Doanh nghiệp ám ảnh bởi nợ khó đòi khi các khoản phải thu từ đối tác và khách hàng ngày càng tăng, biến thành nợ xấu lên đến hàng nghìn tỷ đồng. Tình trạng này ảnh hưởng nặng nề đến kết quả kinh doanh của nhiều ngành, từ xây dựng đến sản xuất. Bài viết sẽ đi sâu vào nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng nợ khó đòi của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng nợ khó đòi của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay có nhiều yếu tố. Trước tiên, để duy trì đơn hàng và khách hàng, nhiều doanh nghiệp chấp nhận cho đối tác trả chậm, từ đó các khoản phải thu tăng lên đáng kể. Đây là một hình thức tín dụng thương mại, tức là doanh nghiệp cho nhau vay dưới dạng hàng hóa hoặc dịch vụ, không phải tiền mặt và thường không có lãi suất.
Thêm vào đó, tình trạng kinh tế khó khăn và bất ổn trong vài năm qua đã làm gia tăng áp lực lên doanh nghiệp. Đặc biệt là trong giai đoạn thị trường bất động sản “đóng băng”, nhiều chủ đầu tư rơi vào tình trạng thiếu thanh khoản, không đủ khả năng trả nợ đúng hạn. Điều này đặc biệt rõ rệt trong ngành xây dựng, nơi vòng đời dự án kéo dài và dòng tiền không ổn định. Các doanh nghiệp như Coteccons và Hòa Bình đã ghi nhận các khoản nợ khó đòi tăng đột biến do những dự án ký từ trước năm 2022, khi thị trường địa ốc bắt đầu khủng hoảng.
Ngoài ra, ngành sản xuất cũng không tránh khỏi tình trạng này. Các công ty như SMC trong ngành thép và Thành Công trong ngành dệt may đều phải trích lập dự phòng cho các khoản nợ khó đòi tăng cao. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do sự thiếu thanh khoản của các đối tác, khiến họ không thể thanh toán kịp thời.
Ảnh hưởng của nợ xấu đến kết quả kinh doanh và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp
Ảnh hưởng của nợ xấu đến kết quả kinh doanh và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp là một vấn đề nghiêm trọng. Khi các khoản phải thu biến thành nợ xấu, doanh nghiệp sẽ phải trích lập dự phòng để bù đắp cho những khoản này. Quá trình trích lập dự phòng làm giảm lợi nhuận ròng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Ví dụ, Coteccons (CTD) đã phải trích lập dự phòng khoảng 58% cho các khoản nợ xấu, khiến nợ xấu của họ vượt 2.200 tỷ đồng trong quý đầu năm nay, tăng hơn 62% so với cùng kỳ năm 2023. Điều này chứng tỏ một phần lớn tài sản của doanh nghiệp bị “đóng băng”, không thể sử dụng để tái đầu tư hoặc thanh toán các chi phí hoạt động.
Không chỉ Coteccons, Hòa Bình (HBC) cũng phải đối mặt với tình trạng tương tự khi ghi nhận gần 2.400 tỷ đồng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi, gấp đôi so với cùng kỳ năm trước. Hơn 70% tổng tài sản của Hòa Bình hiện đang là các khoản phải thu ngắn hạn, cho thấy một lượng lớn tài sản không thể chuyển đổi ngay thành tiền mặt để sử dụng cho các hoạt động kinh doanh. Việc này làm giảm tính thanh khoản của doanh nghiệp, tăng nguy cơ gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn và chi phí vận hành.
Ngoài ra, các ngành sản xuất như thép và dệt may cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ nợ xấu. SMC, một công ty chuyên gia công và buôn thép, đang phải đối mặt với hơn 1.300 tỷ đồng nợ khó đòi, gấp 13 lần so với quý I/2023. Dệt may Thành Công (TCM) cũng phải dự phòng trên 71 tỷ đồng cho các khoản phải thu ngắn hạn, gấp 178 lần so với cùng kỳ năm trước. Tình trạng này không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn làm suy giảm khả năng đầu tư và phát triển của các doanh nghiệp này.
