CÔNG TY TNHH AGRISMART | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRISMART COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AGRISMART CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318562480 |
Địa chỉ | 429/2 Lê Văn Việt, Khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC SỸ Ngoài ra TRẦN QUỐC SỸ còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0374466879 |
Ngày hoạt động | 2024-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất, gia công phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thủy sản; sản xuất, gia công, sang chai thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: pha chế chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất trong thú y thủy sản (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (Không tồn trữ hóa chất; trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)(trừ đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng