CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÚ PHƯỚC | |
---|---|
Mã số thuế | 0318308420 |
Địa chỉ | 40 Đặng Văn Bi, Khu phố 4, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM KHẮC SINH ( sinh năm 1996 – Sóc Trăng) |
Điện thoại | 0937349157 |
Ngày hoạt động | 2024-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) – (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế – Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, bằng sắt, bằng inox, bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện – (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm – (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén trộn bê tông; Bán buôn máy móc và thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị ngành đo đạc. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan – (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng kẽm (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở và trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vách trần thạch cao. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống dẫn, khớp nối, vòi, ống cao su, gạch ốp lát, đá hoa cương, thiết bị vệ sinh và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi, sơn PU, sơn nước, vecni. Bán buôn gỗ dán, gỗ lạng, ván ép, ván MDF và ván mỏng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất); Bán buôn keo hóa chất, chất tẩy rửa (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất). (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn hạt nhựa, bán buôn nhựa đường, nhựa tổng hợp; Bán buôn bao bì; Bán buôn thùng carton; Bán buôn giấy các loại; Bán buôn trang thiết bị phục vụ ngành công trình giao thông; thủy lợi; Bán buôn vải địa, rọ rá, lưới thép |
4690 | Bán buôn tổng hợp – Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống trộm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – (Trừ dược phẩm) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ – (Không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa – Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa – Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, hành lý (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác – Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình – chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ – (trừ sản xuất phim) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất – Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý – (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng – Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế tạo mẫu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Tư vấn môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động – (trừ môi giới lao động) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại – Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói – (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng