CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH VẠN | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH VAN COMMERCIAL CORPORATION |
Tên viết tắt | BAVACO CORPORATION |
Mã số thuế | 0318589309 |
Địa chỉ | 558/25/1/12 Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ TRÚC MAI ( sinh năm 1987 – An Giang) Ngoài ra LÊ THỊ TRÚC MAI còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0908 888 545 |
Ngày hoạt động | 2024-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm – (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả – (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô – (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột – (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. Bán buôn contanier và remooc đã qua sử dụng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác – chi tiết: Kiểm tra chất lượng, sửa chữa, bảo trì container |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống – (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm – (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn lốp xe. Bán buôn Container. Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa. Bán buôn phế liệu và mẫu vụn plastic (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột nhão. Bán buôn các sản phẩm từ cao su, plastic. Bán buôn cao su |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa – chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa – (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải – (trừ hoạt động sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động đường hàng không) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết : Cho thuê container; Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – chi tiết: dịch vụ tốc ký, dịch vụ sắp xếp thư |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng