn máy móc thiết bị y tế. – Bán buôn công cụ điều khiển bằng máy vi tính – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường – Bán buôn máy móc sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế, quần áo bảo hộ y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương) |
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (chỉ được hoạt động sau khi được Ngân hàng nhà nước cấp Giấy phép kinh doanh mua, bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) , pin mặt trời, bình ắc quy. – Mua bán sản phẩm từ cao su, đồ chơi trẻ em. – Bán lại nguồn điện thừa từ hệ thống điện năng lượng mặt trời cho cơ quan cung cấp điện (trừ truyền tải và phân phối điện) – Bán buôn vật tư thiết bị y tế (găng tay các loại); mặt hàng hàng sản xuất từ cao su, găng tay cao su, giày dép máy móc, thiết bị bảo hộ lao động chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (sản phẩm sản xuất trong nước) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thuốc chữa bệnh – Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ, thiết bị y tế – Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: -Vận tải hành khách ven biển và viễn dương, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình. -Hoạt động của tàu thuyền dụ lịch hoặc tham quan -Hoạt động của phà, tàu, xuồng taxi -Cho thuê tàu, thuyền có kèm thủy thủ đoàn cho vận tải ven biển và viễn dương. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: -Vận tải hành khách đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ -Cho thuê tàu thuyền có thủy thủ đoàn, cho thuê ghe, xuồng có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kể cả kênh, rạch. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng cho người nước ngoài (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh địa ốc, nhà xưởng, đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp (thực hiện theo quy hoạch) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6910 | Hoạt động pháp luật Chi tiết: Dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, kiểm toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Thực hiện quyền xuất khẩu găng tay và nhập khẩu thiết bị vật tư y tế, nguyên vật liệu găng tay -Thực hiện quyền xuất khẩu khẩu trang và nhập khẩu thiết bị vật tư y tế, nguyên vật liệu khẩu trang |
85322 | Dạy nghề (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Phòng thí nghiệm X-quang và các trung tâm chẩn đoán qua hình ảnh khác. – Phòng thí nghiệm phân tích máu – Thử nghiệm thuốc – Dịch vụ vận chuyển cứu thương – Hoạt động khác nhằm bảo vệ sức khỏe con người. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động điều dưỡng, an dưỡng cho những người vừa bình phục từ phòng khám bệnh, có sức khỏe yếu hoặc ở trong điều kiện cần kiểm tra và giám sát bởi nhân viên ý tế, vật lý trị liệu và tập luyện phục hồi chức năng và nghỉ ngơi. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Đặt cược đua ngựa; Đặt cược đua chó; Đại lý vé số; Kinh doanh casino (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp, bán chuyên nghiệp và nghiệp dư, giúp cho các hội viên của câu lạc bộ có cơ hội tham gia vào các hoạt dộng thể thao; Câu lạc bộ trường đua |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở; Hoạt động của các vận động viên và những người chơi thể thao bằng tài khoản sở hữu cá nhân, trọng tài, người bấm giờ; Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó và các gara ô tô; Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao; Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Karaoke (chỉ được hoạt động sau khi được cấp giấy phép kinh doanh Karaoke); Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng