Đường lưỡi bò là gì? Yêu sách phi lý của Trung Quốc trên biển Đông đã bị quốc tế bác bỏ vì không có cơ sở pháp lý và mâu thuẫn với luật pháp quốc tế hiện đại. Bài viết này phân tích nguồn gốc, sự phát triển và những tranh cãi xoay quanh đường yêu sách 9 đoạn, cùng những tác động của nó đối với khu vực và thế giới.
Nguồn gốc và lịch sử hình thành của đường yêu sách 9 đoạn của Trung Quốc trên biển Đông
Đường yêu sách 9 đoạn của Trung Quốc trên biển Đông, còn được biết đến với tên gọi đường lưỡi bò, có nguồn gốc từ năm 1947 khi chính quyền Quốc Dân đảng của Trung Quốc vẽ ra. Ban đầu, đường này gồm 11 đoạn, bao quanh một khu vực rộng lớn chiếm 80% diện tích biển Đông, bao gồm cả vùng biển sát bờ của các quốc gia như Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Brunei và Philippines. Sau khi chính quyền Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tiếp quản, đường này được chỉnh sửa lại còn 9 đoạn, loại bỏ hai đoạn trong vịnh Bắc Bộ.
Tuy đường yêu sách này đã được thể hiện trên bản đồ của Trung Quốc từ những năm 1940, nhưng suốt hơn sáu thập kỷ, Bắc Kinh không hề đưa ra bất kỳ tuyên bố chính thức nào về ý nghĩa pháp lý quốc tế của nó. Ngày 07/5/2009, Trung Quốc lần đầu tiên đính kèm sơ đồ đường 9 đoạn trong công hàm gửi Liên Hợp Quốc, phản đối việc Việt Nam nộp Báo cáo về ranh giới ngoài thềm lục địa cho Ủy ban ranh giới thềm lục địa của Liên Hợp Quốc theo Công ước Luật biển 1982. Trong công hàm này, Trung Quốc khẳng định rằng họ có chủ quyền không thể tranh cãi đối với các đảo ở biển Đông và quyền chủ quyền cũng như quyền tài phán đối với các vùng nước liên quan.
Những năm trước đó, dù đường yêu sách này xuất hiện trên nhiều bản đồ chính thức của Trung Quốc, nhưng nước này chưa bao giờ có một tuyên bố công khai về ý nghĩa pháp lý quốc tế của nó. Ngay cả trong những văn bản pháp lý quan trọng như các Tuyên bố về Lãnh hải và vùng tiếp giáp năm 1992, về Đường cơ sở năm 1996, và về vùng Đặc quyền kinh tế và thềm lục địa năm 1998, đường đứt đoạn này cũng không được nhắc đến. Điều này cho thấy sự mơ hồ và thiếu nhất quán trong việc xác định vị trí và tọa độ chính xác của từng đoạn trong đường yêu sách 9 đoạn của Trung Quốc.
Quan điểm của Trung Quốc về ý nghĩa pháp lý quốc tế của đường lưỡi bò và phản ứng của Việt Nam
Quan điểm của Trung Quốc về ý nghĩa pháp lý quốc tế của đường lưỡi bò được thể hiện rõ ràng trong công hàm ngày 07/5/2009 gửi Liên Hợp Quốc, khi họ lần đầu tiên công khai sơ đồ đường yêu sách 9 đoạn. Theo công hàm này, Trung Quốc khẳng định rằng họ có chủ quyền không thể tranh cãi đối với các đảo ở biển Nam Trung Hoa (biển Đông) và quyền chủ quyền cũng như quyền tài phán đối với các vùng nước liên quan, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong khu vực này. Họ cho rằng yêu sách này dựa trên các căn cứ lịch sử và được vẽ ra từ năm 1947, trước khi Công ước Luật biển 1982 ra đời, nên không thể dùng Công ước này để xem xét giá trị pháp lý của đường yêu sách 9 đoạn.
