
Thông tin doanh nghiệp
0104918404 – CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP WINCOMMERCE
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP WINCOMMERCE | |
---|---|
Tên quốc tế | WINCOMMERCE GENERAL COMMERCIAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WINCOMMERCE JSC |
Mã số thuế | 0104918404 |
Địa chỉ | số 23 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-09-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bảo dưỡng thông thường; – Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: – Bảo dưỡng thông thường; – Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); – Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi; – Đại lý xổ số |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; – Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: -bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; -bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; -cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; -bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép các loại; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; đá, cát, sỏi; gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán buôn vật liệu xây dựng khác; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá các loại; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: – Bán buôn tủ điện; tủ hạ thế; máy phát điện; chiller; tháp giải nhiệt; quạt thông gió; bơm các loại cho hệ thống cấp thoát nước, thiết bị phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí; bơm nhiệt; khóa cửa các loại; thang máy, thang cuốn các loại; dây cáp điện, dây dẫn điện; các loại đèn trần, đèn trang trí; – Bán buôn tổng hợp các mặt hàng điện máy, điện gia dụng, điện tử, hàng hóa công nghệ viễn thông và phụ kiện. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) ; – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; – Bán lẻ đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông trong siêu thị, trung tâm thương mại; – Bán lẻ đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông trong các cửa hàng bách hóa, cửa hàng kinh doanh tổng hợp; – Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) -Bán lẻ thực phẩm chức năng, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài; Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu; Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; Bán lẻ đá, cát, sỏi; Bán lẻ vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán lẻ bình đun nước nóng; Bán lẻ thiết bị vệ sinh. Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; Bán lẻ màn và rèm; Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; -Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh; -Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: (trừ dược phẩm, bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí) – Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ trò chơi và đồ chơi; – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác, bao gồm cả hoạt động tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin liên quan đến vân chuyển và lưu kho hàng hóa trong suốt cả chuỗi logistics; Hoạt động xử lý lại hàng hóa bị khách hàng trả lại, hàng hóa tồn kho, hàng hóa quá hạn, lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa đó; Hoạt động cho thuê và thuê mua cotainer (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ kinh doanh bến, bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ logistics (không bao gồm dịch vụ vận tải hàng không và dịch vụ bưu chính) – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Đóng gói, bao gói hàng hóa; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay – Hoạt động của các đại lý bán vé ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt đông phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: – Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp – Cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống máy tính; – Thực hiện cài đặt hệ thống, đào tạo, hường dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống; – Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và/hoặc công cụ xử lý dữ liệu; – Các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: – Dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, – Cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng; – Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, mạng xã hội, website thương mại điện tử bán hàng, website khuyến mại trực tuyến, sàn giao dịch thương mại điện tử (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm – Hoạt động thử nghiệm (Thông tư 08/2009/TT-BKHCN) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; hoạt động môi giới bản quyền; tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: – Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao – Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Trừ dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (không bao gồm tư vấn tài chính và cung ứng lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo, phát triển nguồn nhân lực thương mại điện tử |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, phát triển nguồn nhân lực thương mại điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo, phát triển nguồn nhân lực thương mại điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động của các nhân viên trợ giúp Y khoa; – Hoạt động của các trung tâm chẩn đoán qua hình ảnh khác; – Tư vấn và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khám chữa bệnh gồm tư vấn về các chương trình điều trị y tế, liên hệ đặt chỗ y tế, hỗ trợ khám và điều trị y tế ở nước ngoài (không bao gồm các hoạt động trực tiếp tư vấn sức khỏe, khám bệnh, chữa bệnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ câu lạc bộ bắn súng) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ câu lạc bộ bắn súng) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các hoạt động vui chơi và giải trí khác: các trò chơi lướt ván, mô tô trượt nước, các trò chơi vận động, dã ngoại (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) – Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí. – Trò chơi điện tử (trừ loại hình vui chơi, giải trí Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]