Bạch cầu lympho đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, nhưng khi bị giảm, cơ thể dễ mắc bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, và cách phát hiện tình trạng bạch cầu lympho giảm. Cùng khám phá những thông tin cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bạn!
Nguyên nhân gây giảm bạch cầu và cách ảnh hưởng của chúng đến quá trình sản xuất và tiêu diệt bạch cầu
Giảm bạch cầu là tình trạng số lượng tế bào bạch cầu trong cơ thể thấp hơn mức bình thường, và có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này. Một số yếu tố tác động đến sự giảm bạch cầu có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất bạch cầu trong tủy xương, trong khi những yếu tố khác có thể dẫn đến việc tiêu diệt hoặc phá hủy các tế bào máu trắng.
Một trong những nguyên nhân chính là nhiễm virus. Các virus cấp tính như virus gây cảm lạnh hay cúm có thể làm giảm bạch cầu một cách tạm thời, làm gián đoạn quá trình sản xuất tế bào bạch cầu trong tủy xương. Bên cạnh đó, các bệnh lý về tế bào máu và xương, như thiếu máu bất sản hoặc lá lách hoạt động quá mức, cũng có thể ảnh hưởng đến sản xuất bạch cầu, dẫn đến tình trạng giảm bạch cầu.
Ung thư và các bệnh bạch cầu là những yếu tố nguy hiểm khác có thể làm tổn thương tủy xương, khiến khả năng sản xuất bạch cầu giảm sút. Ngoài ra, các bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS hay lao cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến số lượng bạch cầu trong cơ thể. Rối loạn tự miễn dịch, trong đó cơ thể tấn công chính các tế bào của mình, cũng là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này. Một số bệnh như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp có thể làm giảm số lượng bạch cầu đáng kể.
Ngoài ra, các rối loạn sinh sản như hội chứng Kostmann hay hội chứng myelokathexis, cũng như tình trạng suy dinh dưỡng do thiếu hụt vitamin và khoáng chất như vitamin B12, folate, đồng và kẽm, đều có thể góp phần vào việc giảm số lượng bạch cầu. Thêm vào đó, các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm ức chế quá trình sản xuất bạch cầu trong tủy xương, dẫn đến tình trạng giảm bạch cầu. Cuối cùng, việc sử dụng một số loại thuốc, bao gồm thuốc điều trị bệnh đa xơ cứng, thuốc chống động kinh, thuốc chống trầm cảm và thuốc kháng sinh, cũng có thể là nguyên nhân gây giảm bạch cầu.
Các phương pháp phát hiện giảm bạch cầu qua xét nghiệm máu và các chỉ số liên quan
Việc phát hiện giảm bạch cầu thường được thực hiện thông qua xét nghiệm máu, trong đó bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một xét nghiệm toàn bộ máu. Các chỉ số bạch cầu trong kết quả xét nghiệm sẽ giúp đánh giá tình trạng bạch cầu của bệnh nhân và xác định xem có xảy ra tình trạng giảm bạch cầu hay không.
Một trong những chỉ số quan trọng nhất trong xét nghiệm máu là số lượng bạch cầu toàn phần (WBC). Giá trị bình thường của chỉ số này dao động từ khoảng 4.300 đến 10.800 tế bào/mm³. Khi số lượng bạch cầu giảm xuống dưới mức bình thường, điều này có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau như thiếu máu bất sản, nhiễm virus (như HIV hay virus viêm gan), hoặc việc sử dụng một số loại thuốc như phenothiazine và chloramphenicol.
Ngoài WBC, các chỉ số khác như bạch cầu lympho (LYM) cũng rất quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng giảm bạch cầu. Bạch cầu lympho là các tế bào có khả năng miễn dịch, bao gồm lympho T và lympho B, và giá trị bình thường của chỉ số này khoảng từ 20% đến 50%. Nếu số lượng bạch cầu lympho giảm, điều này có thể do các nguyên nhân như nhiễm HIV/AIDS, lao, hoặc ung thư.
Bạch cầu trung tính (NEUT) cũng là một chỉ số cần chú ý. Đây là loại bạch cầu giúp chống nhiễm nấm và vi khuẩn, và giá trị bình thường của nó dao động từ 60% đến 66%. Giảm bạch cầu trung tính có thể xảy ra trong các trường hợp như thiếu máu bất sản hoặc khi bệnh nhân sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch.
Bên cạnh đó, bạch cầu mono (MON), có vai trò trong việc chống lại vi khuẩn, virus và nấm, cũng có thể giảm khi người bệnh mắc phải thiếu máu bất sản hoặc đang sử dụng corticosteroid. Các chỉ số bạch cầu ái toan (EOS) và bạch cầu ái kiềm (BASO) cũng là những chỉ số cần được theo dõi, với giá trị bình thường lần lượt là khoảng 0,1% đến 7% và 0,1% đến 2,5%. Sự giảm sút của các loại bạch cầu này có thể phản ánh tình trạng tổn thương tủy xương, căng thẳng, hoặc quá mẫn.
Triệu chứng của giảm bạch cầu và khả năng gây ra nhiễm trùng cho cơ thể
Triệu chứng của giảm bạch cầu thường không rõ ràng và khó nhận biết, vì nhiều người bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng cụ thể nào trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi số lượng bạch cầu giảm xuống dưới mức bình thường, khả năng miễn dịch của cơ thể sẽ bị suy giảm, dẫn đến việc cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Khi bị nhiễm trùng, người bệnh có thể xuất hiện một số triệu chứng điển hình như sốt, ra mồ hôi, và cảm thấy ớn lạnh. Sốt là một trong những triệu chứng phổ biến nhất và có thể xảy ra khi cơ thể đang cố gắng chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc virus. Nhiệt độ cơ thể tăng cao là một phản ứng tự nhiên của hệ thống miễn dịch nhằm tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Ra mồ hôi cũng là một biểu hiện khi cơ thể cố gắng điều chỉnh nhiệt độ, và cảm giác ớn lạnh có thể xuất hiện do sự thay đổi nhiệt độ trong cơ thể.
Tình trạng giảm bạch cầu có thể dẫn đến các nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và khó điều trị. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, những nhiễm trùng này có thể phát triển thành các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống khác trong cơ thể. Do đó, việc theo dõi triệu chứng và phát hiện sớm tình trạng giảm bạch cầu là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, tình trạng giảm bạch cầu có thể dẫn đến hiện tượng được gọi là pseudo leukopenia. Đây là tình trạng xảy ra trong giai đoạn đầu của một số bệnh nhiễm trùng, khi cơ thể đang chống lại quá trình nhiễm trùng và số lượng bạch cầu có thể giảm tạm thời do sự di chuyển của chúng vào các mô để thực hiện nhiệm vụ miễn dịch. Hiện tượng này có thể khiến việc chẩn đoán tình trạng giảm bạch cầu trở nên khó khăn hơn, vì số lượng bạch cầu thực tế có thể không phản ánh đúng khả năng miễn dịch của cơ thể.
Phương pháp điều trị giảm bạch cầu dựa trên nguyên nhân và mức độ giảm bạch cầu
Việc điều trị giảm bạch cầu phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Đối với những trường hợp giảm bạch cầu nhẹ, bệnh nhân có thể không cần điều trị cụ thể mà chỉ cần chú ý đến việc nghỉ ngơi và bổ sung dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ cơ thể phục hồi. Một chế độ ăn uống cân bằng với đầy đủ vitamin và khoáng chất sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy quá trình sản xuất bạch cầu.
Trong trường hợp giảm bạch cầu nặng hơn, việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Nếu giảm bạch cầu là do nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Đối với những bệnh nhân có hệ thống miễn dịch yếu hoặc bị các bệnh lý tự miễn dịch, việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể được áp dụng để điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch, giảm thiểu nguy cơ tấn công các tế bào bạch cầu của chính cơ thể.
Khi giảm bạch cầu xuất phát từ việc sử dụng thuốc điều trị các bệnh lý khác, bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân thay đổi hoặc ngừng sử dụng những loại thuốc này. Việc điều trị các nhiễm khuẩn tiềm ẩn cũng rất quan trọng, bởi vì nếu không giải quyết triệt để nguyên nhân gốc rễ, tình trạng giảm bạch cầu có thể tái diễn.
Đối với những bệnh nhân mắc các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, cấy ghép tế bào gốc có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả để phục hồi khả năng sản xuất bạch cầu trong tủy xương. Cùng với đó, các phương pháp kích thích tủy xương sản xuất nhiều tế bào máu trắng hơn cũng đang được áp dụng để hỗ trợ bệnh nhân hồi phục sức khỏe. Những liệu pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của các bác sĩ chuyên khoa.
Các chủ đề liên quan: Giảm bạch cầu , Virus , Nhiễm trùng , Bạch cầu lympho , Kháng sinh
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng