CÔNG TY TNHH JABIL VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | JABIL VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JABIL VIETNAM |
Mã số thuế | 0304905709 |
Địa chỉ | Lô I8-1, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC KHÁNH Ngoài ra NGUYỄN QUỐC KHÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-04-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: sản xuất thiết bị lưu trữ dữ liệu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: -Sản suất thiết bị văn phòng và máy tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các thiết bị công nghiệp điện tử tiêu dùng; chế tạo mẫu khuôn nhựa chính xác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu vào Việt Nam, quyền phân phối bán buôn (không gắn với lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng thuộc Biểu Thuế Xuất Khẩu – Nhập Khẩu và Danh mục hàng hóa xuất khẩu,nhập khẩu Việt Nam bành theo quy định của Bộ Tài chính với mã HS như sau: 2508; 3402; 3403; 3405; 3506; 3810; 3919; 3923; 3926; 4016; 4415; 4802; 4819; 4821; 4823; 4908; 7318; 7320; 7326; 8414; 8443; 8471; 8472; 8473; 8479; 8483; 8501; 8504; 8506; 8515; 8517; 8528; 8531; 8532; 8533; 8534; 8536; 8540; 8541; 8542; 8544; 9031 và quyền xuất khẩu theo luật pháp quy định. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không gắn với lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng thuộc Biểu Thuế Xuất Khẩu – Nhập Khẩu và Danh mục hàng hóa xuất khẩu,nhập khẩu Việt Nam bành theo quy định của Bộ Tài chính với mã HS như sau: 2508; 3402; 3403; 3405; 3506; 3810; 3919; 3923; 3926; 4016; 4415; 4802; 4819; 4821; 4823; 4908; 7318; 7320; 7326; 8414; 8443; 8471; 8472; 8473; 8479; 8483; 8501; 8504; 8506; 8515; 8517; 8528; 8531; 8532; 8533; 8534; 8536; 8540; 8541; 8542; 8544; 9031 và quyền xuất khẩu theo luật pháp quy định. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì cho các thiết bị mạng và thiết bị lưu trữ, thiết bị trưng bày, thiết bị liên quan đến máy tính |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì cho các thiết bị viễn thông |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì cho các thiết bị điện tử tiêu dùng |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng