Ngưng thở khi ngủ có thể gây tăng huyết áp và đột quỵ

Trang chủ / Sức khỏe / Ngưng thở khi ngủ có thể gây tăng huyết áp và đột quỵ

icon

Ngưng thở khi ngủ không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn có thể gây ra tăng huyết áp, đột quỵ và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Tìm hiểu về các nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe của bạn qua bài viết này.

Ngưng thở khi ngủ – Bệnh nguy hiểm gây tăng huyết áp và đột quỵ

Chứng ngưng thở khi ngủ là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Khi đường hô hấp bị tắc nghẽn, người bệnh có thể trải qua những đợt ngưng thở kéo dài hơn 5 giây trong khi ngủ. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến chức năng của não bộ vì thiếu oxy trong thời gian ngưng thở, làm cho tim phải làm việc nhiều hơn để cung cấp máu.

Khi tình trạng ngưng thở khi ngủ kéo dài, bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về huyết áp. Tăng huyết áp đặc biệt có thể diễn ra vào ban đêm, khi tim phải làm việc với cường độ cao, có thể đạt tới 120-150 nhịp/phút ngay cả khi đang ngủ. Tình trạng thiếu oxy não kéo dài cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ, dẫn đến tình trạng mệt mỏi vào ban ngày, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống cũng như công việc.

Bệnh này cũng làm gia tăng nguy cơ đột quỵ, tai nạn lao động và tai nạn giao thông. Theo thông tin từ TS.BS Võ Công Minh, Trưởng Khoa Tai Mũi Họng tại Bệnh viện FV, chứng ngưng thở khi ngủ làm tăng nguy cơ tử vong gấp ba lần trong vòng 15 năm nếu không được điều trị đúng cách. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải nhận diện và điều trị sớm chứng ngưng thở khi ngủ để tránh các biến chứng nghiêm trọng này.

Ngưng thở khi ngủ có thể gây tăng huyết áp và đột quỵ
Bác sĩ điều trị chứng ngưng thở khi ngủ. Ảnh: Mỹ Linh

Tác hại của chứng ngưng thở khi ngủ nếu không được điều trị kịp thời

Nếu chứng ngưng thở khi ngủ không được điều trị kịp thời, nó có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với sức khỏe. Khi không khí bị ngăn cản đi qua đường hô hấp trong khi ngủ, người bệnh sẽ trải qua những đợt ngưng thở kéo dài, thường kéo dài hơn 5 giây. Trong thời gian này, não bộ không nhận đủ oxy, dẫn đến tình trạng thiếu oxy não, làm cho tim phải hoạt động với cường độ cao hơn để bơm máu.

Hậu quả của tình trạng này là bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải tăng huyết áp, đặc biệt là vào ban đêm. Tăng huyết áp không được kiểm soát có thể khiến tim đập nhanh hơn, đạt đến 120-150 nhịp/phút trong khi ngủ. Sự thiếu oxy và giấc ngủ kém chất lượng cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Ban ngày, bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, thiếu tập trung, và không thể duy trì hiệu suất làm việc cao.

Ngoài ra, chứng ngưng thở khi ngủ cũng làm gia tăng nguy cơ đột quỵ và tai nạn lao động cũng như giao thông. Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng này làm tăng nguy cơ tử vong gấp ba lần trong vòng 15 năm nếu không được điều trị. Sự kết hợp của các yếu tố này làm cho việc nhận diện và điều trị sớm chứng ngưng thở khi ngủ trở nên vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và duy trì chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân và cơ chế gây ngưng thở khi ngủ

Chứng ngưng thở khi ngủ chủ yếu xảy ra do sự tắc nghẽn trong đường hô hấp trên, dẫn đến việc ngưng thở tạm thời trong khi ngủ. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này thường là do sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn của các đường thở, điều này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trong hệ hô hấp. Khi đường thở bị tắc nghẽn, không khí không thể lưu thông qua khoang miệng và họng, dẫn đến sự ngưng thở tạm thời.

Trong các trường hợp tắc nghẽn, người bệnh thường có những cơn ngưng thở kéo dài hơn 5 giây trong khi ngủ. Những đợt ngưng thở này làm giảm mức oxy trong máu và dẫn đến tình trạng thiếu oxy não. Khi não không nhận đủ oxy, hệ thống tim mạch phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và oxy đến não. Đây là cơ chế chính làm tăng cường độ hoạt động của tim và huyết áp trong khi ngủ.

Một số nguyên nhân khác gây ngưng thở khi ngủ bao gồm sự phát triển bất thường của cấu trúc xương hàm, như hàm lùi, làm hẹp hoặc tắc đường thở. Những thay đổi trong cấu trúc này có thể gây ra ngưng thở khi ngủ do ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thông thoáng của đường hô hấp. Các yếu tố khác như thừa cân, béo phì và các bệnh lý mạn tính cũng có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này, làm tăng nguy cơ mắc chứng ngưng thở khi ngủ. Để chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, việc đánh giá đa chuyên khoa và áp dụng các phương pháp khảo sát chuyên sâu là rất cần thiết.

Hệ quả đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống khi bị ngưng thở khi ngủ

Chứng ngưng thở khi ngủ không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một trong những hệ quả rõ ràng nhất là sự gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và huyết áp. Khi người bệnh ngưng thở trong khi ngủ, não không nhận đủ oxy, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để cung cấp máu và oxy. Kết quả là huyết áp có thể tăng cao, đặc biệt là vào ban đêm, và tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như tăng huyết áp mãn tính.

Sự thiếu oxy kéo dài và giấc ngủ không sâu còn ảnh hưởng lớn đến chức năng não bộ. Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày, kém tập trung và giảm hiệu suất làm việc. Giấc ngủ không đủ chất lượng gây ra tình trạng buồn ngủ và sự giảm sút trong khả năng phản ứng nhanh nhạy, điều này có thể làm tăng nguy cơ tai nạn lao động và giao thông.

Ngoài những vấn đề sức khỏe, chứng ngưng thở khi ngủ cũng có tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống. Những bệnh nhân bị ngưng thở thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tỉnh táo và năng lượng trong suốt cả ngày, điều này có thể làm giảm sự hài lòng trong công việc và các hoạt động hàng ngày. Họ cũng có thể phải đối mặt với cảm giác lo âu và căng thẳng do tình trạng sức khỏe kém và giấc ngủ không đủ chất lượng. Do đó, việc nhận diện và điều trị sớm chứng ngưng thở khi ngủ là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Tỷ lệ mắc chứng ngưng thở khi ngủ ở Việt Nam và nguyên nhân phổ biến

Chứng ngưng thở khi ngủ đang trở thành một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Theo thống kê, khoảng 8,5% dân số nước ta mắc phải tình trạng này. Đây là một con số đáng lưu ý, cho thấy mức độ ảnh hưởng của bệnh lý này đến cộng đồng. Tỷ lệ mắc chứng ngưng thở khi ngủ có thể khác nhau tùy theo độ tuổi, giới tính và các yếu tố lối sống, nhưng nó đang dần trở thành một vấn đề sức khỏe công cộng cần được chú trọng.

Nguyên nhân gây ra chứng ngưng thở khi ngủ ở Việt Nam khá đa dạng. Thay đổi lối sống, như thói quen ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động, đang góp phần làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh. Thừa cân và béo phì là những yếu tố nguy cơ chính, vì chúng có thể làm tăng mức độ tích tụ mỡ xung quanh đường hô hấp, dẫn đến tắc nghẽn đường thở. Các bệnh lý mạn tính khác như bệnh tiểu đường và tăng huyết áp cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Ngoài ra, một số yếu tố cấu trúc cơ thể và di truyền cũng đóng vai trò quan trọng. Sự phát triển bất thường của cấu trúc xương hàm, như hàm lùi, có thể làm hẹp đường thở và gây ra chứng ngưng thở khi ngủ. Đối với nhiều bệnh nhân, việc thăm khám và điều trị sớm là cần thiết để quản lý các nguyên nhân này và cải thiện tình trạng sức khỏe. Sự phối hợp giữa các chuyên khoa và phương pháp điều trị đa dạng sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong việc điều trị và quản lý chứng ngưng thở khi ngủ tại Việt Nam.

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị chứng ngưng thở khi ngủ

Chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ đòi hỏi một quy trình đánh giá kỹ lưỡng để xác định mức độ và nguyên nhân của tình trạng này. Đầu tiên, bệnh nhân cần được kiểm tra bởi các bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng. Việc sử dụng các phương pháp khảo sát như đa ký khi ngủ là rất quan trọng để theo dõi và đánh giá mức độ ngưng thở trong khi ngủ. Đa ký khi ngủ giúp ghi nhận các chỉ số về nhịp thở, nồng độ oxy trong máu và các yếu tố khác để đánh giá tình trạng ngưng thở một cách chi tiết.

Ngoài đa ký khi ngủ, các phương pháp khảo sát bổ sung cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán. Các kỹ thuật như X-ray, nội soi huỳnh quang, CT Scan, MRI và đo phân tích sọ mặt cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc đường hô hấp và các bất thường có thể góp phần gây ra ngưng thở khi ngủ. Những thông tin này giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân và mức độ của tình trạng bệnh, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Về điều trị, phương pháp điều trị chứng ngưng thở khi ngủ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đối với chứng ngưng thở do tắc nghẽn, bệnh nhân có thể được điều trị bằng các phương pháp nội khoa hoặc phẫu thuật. Phương pháp nội khoa bao gồm việc sử dụng máy thở áp lực dương (CPAP) để giữ cho đường thở mở trong khi ngủ. Trong trường hợp ngưng thở do bất thường cấu trúc xương hàm, các chuyên gia phẫu thuật hàm mặt có thể can thiệp phẫu thuật để điều chỉnh cấu trúc hàm, giúp mở rộng đường thở.

Một số trường hợp nặng có thể yêu cầu phẫu thuật cắt trượt xương hàm trên và xương hàm dưới để cải thiện tình trạng ngưng thở. Các nghiên cứu cho thấy phương pháp phẫu thuật này có hiệu quả cao trong việc giảm chỉ số ngưng thở và cải thiện tình trạng bệnh. Để đạt được hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia y tế để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi tình trạng sức khỏe sau điều trị.

Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn và phương pháp phẫu thuật

Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) thường bao gồm một loạt các phương pháp từ nội khoa đến phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân cụ thể của tình trạng bệnh. Đối với những trường hợp nhẹ hoặc vừa, phương pháp điều trị nội khoa là lựa chọn đầu tiên. Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng máy thở áp lực dương (CPAP), thiết bị này giúp duy trì áp lực liên tục trong đường thở, từ đó giữ cho đường hô hấp mở trong suốt quá trình ngủ. Sử dụng CPAP có thể giúp giảm đáng kể số lượng và mức độ ngưng thở, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng liên quan.

Khi phương pháp điều trị nội khoa không đạt hiệu quả hoặc tình trạng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn là nghiêm trọng, phẫu thuật có thể trở thành một lựa chọn khả thi. Phẫu thuật để điều chỉnh cấu trúc đường hô hấp là phương pháp điều trị hiệu quả cho những trường hợp tắc nghẽn nặng. Các bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật cắt amidan hoặc vòm họng, hoặc thậm chí là phẫu thuật mở rộng đường hô hấp nếu các phương pháp khác không đủ hiệu quả.

Một phương pháp phẫu thuật khác thường được áp dụng là phẫu thuật cắt trượt xương hàm trên và xương hàm dưới. Phương pháp này giúp cải thiện đáng kể sự thông thoáng của đường hô hấp và giảm chỉ số ngưng thở khi ngủ từ 33,9 xuống 9,5. Tỷ lệ thành công của phương pháp này khá cao, với tỷ lệ khỏi hoàn toàn đạt từ 30-40%. Phẫu thuật này được chỉ định cho những bệnh nhân có cấu trúc xương hàm bất thường hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác gây ra tắc nghẽn đường thở.

Việc quyết định phương pháp điều trị phù hợp cần phải dựa trên kết quả đánh giá từ các bác sĩ chuyên khoa và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Điều quan trọng là bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị kịp thời để giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.


Các chủ đề liên quan: đột quỵ , ngưng thở khi ngủ , ngủ ngáy



Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *