CHI NHÁNH 3 – CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702550747-003 |
Địa chỉ | Số 18 đường số 6, Tổ 4 Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀM ANH TUẤN Ngoài ra ĐÀM ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2024-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng chuối già và các loại cây |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Cung cấp cây giống các loại; Cung cấp thiết bị nông nghiệp công nghệ cao; làm đất, gieo, cấy, xạ, thu hoạch trong nông nghiệp. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới Chi tiết: Sản xuất dây thừng, dây chão, dây bện và dây cáp từ sợi dệt hoặc sợi tương tự, bất kể chúng được tẩm phủ tráng, bọc bằng cao su, plastic hay không |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất túi nylon, sản xuất thùng xốp (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bán buôn nông sản tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:bán buôn nguyên vật liệu đóng gói sản phẩm, bao bì giấy các loại, màng xốp, mút xốp, nguyên phụ liệu sử dụng trong nông nghiệp, Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, nhà kho, kho bãi,… |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói các sản phẩm công ty sản xuất kinh doanh, đóng gói nông sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu chuối già và các loại trái cây |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng