
Thông tin doanh nghiệp
0302634813 – CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAIGON ISC |
Mã số thuế | 0302634813 |
Địa chỉ | 98B – 98C Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Hoàng Anh Tuấn Ngoài ra Hoàng Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 028 5431 8877 |
Ngày hoạt động | 2002-05-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế, thiết bị trắc địa, thiết bị đo lường kiểm nghiệm; sửa chữa thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị tin học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi hoặc điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Xây lắp các công trình xử lý môi trường; (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các tòa nhà; Chôn chân trụ; Xây dựng bể bơi ngoài trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý, môi giới; – Đại lý bán buôn vacxin, sinh phẩm y tế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực, nông sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ phẩm, hàng trang trí nội thất. Bán buôn dụng cụ y tế; hóa mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thuốc; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế; – Bán buôn, xuất nhâp khẩu trang thiết bị đo lường kiểm nghiệm – Bán buôn, xuất nhập khẩu trang thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị trắc địa, máy móc, thiết bị công nghiệp; – Bán buôn, xuất nhập khẩu phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn, xuất nhập khẩu người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; – Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn xuất nhập khẩu thiết bị và dụng cụ đo lường; – Các loại máy móc khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Mua bán hóa chất xét nghiệm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), bách hóa, công nghệ phẩm; – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị trắc địa, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị công nghiệp, các loại máy móc khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật và tư vấn về phòng thí nghiệm. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Quản lý dự án các công trình xây dựng. Dịch vụ tư vấn trang thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm. Dịch vụ tư vấn xây lắp các công trình xử lý môi trường |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, hiệu chuẩn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị đo lường kiểm nghiệm, thiết bị trắc địa, các sản phẩm tin học, điện tử; Kiểm định, hiệu chuẩn máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm, các sản phẩm quang học. Dịch vụ bảo quản thuốc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại. Tư vấn về môi trường; Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]