Tình hình nợ khó đòi trong ngành xây dựng với các trường hợp cụ thể của Coteccons và Hòa Bình
Tình hình nợ khó đòi trong ngành xây dựng hiện đang là một vấn đề nan giải, với nhiều doanh nghiệp lớn như Coteccons và Hòa Bình phải đối mặt với những khoản nợ xấu khổng lồ. Coteccons (CTD) ghi nhận các khoản nợ xấu vượt 2.200 tỷ đồng trong quý đầu năm nay, tăng hơn 62% so với cùng kỳ năm 2023. Các khoản nợ này chủ yếu đến từ những công ty như Công ty Ngôi Sao Việt (thuộc Tân Hoàng Minh), Công ty Saigon Glory (chủ đầu tư siêu dự án đối diện chợ Bến Thành) và Công ty Minh Việt (chủ đầu tư Tricon Towers). Để đối phó với tình trạng này, Coteccons đã phải trích lập dự phòng khoảng 58% cho các khoản nợ xấu, cho thấy việc thu hồi các khoản nợ này là rất khó khăn.
Coteccons cho biết, vòng đời của một dự án xây dựng thường kéo dài khoảng 3 năm. Do đó, nợ xấu của công ty tăng lên chủ yếu do các dự án ký từ giai đoạn trước năm 2022 – thời điểm công ty vừa phục hồi và thị trường bất động sản bắt đầu khủng hoảng. Điều này khiến Coteccons phải đối mặt với nhiều rủi ro tài chính khi dòng tiền không được đảm bảo.
Tương tự, Hòa Bình (HBC) cũng đang đối diện với tình trạng nợ khó đòi nghiêm trọng. Công ty này báo cáo đang trích lập gần 2.400 tỷ đồng cho các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi, gấp đôi so với cùng kỳ năm trước. Hơn 70% tổng tài sản của Hòa Bình hiện là các khoản phải thu ngắn hạn, điều này làm giảm đáng kể tính thanh khoản của doanh nghiệp. Khi thị trường bất động sản “đóng băng” và các chủ đầu tư gặp khó khăn về tài chính, Hòa Bình cũng phải trích lập dự phòng hàng trăm, hàng nghìn tỷ đồng để bù đắp cho các khoản nợ xấu.
Điều này chứng tỏ rằng, tình trạng nợ khó đòi không chỉ làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp xây dựng mà còn đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe tài chính và khả năng duy trì hoạt động của họ. Các doanh nghiệp này buộc phải áp dụng các biện pháp quản lý nợ và kiểm soát rủi ro chặt chẽ để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.
Các ngành sản xuất như thép, hóa chất, dệt may cũng gặp khó khăn do nợ khó đòi gia tăng
Các ngành sản xuất như thép, hóa chất, và dệt may cũng đang đối mặt với tình trạng nợ khó đòi gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và tài chính. Trong ngành thép, Công ty SMC, chuyên gia công và buôn bán thép, đã ghi nhận hơn 1.300 tỷ đồng nợ khó đòi, gấp 13 lần so với quý I/2023. Tình trạng này không chỉ làm giảm khả năng thanh khoản của công ty mà còn tạo ra áp lực lớn lên tài chính khi các khoản phải thu không được thanh toán đúng hạn.
Ngành dệt may cũng không tránh khỏi khó khăn. Công ty Dệt may Thành Công (TCM) phải trích lập dự phòng trên 71 tỷ đồng cho các khoản phải thu ngắn hạn, gấp 178 lần so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy sự thiếu thanh khoản trong chuỗi cung ứng và khả năng thu hồi nợ từ khách hàng đang trở thành thách thức lớn. Việc phải trích lập dự phòng cho các khoản nợ khó đòi làm giảm lợi nhuận và hạn chế nguồn lực dành cho đầu tư và phát triển.
Ngành hóa chất cũng gặp phải tình trạng tương tự, mặc dù bài viết không nêu rõ số liệu cụ thể. Các doanh nghiệp trong ngành này thường có các khoản phải thu lớn từ việc cung cấp nguyên liệu và hóa chất cho các đối tác. Khi đối tác gặp khó khăn tài chính và không thể thanh toán đúng hạn, các khoản nợ này dễ dàng biến thành nợ xấu, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng hoạt động của doanh nghiệp.
Nhìn chung, sự gia tăng nợ khó đòi trong các ngành sản xuất không chỉ làm giảm lợi nhuận mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tái đầu tư và phát triển của các doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp quản lý nợ hiệu quả và đánh giá rủi ro khách hàng một cách nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe tài chính và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Các biện pháp mà doanh nghiệp Việt Nam áp dụng để quản lý và giảm thiểu rủi ro từ nợ xấu
Để quản lý và giảm thiểu rủi ro từ nợ xấu, các doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả. Một trong những biện pháp quan trọng là tăng cường bán hàng trả chậm cho khách hàng B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp). Theo báo cáo của Atradius, doanh số bán hàng tín dụng tại Việt Nam đạt trung bình 67% tổng doanh số B2B, tăng 21% so với năm trước. Thời hạn thanh toán trung bình cũng được nới lỏng lên 34 ngày từ khi lập hóa đơn, giúp các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và tạo điều kiện cho khách hàng thanh toán.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng chú trọng đến việc trích lập dự phòng để bù đắp cho các khoản nợ xấu có thể xảy ra. Coteccons, ví dụ, đã trích lập dự phòng khoảng 58% cho các khoản nợ xấu, nhận diện rõ ràng khả năng khó đòi lại các khoản này. Việc trích lập dự phòng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nợ xấu lên kết quả kinh doanh và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp đã sử dụng các dịch vụ từ ngân hàng như thư tín dụng (L/C) và bao thanh toán (factoring) để giảm thiểu rủi ro tín dụng. Tham gia bảo hiểm tín dụng thương mại cũng là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ doanh nghiệp trước những rủi ro không mong muốn. Điều này giúp đảm bảo rằng các khoản nợ xấu không gây ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính và khả năng hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cũng không ngừng nâng cao năng lực quản trị rủi ro bằng cách dành thêm thời gian và nguồn lực để đòi nợ, cũng như lùi hạn thanh toán cho nhà cung cấp khi cần thiết. Một số công ty, như Coteccons, đã thực hiện đánh giá sức khỏe tài chính của chủ đầu tư, tìm hiểu dự án và khả năng bán hàng thu tiền trước khi ký hợp đồng cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng thanh toán của đối tác và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
Tầm quan trọng của việc đánh giá rủi ro và áp dụng các chính sách tín dụng nghiêm ngặt trong kinh doanh
Trong bối cảnh ngày nay, việc đánh giá rủi ro và áp dụng các chính sách tín dụng nghiêm ngặt trong kinh doanh trở nên vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp. Đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nguy cơ mà họ đang đối diện và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn. Đặc biệt, việc đánh giá rủi ro tín dụng từ khách hàng và đối tác cũng giúp doanh nghiệp xác định được khả năng thanh toán và ổn định tài chính của họ.
Ngoài ra, việc áp dụng các chính sách tín dụng nghiêm ngặt cũng là một phần quan trọng trong việc quản lý rủi ro tín dụng. Các doanh nghiệp cần thiết lập các quy trình và tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đánh giá và xác minh thông tin tín dụng của khách hàng và đối tác. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ từ việc cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ cho những đối tác không đáng tin cậy hoặc không có khả năng thanh toán.
Các chính sách tín dụng nghiêm ngặt cũng bao gồm việc thiết lập các điều khoản về thanh toán và quản lý nợ một cách chặt chẽ. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng các khoản phải thu được thanh toán đúng hạn và giảm thiểu rủi ro từ việc phát sinh nợ xấu. Ngoài ra, việc thiết lập các điều khoản linh hoạt cho vay và tín dụng cũng giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng vận hành trong một môi trường kinh doanh biến động.
Vai trò của bảo hiểm tín dụng thương mại và các dịch vụ ngân hàng trong việc bảo vệ doanh nghiệp trước nợ xấu
Bảo hiểm tín dụng thương mại và các dịch vụ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp trước nguy cơ từ nợ xấu. Bảo hiểm tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp chống lại những rủi ro không mong muốn từ việc mất mát về tài chính do khách hàng hoặc đối tác không thanh toán nợ. Bằng cách mua bảo hiểm tín dụng, các doanh nghiệp có thể bảo vệ dòng tiền và tài sản của mình khỏi những tổn thất không mong muốn.
Các dịch vụ ngân hàng như thư tín dụng (L/C) và bao thanh toán (factoring) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro từ nợ xấu. Thư tín dụng là một cam kết từ ngân hàng đến đối tác của doanh nghiệp rằng thanh toán sẽ được thực hiện đúng hạn và đầy đủ. Điều này giúp tăng cường sự tin cậy từ phía đối tác kinh doanh và giảm thiểu nguy cơ từ việc không thanh toán đúng hạn.
Bao thanh toán là một dịch vụ mà ngân hàng mua các khoản nợ của doanh nghiệp và chịu trách nhiệm thu hồi chúng từ khách hàng. Điều này giúp giảm bớt áp lực về tài chính cho doanh nghiệp và bảo vệ họ khỏi những tổn thất không mong muốn từ việc không thanh toán nợ.
Các chủ đề liên quan: nợ khó đòi , ACV , nợ xấu , Coteccons , Atradius , tín dụng thương mại , bảo hiểm tín dụng thương mại
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng