CÔNG TY TNHH TM VÀ DV NGỌC VÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318657005 |
Địa chỉ | 40 Đường số 3, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THỦY |
Điện thoại | 0903327809 |
Ngày hoạt động | 2024-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất giấy và bìa nhăn; bao bì bằng giấy và bìa nhăn, Giấy và sản phẩm từ giấy |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị dùng cho dàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm; cửa cống, lắp cống bằng sắt, thép, nhôm, hàng rào, cầu thang và bộ phận của nó bằng sắt, thép, nhôm; tấm lợp bằng kim loại; cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm chưa được phân vào đâu. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất móc áo, sản xuất băng keo, sản xuất bút bi, tem; sản xuất thú nhồi bông, sản xuất giấy nhám (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử và tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, đường (không hoạt động tại trụ sở), cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; thiết bị phòng cháy chữa cháy, dụng cụ đánh bắt thủy sản, Bán buôn dụng cụ y tế, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn thiết bị văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa, thùng car-ton; bán buôn mực in; Bán buôn bê tông nóng, bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP.PE; bán buôn nhựa PVC Bán buôn máy móc và linh kiện, vật tư ngành in; Bán buôn hóa chất ngành in: mực in, phụ gia khác (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn giấy các loại và sản phẩm liên quan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, pin máy ảnh, thẻ nhớ; Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp, kể cả phụ tùng xe đạp điện; Bán lẻ tranh vẽ (trừ tranh sơn mài, trạm khảm), tranh in, ảnh, tượng; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh, Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí (không tồn trữ hóa chất); Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng