2400838093 – CÔNG TY TNHH SAMKWANG VINA

Trang chủ / Kinh tế / Doanh nghiệp / Thông tin doanh nghiệp / 2400838093 – CÔNG TY TNHH SAMKWANG VINA

icon

CÔNG TY TNHH SAMKWANG VINA
Tên quốc tế SAMKWANG VINA COMPANY LIMITED
Tên viết tắt SAMKWANG VINA CO.,LTD
Mã số thuế 2400838093
Địa chỉ Lô U, Khu công nghiệp Quang Châu, Phường Quang Châu, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang
Người đại diện Song Jongdeuk
Điện thoại 02042484122
Ngày hoạt động 2018-05-02
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công khuôn
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khuôn
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại vỏ ốp sau và trước của điện thoại di động, ipad, notepad, sạc pin, hộp pin dự phòng và các thiết bị điện và điện tử khác…
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa khuôn
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm có mã HS như sau: 3907: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh; 3909:Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh; 3908:Polyamide dạng nguyên sinh; 8517: Bộ phận Của bộ điện thoại , kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác, thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhoms.43,85.25,85.27 hoặc 85.28( phải là hàng hóa mới theo tiêu chuẩn quy định);7907: Các sản phẩm khác bằng kẽm; 3814: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế; 3208: Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14; 8538: Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37; 7616: Các sản phẩm khác bằng nhôm; 7415: Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đính rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có dầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng; 7419: Các sản phẩm khác bằng đồng; Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép); 7326: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; 4016: Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng; 3919: Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic; 8480 – Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm có mã HS như sau: 3907: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh; 3909:Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh; 3908: Polyamide dạng nguyên sinh; 8517: Bộ phận Của bộ điện thoại , kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác, thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhoms.43,85.25,85.27 hoặc 85.28( phải là hàng hóa mới theo tiêu chuẩn quy định);7907: Các sản phẩm khác bằng kẽm; 3814: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế; 3208: Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14; 8538: Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37; 7616: Các sản phẩm khác bằng nhôm; 7415: Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đính rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có dầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng; 7419: Các sản phẩm khác bằng đồng; Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép); 7326: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; 4016: Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng; 3919: Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic; 8480 – Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện Quyền Xuất khẩu, quyền nhập khẩu các sản phẩm có mã HS như sau: 3907: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh; 3909:Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh; 3908:Polyamide dạng nguyên sinh; 8517: Bộ phận Của bộ điện thoại , kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác, thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhoms.43,85.25,85.27 hoặc 85.28( phải là hàng hóa mới theo tiêu chuẩn quy định);7907: Các sản phẩm khác bằng kẽm; 3814: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế; 3208: Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14; 8538: Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37; 7616: Các sản phẩm khác bằng nhôm; 7415: Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đính rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có dầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng; 7419: Các sản phẩm khác bằng đồng; Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép); 7326: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; 4016: Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng; 3919: Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic; 8480 – Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.


Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *