CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SỬA CHỮA NHIỆT ĐIỆN MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTH POWER SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NPS |
Mã số thuế | 0800383471 |
Địa chỉ | Số 85 Phố Lục Đầu Giang, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẮC SƠN Ngoài ra NGUYỄN ĐẮC SƠN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02203582909 |
Ngày hoạt động | 2007-07-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất, Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, bán thành phẩm; sản xuất máy móc, thiết bị các ngành: công nghiệp, nông nghiệp, điện tử, viễn thông, xây dựng, giao thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, thí nghiệm, hiệu chỉnh các thiết bị nhà máy điện, thiết bị điện, trạm phân phối điện cấp điện áp đến 500 KV và các thiết bị công nghiệp khác tương đương. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công trình điện 35kv, xây lắp các công trình nguồn, lươi điện và các công trình công nghiệp khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, trung tu, đại tu thiết bị, máy móc và hệ thống thiết bị (bao gồm cả thiết bị phụ trợ) cho các nhà máy điện (nhiệt điện, thủy điện và các nhà máy phát điện khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm, đồ gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn, cung cấp thiết bị tin học (phần cứng), máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn, cung cấp thiết bị thang máy và phụ kiện, điều hòa nhiệt độ và phụ kiện, thiết bị chiếu sáng và phụ kiện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG) dân dụng và công nghiệp, trạm triết nạp khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG), kho, cảng, Buôn bán than đá và nhiên liệu rắn khác, buôn bán xăng, dầu, dầu nhờn và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, Bán buôn sắt, thép, Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh đá ốp lát, đá mỹ nghệ, Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Buôn bán cát, đá, đá vôi, cát sỏi, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất dùng trong công nghiệp, chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; kinh doanh các mặt hàng vật phẩm quảng cáo; kinh doanh bồn, bình, chai chứa khí dầu mỏ (LPG, CNG, LNG) bằng các vật liệu kim loại và phi kim loại |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa loại khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhân vận chuyển ; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải không được phân vào đâu |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu thương mại; Cho thuê kho bãi, văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ quy mô vừa và nhỏ và công trình thủy lợi, nhà máy thủy điện; tư vấn giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nhà máy thủy điện; khảo sát địa chất thủy văn, địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình; thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật, tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; lập dự án khu đô thị mới. Tư vấn đầu tư, tư vấn kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực thủy điện |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; Thử nghiệm, kiểm định chất lượng hàng hoá Điện- Điện tử, Không phá huỷ, phá huỷ cơ, hoá, vật liệu, mối hàn…; Thí nghiệm, hiệu chỉnh, điều khiển tự động hoá dây chuyền sản xuất điện, thí nghiệm điện |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ; Cung cấp và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch lữ hành trong nước và quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất, nhập khẩu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke, quầy bar |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng