Các nước giải quyết thế nào khi người dân không chịu đẻ?

icon

Trong bối cảnh tỷ lệ sinh giảm trên toàn cầu, các quốc gia đối mặt với thách thức lớn về dân số già. Bài viết “Các nước giải quyết thế nào khi người dân không chịu đẻ?” khám phá những giải pháp như cải thiện sức khỏe dân số, kéo dài tuổi làm việc và nhập cư quy mô lớn để đối phó với vấn đề này.

Tỷ lệ sinh giảm toàn cầu và thuật ngữ “timebomb” trở nên phổ biến

Tỷ lệ sinh trên toàn cầu đang giảm đáng kể, dẫn đến những lo ngại sâu sắc về tương lai dân số và kinh tế của nhiều quốc gia. Thuật ngữ “timebomb” hay “quả bom hẹn giờ” ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh này, ám chỉ mối đe dọa tiềm tàng của sự sụt giảm dân số và già hóa dân số. Giáo sư Sarah Harper, chuyên gia lão khoa tại Đại học Oxford, cho rằng mặc dù không thích cụm từ này, nhưng sự suy giảm dân số là một phần của quá trình chuyển đổi tự nhiên. Bà nhấn mạnh rằng chúng ta đã dự đoán được điều này từ lâu và nên chuẩn bị các kịch bản ứng phó thay vì lo lắng một cách không cần thiết.

Việc tỷ lệ sinh thấp dưới mức thay thế đã trở thành hiện thực ở nhiều quốc gia, ví dụ như Anh và xứ Wales, nơi tỷ lệ sinh năm 2022 chỉ còn 1,49 con trên mỗi phụ nữ, giảm từ 1,55 vào năm 2021. Tình trạng này cũng xảy ra tương tự ở Scotland và Bắc Ireland. Tại Mỹ, tỷ lệ sinh năm 2023 đạt mức thấp kỷ lục với chỉ 1,62 con trên mỗi phụ nữ, so với con số 3,65 vào năm 1960. Không chỉ các quốc gia phương Tây, mà cả Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc cũng đang trải qua tình trạng tương tự, với Hàn Quốc đứng đầu danh sách các nước có tỷ lệ sinh thấp nhất thế giới. Sự sụt giảm này chỉ ngoại lệ ở châu Phi cận Sahara, nơi dân số vẫn tiếp tục tăng.

Các nước giải quyết thế nào khi người dân không chịu đẻ?
Giáo sư lão khoa Sarah Harper. Nguồn ảnh: Sarah Harper

Giáo sư Sarah Harper cho rằng không có “quả bom hẹn giờ” về nhân khẩu học

Giáo sư Sarah Harper, một chuyên gia lão khoa tại Đại học Oxford, đã thẳng thắn chia sẻ quan điểm của mình về thuật ngữ “quả bom hẹn giờ” trong bối cảnh dân số già và tỷ lệ sinh giảm. Bà cho rằng cụm từ này không phù hợp để miêu tả tình hình hiện tại, bởi lẽ sự thay đổi nhân khẩu học là một phần tự nhiên của quá trình chuyển đổi xã hội và không nên được coi như một mối đe dọa khẩn cấp. Theo bà, việc tỷ lệ sinh giảm không phải là điều bất ngờ vì đã được dự đoán từ trước trong suốt thế kỷ 21. Chính vì vậy, thay vì hoảng loạn, chúng ta cần chuẩn bị các kịch bản ứng phó một cách bình tĩnh và có kế hoạch.

Harper giải thích rằng sự sụt giảm tỷ lệ sinh và gia tăng tuổi thọ là những kết quả tất yếu của những tiến bộ trong y tế, giáo dục và xã hội. Bà lập luận rằng việc mô tả tình trạng này như một “quả bom hẹn giờ” có thể dẫn đến những phản ứng tiêu cực và thiếu cân nhắc từ các nhà hoạch định chính sách. Thay vào đó, bà khuyến nghị nên tập trung vào việc xây dựng các chiến lược dài hạn nhằm đối phó với những thay đổi nhân khẩu học, chẳng hạn như cải thiện sức khỏe dân số và tạo điều kiện cho người lao động lớn tuổi tiếp tục tham gia vào lực lượng lao động.

