CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG NEW-TELECOM | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW-TELECOM TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NEW-TELECOM.,JSC |
Mã số thuế | 0105184322 |
Địa chỉ | Số 72A ngõ 64 Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRỌNG HIẾU Ngoài ra PHẠM TRỌNG HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02437727766 |
Ngày hoạt động | 2011-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị quan sát, giám sát, cảnh báo, bảo vệ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác – Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình viễn thông; Xây dựng công trình viễn thông; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ( trừ đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thiết bị quan sát, cảnh báo, giám sát, bảo vệ Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh trang thiết bị y tế; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Sản xuất, mua bán, cho thuê phần mềm và vật tư, thiết bị viễn thông; Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: Sim điện thoại, card điện thoại, nạp tiền điện thoại … |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tàng viễn thông của đơn vị khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tàng viễn thông của đơn vị khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác – Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Dịch vụ giá trị gia tăng; Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); Đại lý kinh doanh ứng dụng trên mạng internet và viễn thông Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực viễn thông Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính – Chi tiết: Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; Phân phối, lưu thông các sản phẩm phần cứng; Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm phần cứng; Xuất nhập khẩu sản phẩm phần cứng; dịch vụ phần mềm; Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm; Dịch vụ phân phối, phát hành sản phẩm nội dung thông tin số; Dịch vụ nhập, cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ và xử lý dữ liệu số; Dịch vụ quản trị, duy trì, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm nội dung thông tin số; Dịch vụ chỉnh sửa, bổ sung tính năng, bản địa hóa các sản phẩm nội dung thông tin số; Thẩm tra các hoạt động liên quan đến viễn thông; Đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và hạ tầng viễn thông) |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin, hệ thống trung tâm dữ liệu (data Center), các thiết bị trong ngành truyền hình Ứng dụng công nghệ mới để sản xuất thiết bị thông tin viễn thông |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị viễn thông và tin học |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng