0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: bảo quản và chế biến rau, quả, hạt; chế biến thức ăn từ rau quả; chế biến mứt rau quả; chế biến mứt; chế biến và bảo quản khoai tây, bột khoai tây; chế biến thức ăn từ hạt, thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi; sản xuất thực phẩm từ rau quả. |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê hòa tan, cà phê lọc; chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; – Trộn chè và chất phụ gia; sản xuất, chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; – Sản xuất thực phẩm dinh dưỡng, sữa, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; – Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, bột mù tạc và mù tạc. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn hoa và cây. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn rau quả, chè, cà phê. |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị, vật tư (không bao gồm thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật, nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật), nguyên liệu phục vụ sản xuất chè, cà phê, nông sản. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: hoạt động bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch. |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |