1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không sản xuất tại trụ sở) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết : Sản xuất hạt nhựa (trừ tái chế phế liệu) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không sản xuất tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí ( trừ xi mạ) (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không sản xuất tại trụ sở) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết : Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Bán buôn hạt nhựa, nguyên phụ liệu ngành nhựa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lớp mái, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng, gạch lát sàn, gạch ốp tường (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
(phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới.) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết : Cung cấp suất ăn công nghiệp ( chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(không sửa chữa tại trụ sở) |