Quan điểm của giáo sư Harper nhấn mạnh rằng chúng ta cần nhìn nhận vấn đề dân số già và tỷ lệ sinh giảm một cách toàn diện và thấu đáo hơn. Thay vì coi đây là một mối đe dọa, hãy xem nó như một thử thách cần sự chuẩn bị và thích ứng linh hoạt. Bà kêu gọi các quốc gia hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm để cùng nhau vượt qua giai đoạn chuyển đổi này một cách hiệu quả và bền vững.

Nhiều quốc gia không đạt tỷ lệ sinh cần thiết để duy trì dân số

Nhiều quốc gia trên thế giới đang đối mặt với thách thức lớn về tỷ lệ sinh thấp hơn mức cần thiết để duy trì dân số. Theo các chuyên gia, để đảm bảo dân số không bị suy giảm, mỗi phụ nữ cần sinh trung bình 2,1 con. Tuy nhiên, nhiều quốc gia hiện nay đang không đạt được con số này, thậm chí tỷ lệ sinh còn thấp hơn rất nhiều so với mong đợi.

Tại Anh và xứ Wales, tổng tỷ suất sinh đã giảm xuống còn 1,49 vào năm 2022, giảm từ mức 1,55 vào năm 2021. Sự suy giảm này đã bắt đầu từ năm 2010 và tương tự cũng xảy ra ở Scotland và Bắc Ireland. Tình hình không khả quan hơn tại Mỹ, nơi tỷ lệ sinh năm 2023 chỉ đạt mức 1,62 trẻ trên mỗi phụ nữ, so với con số 3,65 vào năm 1960. Điều này cho thấy một xu hướng dài hạn của sự suy giảm tỷ lệ sinh mà không dễ dàng đảo ngược.

Các quốc gia châu Á cũng không nằm ngoài xu hướng này. Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc đều ghi nhận tỷ lệ sinh dưới mức thay thế. Đặc biệt, Hàn Quốc là quốc gia có tỷ lệ sinh thấp nhất thế giới. Giáo sư Sarah Harper đã chỉ ra rằng tình trạng này không chỉ giới hạn ở một vài quốc gia mà là một hiện tượng toàn cầu, ngoại trừ châu Phi cận Sahara, nơi tỷ lệ sinh vẫn còn cao.

Sự suy giảm tỷ lệ sinh này đặt ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về kinh tế và xã hội. Khi dân số già đi và tỷ lệ sinh thấp, lực lượng lao động sẽ bị thu hẹp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì và phát triển kinh tế. Các quốc gia sẽ phải đối mặt với áp lực lớn trong việc chi trả lương hưu và chăm sóc y tế cho số lượng người già ngày càng tăng, trong khi số lượng người lao động lại giảm đi. Đây là một bài toán khó, đòi hỏi các quốc gia phải tìm ra những giải pháp sáng tạo và hiệu quả để cân bằng lại tình hình.

Dân số giảm và già hóa ảnh hưởng nghiêm trọng đến lực lượng lao động và kinh tế

Dân số giảm và già hóa đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến lực lượng lao động và nền kinh tế của nhiều quốc gia trên thế giới. Khi tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ tăng cao, cấu trúc dân số bị thay đổi một cách đáng kể, dẫn đến sự thiếu hụt lao động trẻ và gia tăng số lượng người cao tuổi cần được chăm sóc. Điều này đặt ra nhiều thách thức lớn cho các quốc gia trong việc duy trì sự phát triển kinh tế bền vững.

Một trong những hệ quả trực tiếp của tình trạng này là lực lượng lao động bị thu hẹp. Số lượng người trong độ tuổi lao động giảm, đồng nghĩa với việc có ít người tham gia vào thị trường lao động, tạo ra áp lực lớn đối với những người đang làm việc. Họ phải gánh vác nhiều trách nhiệm hơn để duy trì sản xuất và cung cấp các dịch vụ cần thiết. Điều này cũng ảnh hưởng đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Không chỉ lực lượng lao động bị ảnh hưởng, hệ thống tài chính quốc gia cũng chịu áp lực nặng nề. Với số lượng người cao tuổi ngày càng tăng, chi phí cho chăm sóc y tế và lương hưu cũng tăng theo. Các chính phủ phải đối mặt với bài toán khó: làm thế nào để đảm bảo nguồn tài chính đủ để chi trả cho những chi phí này trong khi nguồn thu từ thuế lại giảm do số lượng người làm việc ít hơn. Đây là một thách thức lớn đối với các nhà hoạch định chính sách và các nhà kinh tế.

Ngoài ra, sự già hóa dân số còn tác động đến các lĩnh vực khác như bất động sản, giáo dục và dịch vụ xã hội. Nhu cầu về nhà ở cho người cao tuổi, các dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ tăng lên, trong khi nhu cầu về giáo dục và các dịch vụ dành cho trẻ em giảm. Sự thay đổi này đòi hỏi các quốc gia phải điều chỉnh lại các chính sách và nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của một cấu trúc dân số mới. Trong bối cảnh này, việc tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và bền vững là điều cấp thiết để duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế-xã hội trong tương lai.

Các chính sách hỗ trợ tăng tỷ lệ sinh nhưng không đạt kết quả mong đợi

Nhiều quốc gia đã triển khai hàng loạt chính sách nhằm hỗ trợ và khuyến khích tăng tỷ lệ sinh, nhưng kết quả đạt được vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng. Các biện pháp phổ biến bao gồm cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em miễn phí hoặc giảm giá, giảm thuế cho các gia đình có con nhỏ và kéo dài thời gian nghỉ thai sản vẫn hưởng lương cho nhân viên. Một số công ty còn áp dụng giờ làm việc linh hoạt và mở nhà trẻ tại nơi làm việc để hỗ trợ các bậc phụ huynh.

Tuy nhiên, những chính sách này dường như chỉ làm chậm lại sự suy giảm tỷ lệ sinh chứ không thể đảo ngược xu hướng. Một trong những lý do chính là phụ nữ ngày nay có xu hướng tập trung vào sự nghiệp và giáo dục nhiều hơn. Với trình độ học vấn cao và cơ hội nghề nghiệp mở rộng, họ không muốn hy sinh thu nhập và triển vọng công việc chỉ để làm mẹ. Cuộc sống càng tốt đẹp, họ càng có xu hướng sinh ít con hoặc thậm chí từ chối sinh đẻ.

Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn khó phá vỡ. Các biện pháp hỗ trợ kinh tế và xã hội dù hữu ích nhưng không thể thay đổi được quan niệm sống của nhiều người. Hơn nữa, trong bối cảnh chi phí nuôi dạy con cái ngày càng tăng, nhiều gia đình cảm thấy áp lực tài chính lớn khi quyết định sinh thêm con. Sự không chắc chắn về tương lai kinh tế cũng khiến họ e ngại.

Mặc dù các chính sách hỗ trợ đã được triển khai rộng rãi, nhưng việc thay đổi tư duy và quan niệm về gia đình và sinh đẻ mới là yếu tố quyết định. Các chuyên gia cho rằng cần có những biện pháp toàn diện hơn, bao gồm giáo dục về lợi ích của việc sinh con và xây dựng một môi trường làm việc và sống thân thiện với gia đình. Chỉ khi đó, những nỗ lực tăng tỷ lệ sinh mới có thể đạt được kết quả như mong đợi.

Giúp dân số khỏe mạnh để làm việc lâu hơn là một giải pháp khả thi

Giúp dân số khỏe mạnh để làm việc lâu hơn là một giải pháp khả thi mà nhiều quốc gia đang xem xét để đối phó với tình trạng tỷ lệ sinh giảm và dân số già hóa. Trong bối cảnh lực lượng lao động trẻ ngày càng khan hiếm, việc duy trì sức khỏe tốt cho người lao động lớn tuổi trở nên cấp thiết. Các biện pháp này không chỉ giúp giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội mà còn tận dụng được kinh nghiệm và kỹ năng của những lao động này.

Singapore là một ví dụ điển hình trong việc thực hiện chiến lược này. Quốc gia này đã triển khai nhiều hành động nhằm tăng tuổi nghỉ hưu, đào tạo người trung niên và khuyến khích các công ty thuê lao động lớn tuổi. Bằng cách tái tuyển dụng, những người đến tuổi nghỉ hưu vẫn có thể tiếp tục làm việc, đóng góp cho nền kinh tế. Tuổi nghỉ hưu ở Singapore hiện tại là 63 và dự kiến sẽ tăng lên 64 vào năm 2026 và 65 vào năm 2030 hoặc hơn.

Giáo sư Angelique Chan, giám đốc điều hành đầu tiên của Trung tâm Nghiên cứu và Giáo dục người cao tuổi ở Singapore, cho biết chính phủ nước này đang nỗ lực đảm bảo mỗi người dân đều có một bác sĩ chăm sóc và theo dõi tình trạng sức khỏe. Điều này giúp đảm bảo rằng mặc dù dân số già nhưng họ vẫn đủ sức khỏe để làm việc. Một lực lượng lao động lớn tuổi nhưng khỏe mạnh có thể giảm bớt gánh nặng cho hệ thống y tế và an sinh xã hội, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế.

Tại Mỹ, ngày càng nhiều người cao tuổi phải làm việc để trang trải chi phí sinh hoạt. Giáo sư Ronald Lee từ Đại học California nhấn mạnh rằng tỷ lệ tiêu dùng của những người trên 65 tuổi vẫn làm việc cao hơn đáng kể so với các nước đang phát triển khác. Mặc dù việc người cao tuổi tiếp tục làm việc có thể gặp phải những ý kiến trái chiều, nhưng từ góc độ kinh tế, đây là điều khó tránh khỏi do tuổi thọ ngày càng tăng và áp lực tài chính lớn. Giáo sư Lee kỳ vọng rằng độ tuổi nghỉ hưu sẽ tăng lên 70 để phù hợp với xu hướng này.

Nhập cư quy mô lớn có thể giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh thấp

Nhập cư quy mô lớn được xem là một giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh thấp mà nhiều quốc gia đang phải đối mặt. Khi dân số trong nước giảm và già hóa, việc chấp nhận lao động nhập cư không chỉ giúp bổ sung lực lượng lao động trẻ mà còn góp phần cân bằng tỷ lệ sinh và duy trì sự phát triển kinh tế.

Giáo sư Sarah Harper đã nêu rõ rằng di cư có thể dễ dàng giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh thấp từ quan điểm nhân khẩu học. Bà cho rằng các quốc gia có tỷ lệ sinh cao và nguồn lực lao động dồi dào nên được phép di chuyển đến những nơi thiếu hụt. Việc này không chỉ giải quyết được vấn đề nhân khẩu học mà còn giúp những người di cư có cơ hội tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn.

Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách nhập cư quy mô lớn gặp không ít khó khăn. Ở nhiều nước phát triển, lượng nhập cư hiện tại không đủ để bù đắp sự suy giảm dân số. Điều này phần lớn do các quy định nhập cư nghiêm ngặt và sự phản đối từ một bộ phận dân cư trong nước. Những người này lo ngại rằng nhập cư sẽ làm tăng cạnh tranh việc làm và gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.

Mặc dù vậy, một số quốc gia đã nhận ra tầm quan trọng của việc thu hút lao động nhập cư và đang nỗ lực cải thiện chính sách nhập cư. Các biện pháp bao gồm đơn giản hóa quy trình xin visa, cung cấp hỗ trợ tài chính và xã hội cho người nhập cư, cũng như tạo điều kiện thuận lợi để họ hòa nhập và đóng góp cho xã hội.

Nhập cư quy mô lớn là một giải pháp tiềm năng để giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh thấp, nhưng cần có sự thay đổi về chính sách và thái độ xã hội. Các quốc gia cần cân nhắc kỹ lưỡng và thực hiện các biện pháp phù hợp để đảm bảo rằng người nhập cư không chỉ lấp đầy khoảng trống lao động mà còn thực sự trở thành một phần tích cực của cộng đồng. Sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia cũng là yếu tố quan trọng để thành công trong việc này.


Các chủ đề liên quan: tỷ lệ sinh , người trẻ , tỷ lệ sinh giảm



Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *