BƯU ĐIỆN THỊ XÃ BẾN CÁT – BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3700861105-003 |
Địa chỉ | Đường NA3, Khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Bình Dương |
Người đại diện | Trần Thị Ngọc Hương ( sinh năm 1976 – Bình Dương) |
Điện thoại | 02743564828 |
Ngày hoạt động | 2008-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm về giấy theo quy định pháp luật (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In, sao bản ghi các loại; kinh doanh xuất bản phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm văn hóa phẩm (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua, bán, sửa chữa xe và vật tư, thiết bị xe, máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Mua, bán, đại lý mua, đại lý bán các loại hàng hóa và dịch vụ của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật; mua, bán, đại lý mua, đại lý bán các loại thiết bị và dịch vụ viễn thông – công nghệ thông tin, truyền hình; bán quảng cáo cho các tổ chức, cá nhân trên các ấn phẩm của bưu điện, tại các điểm giao dịch của bưu điện; đại lý bán vé máy bay, bán vé tàu hỏa, bán vé xe khách; bán các loại sách, văn phòng phẩm, các loại hàng hóa tiêu dùng theo quy định của pháp luật; xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng và các loại hàng hóa dịch vụ khác; – Đại lý tem chơi trong và ngoài nước |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Kinh doanh tem chơi, phong bì tem, bưu thiếp có tem, bưu ảnh có tem, phong bì tiêu chuẩn và các mặt hàng văn hóa phẩm khác phục vụ người chơi tem, sưu tập tem trong và ngoài nước; – Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ của các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước; – Bán lẻ bạc, vàng trang sức, đá quí, đá bán quí, đồ trang sức mỹ nghệ. (trừ vàng miếng) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Thương mại điện tử |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ logistics; – Dịch vụ đại lý giao nhận, vận chuyển. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ bưu chính, phát hành báo chí trong và ngoài nước; thiết lập, quản lý, khai thác và phát triển mạng bưu chính công cộng, cung cấp các dịch vụ bưu chính công ích theo chiến lược, quy hoạch, kế hoạch do cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt; cung cấp các dịch vụ công ích khác theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền; kinh doanh các dịch vụ bưu chính dành riêng theo quy định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ chuyển phát trong và ngoài nước. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ trên môi trường mạng theo quy định pháp luật |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: – Các dịch vụ trung gian thanh toán, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử; Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; – Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ Ví điện tử. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tài chính, ngân hàng theo quy định của pháp luật, các dịch vụ tài chính bưu chính, bán lẻ trên mạng bưu chính (chỉ hoạt động sau khi có giấy phép của Ngân hàng Nhà nước cấp) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ bảo hiểm theo quy định của pháp luật (chỉ hoạt động sau khi có giấy phép do Bộ Tài chính cấp) |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội Chi tiết: Các hoạt động có liên quan đến bảo hiểm, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ an sinh xã hội khác, gồm: Quản lý người hưởng; Chi trả chế độ cho người hưởng; Cập nhật biến động thành viên hộ gia đình; Thu BHXH, BHYT; Rà soát, điều tra, khai thác đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ&BNN. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, xây dựng công trình, hạng mục công trình trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông; nghiên cứu thị trường; xây dựng, lưu trữ và khai thác cơ sở dữ liệu theo quy định của pháp luật; tư vấn, nghiên cứu, đào tạo, dạy nghề và ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực bưu chính |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Tổ chức thiết kế các sản phẩm văn hóa phẩm; – Tư vấn thi công, trang trí nội thất, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ nghiên cứu, tư vấn về tem bưu chính và kỹ năng sưu tập tem. – Tư vấn nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực tem bưu chính |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, phương tiện vận tải theo quy định của pháp luật |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: – Cung ứng dịch vụ, tổ chức triển lãm tem trong và ngoài nước; – Tổ chức sự kiện. |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: – Các hoạt động thu thập thông tin, cung cấp thông tin và phân tích thông tin cho các tổ chức tín dụng và các tổ chức, cá nhân có nhu cầu; – Hoạt động hỗ trợ xác thực, nhận biết khách hàng phục vụ các tổ chức tín dụng và các tổ chức cá nhân có nhu cầu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Kinh doanh, xuất nhập khẩu báo chí và xuất bản phẩm; – Xuất nhập khẩu tem chơi, phong bì tem, bưu thiếp có tem, bưu ảnh có tem và các văn hóa phẩm theo quy định của nhà nước. (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực tem bưu chính |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Hoạt động xổ số |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng