CÔNG TY TNHH ĐĂNG THIÊN TRANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0318516011 |
Địa chỉ | Số 206/5/9 Đường Tam Bình, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
Điện thoại | 0902277146 |
Ngày hoạt động | 2024-06-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không khai thác, hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại, mạng cáp, camera quan sát; Sửa chữa và bảo trì hệ thống, thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, báo động, báo trộm, bộ đàm, kiểm soát bằng thẻ từ, truyền hình, loa, âm thanh; Sửa chữa và bảo trì thiết bị điện chiếu sáng, máy chấm công, máy đếm tiền; Sửa chữa và bảo trì xe nâng các loại; máy móc nông nghiệp, máy móc lâm nghiệp, máy phục vụ ngành xây dựng; máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại, mạng cáp, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống, thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, báo động, báo trộm, bộ đàm, kiểm soát bằng thẻ từ, truyền hình, loa, âm thanh; Lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng, máy chấm công, máy đếm tiền; Lắp đặt nâng các loại; máy móc nông nghiệp, máy móc lâm nghiệp, máy phục vụ ngành xây dựng; máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng đường thủy, cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, xây dựng nhà xưởng công trình công nghiệp, thi công xây dựng công trình trên sông (cảng du lịch, cửa cống, đập đê, bờ kè), cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hút bụi, âm thanh, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống điện cấp thoát nước, hệ thống PCCC, lò sưởi, điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị PCCC, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, nhiên liệu rắn; Bán buôn xăng dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, kẽm, đinh, ốc vít, đồ ngũ kim (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, đá hoa cương, thiết bị vệ sinh, sơn, kính xây dựng; Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến, ván gỗ, ván lạng, ván ép các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, chất dung môi và phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cao su, bao bì nhựa, thùng giấy carton, nhựa đường; Bán buôn mùn cưa, viên nén mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn, củi đốt, vỏ lụa sấy và vật tư ngành quảng cáo |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng