Come out là gì?

Trang chủ / Giáo dục / Come out là gì?

icon

Trên mạng xã hội và trong văn hóa ngày nay, cụm động từ “come out” không chỉ đơn thuần là bộc lộ mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc khác nhau. Bài viết này sẽ khám phá đầy đủ về cụm từ này, từ những cách sử dụng thông thường đến ý nghĩa đặc biệt trong cộng đồng LGBT và những lưu ý quan trọng khi sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Giới thiệu về cụm từ “come out” và sự đa dạng ý nghĩa của nó

Giới thiệu về cụm từ “come out”, nó là một thuật ngữ có nhiều ý nghĩa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh chung, “come out” có nghĩa là hành động của một người hoặc một vật xuất hiện hoặc tiết lộ ra công chúng. Thuật ngữ này không chỉ đơn thuần là một động từ mô tả hành động di chuyển từ trong ra ngoài hoặc xuất hiện sau một thời gian ẩn dật, mà còn có nhiều lớp nghĩa phong phú khác.

Trong văn hóa hiện đại, “come out” còn được áp dụng mạnh mẽ trong cộng đồng LGBT để chỉ việc công khai giới tính thật của mình với mọi người xung quanh. Đây là một hành động có tính chiến lược và ý nghĩa sâu sắc đối với những người có xu hướng tình dục phi nhị giới, nhằm thể hiện sự chân thành và đòi hỏi sự chấp nhận từ xã hội và từ chính bản thân người thực hiện.

Come out là gì?

Các cách sử dụng thông thường của “come out” như phát hành âm nhạc, phim ảnh, và sự xuất hiện của mặt trời

Trước hết, “come out” thường được dùng để chỉ sự phát hành của sản phẩm như một bài hát, album nhạc hoặc một bộ phim. Ví dụ, khi một ca sĩ hoặc đạo diễn thông báo về thời điểm phát hành video âm nhạc mới của họ, họ đang sử dụng “come out” để diễn tả hành động này. Cụ thể, câu hỏi “When does their music video come out?” có nghĩa là “Khi nào thì video âm nhạc của họ sẽ được phát hành?”

Ngoài ra, từ “come out” còn được dùng để mô tả sự xuất hiện của mặt trời sau khi một trận mưa lớn đã qua. Ví dụ, khi các đám mây tan đi và mặt trời bắt đầu ló dạng, người ta có thể nói “The clouds finally parted and the sun came out.” Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiện tự nhiên này một cách diễn đạt tự nhiên và sinh động.

Đây là những cách sử dụng phổ biến của “come out” trong tiếng Anh, từ việc phát hành sản phẩm văn học nghệ thuật đến mô tả sự kiện thiên nhiên đơn giản như sự xuất hiện của ánh mặt trời sau cơn mưa.

“Come out” trong ngữ cảnh công khai lập trường và sự biểu hiện của ý chí

Trong tiếng Anh, cụm từ “come out” cũng được sử dụng để chỉ sự kiện khi một cá nhân hay một nhóm người chính thức công khai, thể hiện, hoặc chấp nhận một phương châm, quan điểm, hoặc tính cách mà trước đó họ có thể đã giữ kín.

Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh của việc công khai lập trường cá nhân hay chính trị. Ví dụ, khi một nhân vật nổi tiếng thông báo rằng họ là người đồng tính công khai lập trường, họ được mô tả là “coming out.” Hành động này thường đi kèm với sự can đảm và quyết định vượt qua nỗi sợ hãi hay sự lo ngại về phản ứng của công chúng.

Ngoài ra, “come out” cũng có thể ám chỉ đến việc công khai những ý tưởng, ý kiến hoặc sự hành động mạnh mẽ. Khi ai đó “comes out” với một lập trường rõ ràng và quyết đoán, họ thể hiện sự mạnh mẽ và sự chấp nhận trách nhiệm của hành động của mình.

“Come out” không chỉ đơn thuần là một cụm từ mô tả sự kiện công khai, mà còn mang trong đó ý nghĩa sự quyết đoán, sự dũng cảm và tính biểu hiện của ý chí. Hành động “come out” không chỉ đơn thuần là công khai mà còn là một cách để thể hiện sự tự tin và sẵn sàng đối mặt với những hệ quả của hành động đó.

Ý nghĩa của “come out” trong việc loại bỏ vết bẩn hoặc sự kiện bị tiết lộ

Trong tiếng Anh, cụm từ “come out” cũng có thể được sử dụng để mô tả việc một sự kiện hoặc thông tin bị tiết lộ hoặc phơi bày ra công chúng. Thường khi một thông tin nhạy cảm, một sự việc xấu hoặc không mong muốn được biết đến, người ta sử dụng cụm từ này để mô tả việc thông tin đó trở nên công khai.

Ví dụ, khi một bê bối xã hội, một sự kiện gây tranh cãi hoặc một vụ việc gây ra ảnh hưởng tiêu cực được tiết lộ và trở nên rõ ràng đối với công chúng, chúng ta có thể nói rằng sự việc đó đã “come out.” Hành động này thường mang ý nghĩa của việc loại bỏ sự che đậy, sự kín đáo và đưa ra ánh sáng công khai cho những điều trước đây không được biết đến hay được giữ bí mật.

Ngoài ra, “come out” cũng có thể ám chỉ đến việc loại bỏ vết bẩn trong ngữ cảnh cá nhân hoặc tập thể. Khi một cá nhân hay một tổ chức đối mặt với những lỗi lầm, những hành vi sai trái và quyết định công khai những điều này, họ có thể được mô tả là “coming out” với những vết bẩn của mình. Hành động này thường đi kèm với sự chấp nhận trách nhiệm và nỗ lực để làm sạch tên tuổi hoặc hình ảnh công khai.

“Come out” không chỉ đơn thuần là một cụm từ chỉ sự việc được biết đến công khai mà còn mang trong đó ý nghĩa sự loại bỏ sự che đậy, sự tiết lộ và sự chấp nhận trách nhiệm với những điều đã xảy ra. Hành động “come out” có thể giúp cá nhân hay tổ chức làm sạch tên tuổi, khôi phục danh dự và xây dựng lại niềm tin từ công chúng.

“Come out” trong ngữ cảnh LGBT và quá trình công khai giới tính

Trong cộng đồng LGBT, “Come out” mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng, ám chỉ hành động công khai xu hướng tính dục, bản dạng giới và cách thể hiện giới của một người. Không chỉ là một sự kiện đơn lẻ, quá trình “come out” có thể diễn ra nhiều lần trong đời và kéo dài suốt cuộc đời mỗi cá nhân.

Cụm từ này thường đi kèm với hình ảnh “Come out of the closet” (bước ra khỏi tủ quần áo), bắt nguồn từ thành ngữ “skeleton in the closet” (bộ xương trong tủ quần áo), ám chỉ việc đồng tính từng bị xem là điều đáng xấu hổ cần che giấu.

Hành trình “come out” và sống thật với bản thân trong cộng đồng LGBT không hề dễ dàng. Công khai bản thân khác biệt với những gì xã hội mặc định có thể dẫn đến sự xa lánh từ gia đình, cô lập từ người thân và bạn bè. Tuy nhiên, “come out” cũng mang ý nghĩa tích cực về sự tiến bộ trong tư tưởng và nhận thức của con người qua thời gian, hướng tới một xã hội cởi mở và tôn trọng sự đa dạng.


Các chủ đề liên quan: Come out LGBT , Come out of the closet



Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *