CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP NHỰA PHÁT ĐẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT DAI PLASTIC INDUSTRIAL PRODUCTION CO., LTD |
Tên viết tắt | PHAT DAI CO., LTD |
Mã số thuế | 0318549176 |
Địa chỉ | 58 đường số 27, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ NHUNG |
Điện thoại | 0947635682 |
Ngày hoạt động | 2024-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản -(không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ -(không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa composite, Ép nhựa, gia công ép nhựa. (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) -(không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu -(không hoạt động tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su -(không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su -(không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất sản phẩm khác từ plastic, Sản xuất sản phẩm từ nhựa composite (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất ống nhựa) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -(trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu để sử dung cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy ép nhựa , máy thổi nhựa, xay nhựa, máy tạo hạt nhựa, trộn hạt nhựa, máy tái chế phế phẩm nhựa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -(trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống nước, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh; Bán buôn hạt nhựa PP, PE, ABS, HPPE, PET, PC, PVC, POM, PBT; Bán buôn bao bì nhựa, đồ hộp. Bán buôn nhựa đường; Bán buôn hóa chất; Bán buôn hóa chất làm nhựa đường; Bán buôn hóa chất phụ gia xây dựng (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4690 | Bán buôn tổng hợp -(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -(không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) -(trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng