0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi thỏ, bò sát (Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Hoạt động phòng cháy, chữa cháy rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: – Bán buôn ô tô con (Loại 12 chỗ ngồi trở xuống) – Bán buôn ô tô loại trên 12 chỗ ngồi |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: – Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ ô tô và xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: – Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ mô tô và xe máy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Trừ dược phẩm) – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. – Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, hàng hải – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Bán buôn phân bón – Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm nhựa các loại. – Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ xe bị hỏng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa ( trừ kinh doanh bến bãi ô tô, kinh doanh vận tải bằng đường hàng không, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (Khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng (Không hoạt động tại trự sở) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Trừ đấu giá tài sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(Trừ thiết kế phương tiện vận tải) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
(Không hoạt động tại trụ sở) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị hội thảo (Trừ tổ chức lễ hội sự kiện và trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
(Không hoạt động tại trụ sở) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
(Không hoạt động tại trụ sở) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
( trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng) |