CÔNG TY TNHH TOTO VIỆT NAM – CHI NHÁNH HƯNG YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TOTO VIETNAM CO.,LTD – HUNG YEN BRANCH |
Tên viết tắt | TVN (HUNG YEN) |
Mã số thuế | 0101225306-002 |
Địa chỉ | Lô M7, M8, N3 và RE8, Khu công nghiệp Thăng Long II, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | ASADA KYOJI |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2014-12-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Sản xuất thiết bị vệ sinh, các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh, công cụ, dụng cụ dùng để sản xuất thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh;, khuôn tạo ra khuôn đúc sản phẩm, khuôn đúc sản phẩm, công cụ, dụng cụ để sản xuất thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh, |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh. |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh. |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Nhập khẩu các phụ kiện phục vụ cho quá trình sản xuất, lắp ráp các thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuât các thiết bị vệ sinh; Sản xuất một số mô hình nhỏ của chậu rửa, bồn cầu, các sản phẩm cốc, chén và sản phẩm bằng sứ khác. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Sản xuất khuôn đúc sản phẩm, công cụ, dụng cụ để sản xuất thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; khuôn tạo ra khuôn đúc sản phẩm, khuôn đúc sản phẩm, công cụ, dụng cụ để sản xuất thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh. |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm mà Công ty TNHH Toto Việt Nam sản xuất hoặc được phép nhập khẩu, phân phối theo quy định của pháp luật. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn thiết bị vệ sinh và các phụ kiên liên quan đến thiết bị vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) theo quy định pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) theo quy định pháp luật Việt Nam. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Cung cấp dịch vụ phát triển sản phẩm, công nghệ sản xuất thiết bị vệ sinh (CPC 851 và tuân thủ Biểu cam kết về Dịch vụ của Việt Nam khi gia nhập WTO) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thiết kế thiết bị phòng tắm và nhà bếp. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia; chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật và bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Tư vấn về công nghệ, tư vấn kỹ thuật sản xuất thiết bị vệ sinh (CPC 851 và tuân thủ Biểu cam kết về Dịch vụ của Việt Nam khi gia nhập WTO) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu bao gồm thực hiện quyền xuất khẩu và thực hiện quyền nhập khẩu (trừ những mặt hàng thuộc diện cấm theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên). |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm mà Công ty TNHH Toto Việt Nam sản xuất hoặc được phép nhập khẩu, phân phối theo quy định của pháp luật. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng