CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SÀI GÒN TAPICA | |
---|---|
Mã số thuế | 0313400084-001 |
Địa chỉ | 213/1 Đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TUẤN ANH Ngoài ra LÊ TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2023-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột khoai mì và khoai lang (không sản xuất tại trụ sở); – Xay xát và sản xuất bột hô, gia công, chế biến các loại bột dùng trong chế biến thực phẩm, gia vị thực phẩm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa – (trừ sản xuất bọt giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu – Chi tiết: Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ – Chi tiết: Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như : + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông … |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) bán buôn, xuất nhập khẩu rong biển; bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm; bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn, xuất nhập khẩu rau, quả (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại – phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn các sản phẩm khác từ giấy và bìa, phế thải từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn đấu thầu; thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phụ hợp về chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe nâng, máy xúc, xe tải và các phương tiện vận tải khác. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa – (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác – (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng