CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DC | |
---|---|
Mã số thuế | 0318021202 |
Địa chỉ | 93 Lê Văn Thịnh, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ THU HÀ ( sinh năm 1989 – Bình Định) |
Điện thoại | 0906916900 |
Ngày hoạt động | 2023-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoat động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoat động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoat động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoat động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoat động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoat động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoat động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoat động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Chỉ hoạt động khi đủ điều kiện) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, đóng lon từ hoa quả, thức uống bổ dưỡng – Sản xuất nước tinh khiết, nước khoáng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại ống nhựa, hạt nhựa nguyên sinh PE, PDPE,… (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bàn chải giầy, quần áo. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ ô tô, xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng, bộ phận, linh kiện và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn lương thực, dự trữ, lưu thông, buôn bán, bán lẻ hàng nông sản thực phẩm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Trừ kinh doanh dược phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị phụ tùng công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty Kinh doanh |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan; kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho đông lạnh; kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe,giữ xe. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng