CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SJ TECH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SJ TECH VIETNAM ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | SJ TECH VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400763747 |
Địa chỉ | Lô số CN-16, khu công nghiệp Vân Trung, Phường Vân Trung, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | KIM DONSOO |
Điện thoại | 0204 3818 999 |
Ngày hoạt động | 2015-04-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, chế tạo khuôn nhựa. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: – Sản xuất linh kiện LCD dùng cho điện thoại di động từ kim loại và plast; – Sản xuất và gia công vỏ thiết bị điện tử cho điện thoại di động, máy quay phim, máy tính bảng, đèn led, vỏ điện thoại di động và các thiết bị điện tử cao cấp khác như máy tính xách tay, camera, máy tính bảng từ kim loại và plast; – Sản xuất phụ tùng và các thiết bị phụ trợ dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử khác; – Sản xuất, lắp ráp các cấu kiện, thiết bị điện tử cho điện thoại, điện thoại di động, máy quay phim, máy tính bảng, đèn led, máy tính xách tay, máy tính mini… – Sản xuất và gia công linh kiện ô tô, xe máy và các thiết bị y tế từ kim loại và Plastic |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất hợp kim nhôm từ phế liệu phục vụ sản xuất |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS (46 mã) sau: 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914, 3916, 3917, 3918, 3919, 3920, 3921, 3922, 3923, 3924, 3925, 3926, 7601, 7603, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7610, 7611, 7612, 7613, 7614, 7615, 7616,7907,8104, 8480, 8708, 8714, 8517. – Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS7602 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS (46 mã) sau: 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914, 3916, 3917, 3918, 3919, 3920, 3921, 3922, 3923, 3924, 3925, 3926, 7601, 7603, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7610, 7611, 7612, 7613, 7614, 7615, 7616,7907,8104, 8480, 8708, 8714, 8517 |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng đối với các đơn vị phụ trợ. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng