CÔNG TY TNHH KIẾN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN VIET CO.,LTD |
Tên viết tắt | KIVI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302570567 |
Địa chỉ | 3/107, đường Thủ Khoa Huân, khu phố Bình Thuận 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN NHƯỢC LAN ( sinh năm 1974 – Vĩnh Long) Ngoài ra ĐOÀN NHƯỢC LAN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02839166557 |
Ngày hoạt động | 2002-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chăn nuôi |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì nhôm . Sản xuất bao bì màng ghép phức hợp (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe có động cơ. Mua bán xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ủy thác mua bán hàng hóa. Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc. Mua bán gia súc-gia cầm. Mua bán nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, con giống. Mua bán thức ăn thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre lá, gốm sứ, thủy tinh. Mua bán thuốc, dược phẩm. Mua bán mỹ phẩm. Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông, trang thiết bị bảo hộ lao động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị y tế – nha khoa- bệnh viện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu(trừ mua bán chất phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế), chế phẩm sinh học, bao bì, nhựa, cao su. Bán buôn thực phẩm chức năng, các sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ bán buôn thuốc thú y thủy sản). Mua bán giấy, bìa các tông, nhựa. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thiết bị quang học |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chăn nuôi, xử lý chất thải lỏng công nghiệp và sự cố ô nhiễm môi trường. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng