CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRINH LÊ NGUYỄN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318440524 |
Địa chỉ | 807 Đường Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2, Ấp Tân Điền A, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LỆ TRINH |
Điện thoại | 0931164291 |
Ngày hoạt động | 2024-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:Xây dựng hạ tầng viễn thông, các hệ thống trung tâm dữ liệu(data center); Xây lắp công trình viễn thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết:Lắp đặt thiết bị bảo vệ – Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay – Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe container |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Bán buôn cà phê bột, cà phê hột; Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sô cô la, sữa tươi, sữa cô đặc, bơ, pho mát, trà, hạt điều (Không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Bán buôn máy móc, cơ khí, máy công cụ, máy xây dựng, máy phát điện, thiết bị điện, dây điện, thiết bị phụ tùng máy văn phòng, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:Đại lý kinh doanh xăng dầu; Bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:Bán buôn sắt, thép, inox, thép không gỉ, nhôm, đồng, kẽm, chì. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tôn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, sơn, kính xây dựng, đồ ngũ kim; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, ván lạng, xà gồ, ván ép các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và hóa chất khác; Bán buôn keo hóa chất, nước tẩy rửa; Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn nhựa đường, nhựa tổng hợp. Bán buôn bao bì nhựa. Bán buôn mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn, viên nén mùn cưa. Bán buôn giấy, thùng carton. Bán buôn trang thiết bị phục vụ ngành công trình giao thông, thủy lợi. Bán buôn vải địa, rọ đá, lưới thép. Bán buôn tơ, xơ, vải, sợi dệt, nhựa, chất dẻo. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết:Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:Đại lý kinh doanh dịch vụ ứng dụng trên mạng internet và viễn thông, dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực viễn thông, cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06/04/2011 của Chính Phủ), dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Điều 27 nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/07/2013 của Chính Phủ). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết:Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tin học |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu ( trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng ; Tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết:Tổ chức giới thiệu triển lãm, hội nghị, hội thảo, sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng