0111 |
Trồng lúa
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
(Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
(Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, thiết bị làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm thuộc danh mục nhà nước cấm) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ bán buôn vàng miếng) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ loại nhà nước cấm) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không hoạt động tại trụ sở) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không hoạt động tại trụ sở) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
( Trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất) (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(Trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |