[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
| CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẠN THỊNH PHÁT |
| Tên quốc tế | VAN THINH PHAT HOLDINGS GROUP CORPORATION |
| Tên viết tắt | VTP HOLDINGS GROUP |
| Mã số thuế | 0301196596 |
| Địa chỉ | 193-203 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
| Người đại diện | Trương Huệ Vân Ngoài ra Trương Huệ Vân còn đại diện các doanh nghiệp: - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUẢN LÝ BẤT ĐỘNG SẢN WINDSOR
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT NORAH
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN VẠN THỊNH PHÁT
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TIMES SQUARE VIỆT NAM
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TIMES SQUARE VIỆT NAM – NHÀ HÀNG NGÂN ĐÌNH SÀI GÒN
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TIMES SQUARE VIỆT NAM – NHÀ HÀNG NOODLE NOODLE
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÒA THUẬN PHÁT
- CÔNG TY TNHH ROCK CRYSTAL STUDIO
- CÔNG TY TNHH SILVER STONE ENTERTAINMENT
- CÔNG TY TNHH ANIMA INTERNATIONAL MANAGEMENT
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN L.A LEGACY
- CÔNG TY CỔ PHẦN THERE VND THEN
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIVA
- CÔNG TY CỔ PHẦN ET CETERA
- CÔNG TY CỔ PHẦN SAIGON PRIME MEDIA
- CÔNG TY CỔ PHẦN DẤU ẤN V
- CÔNG TY TNHH KHU VƯỜN SÀI GÒN
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN WORLD LINK
- CÔNG TY CỔ PHẦN EMERALD
- CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG AMBER STONE
- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT NORAH (NTNN)
- CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỶ NGUYÊN VÀNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SÀI GÒN ARCH
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TIMES SQUARE VIỆT NAM – NHÀ HÀNG NOODLE NOODLE
- CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG AMBER STONE (NTNN)
- CÔNG TY CỔ PHẦN VIETNAM INDUSTRIAL HOLDINGS GROUP
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ REDWOOD HOLDINGS
- CÔNG TY CỔ PHẦN THE SIGNATURE
- CÔNG TY CỔ PHẦN KING STREET (NTNN)
- CÔNG TY CỔ PHẦN THERE VND THEN (NT)
- CÔNG TY CỔ PHẦN THE SIGNATURE (NTNN)
- CÔNG TY CỔ PHẦN AGILE-NET
- CÔNG TY CỔ PHẦN ORIENT CAPITAL ASSET MANAGEMENT
|
| Điện thoại | 38367748 |
| Ngày hoạt động | 1992-06-19 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8541 | Đào tạo đại học |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
| 9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]