CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ GIÁO DỤC LÂM AN | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM AN EDUCATION SERVICES INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAM AN EDUCATION SERVICES INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0318411435 |
Địa chỉ | Số 42, đường Lý Tế Xuyên, Khu phố 3, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ NHUNG |
Điện thoại | 078 512 6079/ 098 86 |
Ngày hoạt động | 2024-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt – Bán buôn thủy sản – Bán buôn rau, quả – Bán buôn cà phê – Bán buôn chè – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm khác – Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do công ty kinh doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thuốc – Bán lẻ thiết bị y tế – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu hoạt động đấu giá tài sản) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ; chỗ nghỉ trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Mua bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; – Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo (trừ các loại Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. (Trừ họp báo) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (Không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo về sự sống; – Dạy máy tính; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Tư vấn giáo dục, – Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học – Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, – Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, – Dịch vụ kiểm tra giáo dục, – Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng