Khám phá nguy cơ và biến chứng nguy hiểm khi mắc cúm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biến chứng tiềm ẩn và cách phòng tránh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.
Nguyên nhân và triệu chứng của cúm.
Cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, phổ biến do virus cúm (Influenza virus) gây ra. Nguyên nhân chính của cúm là tiếp xúc với virus cúm thông qua hít phải các giọt nước bắn ra khi người bệnh hoặc hắt hơi, hoặc tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus. Có ba chủng virus cúm phổ biến là cúm A, B và C, trong đó, cúm A là nguyên nhân chính gây bệnh, có khả năng lây nhiễm cao do thường xuyên thay đổi và tạo ra nhiều biến chủng mới.
Triệu chứng của cúm thường bắt đầu xuất hiện đột ngột và bao gồm sốt cao (thường từ 39-41 độ C), ớn lạnh, đổ mồ hôi, ho, viêm họng, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau đầu, khó thở, nôn mửa, tiêu chảy và mệt mỏi. Các triệu chứng này thường xuất hiện sau khoảng 48-72 giờ tiếp xúc với virus cúm và có thể kéo dài từ 7-10 ngày.
Những nhóm người có nguy cơ cao mắc cúm và có thể gặp phải biến chứng nặng khi mắc bệnh bao gồm trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai và sau sinh, người già từ 65 tuổi trở lên, người bệnh béo phì (chỉ số BMI trên 40), và những người suy giảm miễn dịch do các yếu tố khác nhau.
Tình hình dịch cúm ở Việt Nam và thế giới.
Tình hình dịch cúm ở Việt Nam và trên thế giới được đánh giá là đáng lo ngại. Theo nghiên cứu về gánh nặng bệnh tật toàn cầu, tỷ lệ ca bệnh cúm tại Việt Nam cao hơn trung bình thế giới nhiều lần. Con số này được ước tính là hơn 3.700 ca/100.000 dân, gấp khoảng 5 lần so với tỷ lệ trung bình thế giới. Thống kê gần đây này đã được công bố trên tạp chí y khoa hàng đầu thế giới The Lancet, cho thấy tình hình dịch cúm đang diễn ra khá phức tạp ở Việt Nam.
Tình trạng dịch cúm cũng đang gây ra nhiều lo ngại trên toàn thế giới. Các quốc gia phải đối mặt với sự lan rộng của virus cúm và sự gia tăng về số ca nhiễm cũng như các biến chủng mới của virus. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với hệ thống y tế và đòi hỏi các biện pháp phòng tránh và kiểm soát dịch bệnh được triển khai một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Việc nắm vững thông tin về tình hình dịch cúm cả ở cấp địa phương và toàn cầu là cực kỳ quan trọng để cộng đồng có thể tự bảo vệ và đề phòng trước nguy cơ lây nhiễm và biến chứng nguy hiểm của bệnh này.
Biến chứng nguy hiểm của cúm: từ viêm phổi đến viêm não.
Biến chứng nguy hiểm của cúm có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, từ viêm phổi đến viêm não. Một trong những biến chứng thường gặp nhất là viêm phổi, khi virus cúm xâm nhập vào đường hô hấp và tấn công phổi, gây ra viêm nhiễm và khó thở nặng. Biến chứng này đặc biệt nguy hiểm đối với những người có sức kháng kém như trẻ em, người già, hoặc những người mắc các bệnh lý khác.
Ngoài ra, cúm cũng có thể dẫn đến các biến chứng như viêm não, khi virus xâm nhập vào hệ thống thần kinh và gây ra viêm màng não. Triệu chứng của viêm não có thể bao gồm đau đầu nghiêm trọng, sốt cao, co giật, và thậm chí là mất ý thức. Biến chứng này đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời và chuyên sâu để ngăn chặn và điều trị.
Ngoài ra, cúm cũng có thể gây ra biến chứng như viêm cơ tim, khi virus tấn công cơ tim và gây ra sự viêm nhiễm. Viêm cơ tim có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng của người bệnh. Đặc biệt, những người có bệnh lý cơ tim trước đó sẽ cần phải được theo dõi chặt chẽ và điều trị đúng cách khi mắc cúm để tránh biến chứng nặng.
Nhóm người dễ mắc biến chứng nặng khi mắc cúm.
Nhóm người dễ mắc biến chứng nặng khi mắc cúm bao gồm những đối tượng có sức đề kháng kém, như trẻ em dưới 5 tuổi và trẻ sơ sinh, do hệ thống miễn dịch của họ chưa hoàn thiện. Phụ nữ mang thai và sau sinh cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao vì sức đề kháng của họ thường yếu hơn trong thời kỳ này.
Người già từ 65 tuổi trở lên cũng là nhóm dễ mắc biến chứng khi mắc cúm, do hệ thống miễn dịch yếu dần theo tuổi tác. Những người bệnh béo phì, có chỉ số BMI trên 40, cũng có nguy cơ cao mắc biến chứng nặng do sức đề kháng yếu và khả năng chống đỡ bệnh tốt hơn.
Ngoài ra, những người suy giảm miễn dịch do các yếu tố khác như suy giảm miễn dịch do ghép nội tạng, ung thư máu, hoặc sử dụng steroid kéo dài cũng rơi vào nhóm nguy cơ cao. Các bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, tiểu đường, hay bệnh tim mạch cũng dễ gặp biến chứng nặng khi mắc cúm do hệ thống miễn dịch yếu và cơ thể không có khả năng chống lại virus cúm tốt.
Cách lây nhiễm và thời gian ủ bệnh của cúm.
Cúm lây nhiễm thông qua tiếp xúc với virus cúm từ người bệnh. Khi người bệnh hoặc hắt hơi, virus phát tán trong không khí dưới dạng các giọt nhỏ, và người khác có thể hít phải các giọt này hoặc tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus. Ngoài ra, một số trường hợp cũng có thể nhiễm bệnh thông qua tiếp xúc với động vật mang virus cúm.
Thời gian ủ bệnh của cúm thường từ một ngày trước khi có triệu chứng đến 5-7 ngày sau khi phát bệnh. Trong trường hợp của trẻ nhỏ hoặc những người có sức đề kháng kém, thời gian này có thể kéo dài khoảng hai tuần. Điều này có nghĩa là người mắc cúm có thể lây nhiễm cho người khác trong thời gian ủ bệnh này mà không hề biết. Điều này đặt ra một thách thức đối với việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Phòng tránh cúm và vai trò của việc tiêm vaccine.
Để phòng tránh cúm, việc tiêm vaccine được coi là biện pháp hiệu quả nhất. Vaccine cúm giúp kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra sự kháng cự chống lại virus cúm, giúp người tiêm vaccine trở nên ít dễ mắc cúm và giảm nguy cơ mắc biến chứng nặng khi mắc bệnh. Đặc biệt, ở những người lớn tuổi, việc tiêm vaccine có thể giảm đến 60% tỷ lệ mắc bệnh và 70-80% tỷ lệ tử vong liên quan đến cúm.
Ngoài việc tiêm vaccine, các biện pháp phòng tránh cúm khác cũng rất quan trọng. Điều này bao gồm duy trì vệ sinh cá nhân, bao gồm việc rửa tay thường xuyên bằng nước sạch và xà phòng hoặc sử dụng nước rửa tay khô. Đeo khẩu trang khi ra ngoài, che miệng và mũi khi hoặc hắt hơi, cũng như hạn chế tiếp xúc với những người mắc cúm và không đưa tay lên mắt, mũi, miệng cũng là các biện pháp phòng tránh hiệu quả.
Thói quen sinh hoạt và ăn uống lành mạnh để tăng cường sức đề kháng.
Thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng chống lại cúm. Việc duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục đều đặn hàng ngày trong khoảng 20-30 phút để củng cố hệ thống miễn dịch và giảm stress.
Chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng. Ưu tiên ăn rau xanh, trái cây tươi có chứa nhiều vitamin A, C và các chất chống oxy hóa, giúp cơ thể chống lại tác động của virus cúm và các tác nhân gây bệnh khác.
Ngoài ra, việc giữ gìn môi trường sống sạch sẽ cũng đóng vai trò quan trọng. Lau chùi nhà cửa thường xuyên, thay vỏ ga, gối, giặt rèm cửa định kỳ và khử khuẩn các bề mặt tiếp xúc chung là những biện pháp hữu ích để ngăn chặn sự lây lan của virus cúm trong môi trường sống hàng ngày.
Các chủ đề liên quan: ho , virus , vi khuẩn , cúm , biến chứng , hô hấp