Tuy nhiên, Việt Nam đã có phản ứng mạnh mẽ trước yêu sách này. Ngay ngày 08/5/2009, phái đoàn thường trực Việt Nam tại Liên Hợp Quốc đã gửi Công hàm số 86/HC-2009 bác bỏ công hàm và sơ đồ của Trung Quốc. Việt Nam khẳng định rằng yêu sách của Trung Quốc là vô giá trị vì không có cơ sở pháp lý, lịch sử và thực tiễn. Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Việt Nam cũng tuyên bố rằng Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời coi đường yêu sách 9 đoạn của Trung Quốc là phi lý và không thể chấp nhận được.
Phản ứng của Việt Nam còn được thể hiện rõ ràng hơn qua các tuyên bố chính thức và các hoạt động ngoại giao nhằm bảo vệ chủ quyền biển đảo của mình. Việt Nam không chỉ phản đối mạnh mẽ tại Liên Hợp Quốc mà còn tăng cường các hoạt động hợp tác quốc tế, ký kết các hiệp định phân định ranh giới biển với các nước láng giềng và thúc đẩy việc tuân thủ Công ước Luật biển 1982. Những nỗ lực này nhằm đảm bảo rằng các tranh chấp trên biển Đông được giải quyết một cách hòa bình, công bằng và phù hợp với luật pháp quốc tế.
Sự thay đổi và mâu thuẫn trong các giải thích về đường đứt đoạn của các học giả Trung Quốc
Sự thay đổi và mâu thuẫn trong các giải thích về đường đứt đoạn của các học giả Trung Quốc thể hiện rõ rệt qua nhiều thời kỳ và văn bản khác nhau. Ban đầu, khi đường đứt đoạn được vẽ ra vào năm 1947, chính quyền Quốc Dân đảng của Trung Quốc đã xác định 11 đoạn và sau đó, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã giảm xuống còn 9 đoạn. Tuy nhiên, suốt hơn nửa thế kỷ, Trung Quốc không đưa ra bất kỳ tuyên bố chính thức nào về ý nghĩa pháp lý quốc tế của đường đứt đoạn này. Thay vào đó, các học giả và các tài liệu khác nhau của Trung Quốc đã đưa ra nhiều cách giải thích mâu thuẫn về giá trị của nó.
Một trong những thay đổi đáng chú ý là sự khác biệt giữa quan điểm của Đài Loan và Trung Quốc đại lục. Vào năm 1993, Viện Hành pháp Đài Loan đã thông qua bản “Giải thích chính sách Biển Nam Trung Hoa,” trong đó vùng nước nằm bên trong đường đứt đoạn được coi là “vùng nước lịch sử” của Đài Loan, tức là họ yêu sách chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng này. Trái lại, công hàm ngày 07/5/2009 của Trung Quốc đại lục không đòi hỏi chủ quyền hoàn toàn mà chỉ yêu sách “quyền chủ quyền và quyền tài phán” theo quy chế của vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa theo Công ước Luật biển 1982.
Các học giả Trung Quốc cũng có những quan điểm không thống nhất về ý nghĩa pháp lý của đường đứt đoạn. Tại nhiều hội thảo quốc tế, như “Hội thảo về khống chế xung đột tiềm tàng ở biển Đông” diễn ra hàng năm từ 1991 tại Indonesia, các học giả Trung Quốc đã đưa ra những giải thích khác nhau và thậm chí mâu thuẫn với nhau. Một số học giả cho rằng đường đứt đoạn có thể được điều chỉnh linh hoạt trong tương lai, trong khi một số khác lại cố gắng gán ghép nó với các quy định của luật biển quốc tế đương đại hoặc lịch sử.
Mâu thuẫn lớn nhất nằm ở việc xác định tọa độ và vị trí chính xác của từng đoạn trong đường yêu sách. Không có bất kỳ văn bản chính thức nào của Trung Quốc quy định rõ ràng về việc này, tạo ra sự mơ hồ và bất định trong yêu sách. Điều này cho thấy sự thiếu nhất quán và không rõ ràng của Trung Quốc trong việc bảo vệ và xác định đường đứt đoạn, làm giảm giá trị pháp lý và thực tiễn của yêu sách này trong mắt cộng đồng quốc tế.
Phân tích giá trị pháp lý và những tranh cãi xung quanh đường yêu sách 9 đoạn từ góc nhìn luật pháp quốc tế
Phân tích giá trị pháp lý và những tranh cãi xung quanh đường yêu sách 9 đoạn từ góc nhìn luật pháp quốc tế cho thấy nhiều điểm mâu thuẫn và phi lý. Trước hết, yêu sách này của Trung Quốc không có cơ sở pháp lý quốc tế rõ ràng và không phù hợp với các quy định hiện đại của luật biển quốc tế. Đường đứt đoạn 9 đoạn được Trung Quốc vẽ ra từ năm 1947, thời điểm mà luật biển quốc tế vẫn còn rất sơ khai và chủ yếu dựa trên các quy phạm tập quán, không quy định chi tiết về vùng biển rộng lớn như hiện nay.
Một trong những lập luận chính của Trung Quốc là đường đứt đoạn phải được xem xét theo “luật pháp quốc tế đương đại” của thời điểm nó được vẽ ra, tức là năm 1947, khi phạm vi lãnh hải của quốc gia ven biển chỉ rộng 3 hải lý. Tuy nhiên, ngay cả vào thời điểm đó, yêu sách đối với một vùng biển rộng lớn như vậy cũng không thể được coi là hợp pháp. Các học giả quốc tế, như tiến sĩ Djalal của Indonesia, đã chỉ ra rằng không thể chấp nhận một yêu sách như vậy khi luật quốc tế chỉ công nhận lãnh hải 3 hải lý.
Yêu sách của Trung Quốc cũng gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các quốc gia trong khu vực và các chuyên gia luật biển. Họ cho rằng đường đứt đoạn không có giá trị pháp lý quốc tế vì nó không tuân theo các tiêu chí cơ bản để xác định “vùng nước lịch sử” hay “danh nghĩa lịch sử”. Các tiêu chí này bao gồm yêu sách phải được công khai, quốc gia yêu sách phải thực hiện quyền lực nhà nước một cách hiệu quả, liên tục và hòa bình trong một thời gian dài, và yêu sách phải được các quốc gia liên quan công nhận. Trên thực tế, Trung Quốc đã không thể hiện quyền lực nhà nước một cách hiệu quả và liên tục trên vùng biển này, và yêu sách của họ cũng không được các quốc gia khác công nhận.
Hơn nữa, Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) đã đưa ra các quy định rõ ràng về quyền chủ quyền và quyền tài phán của các quốc gia ven biển đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, mà không bao gồm các yêu sách mơ hồ và phi lý như đường đứt đoạn của Trung Quốc. Sự thiếu rõ ràng và nhất quán trong việc xác định tọa độ và vị trí của từng đoạn trong đường yêu sách cũng làm giảm giá trị pháp lý của nó.
Những tranh cãi xung quanh đường yêu sách 9 đoạn từ góc nhìn luật pháp quốc tế cho thấy rằng yêu sách này không chỉ phi lý mà còn mâu thuẫn với các nguyên tắc cơ bản của luật biển quốc tế hiện đại. Điều này đã dẫn đến sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế và làm phức tạp thêm tình hình tranh chấp trên biển Đông.
Ảnh hưởng của yêu sách đường đứt đoạn đối với hình ảnh và chính sách của Trung Quốc trong khu vực và trên thế giới
Yêu sách đường đứt đoạn của Trung Quốc đã gây ra nhiều ảnh hưởng đáng kể đối với hình ảnh và chính sách của nước này trong khu vực và trên thế giới. Đầu tiên, việc Trung Quốc khăng khăng giữ vững yêu sách phi lý này đã tạo ra sự căng thẳng và đối đầu với nhiều quốc gia ven biển Đông, đặc biệt là Việt Nam, Philippines, Malaysia, Indonesia và Brunei. Những quốc gia này đều có các tuyên bố chủ quyền hợp pháp dựa trên Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), và họ coi yêu sách của Trung Quốc là mối đe dọa nghiêm trọng đối với chủ quyền và quyền lợi của họ.
Trên bình diện quốc tế, yêu sách đường đứt đoạn đã làm tổn hại đáng kể đến hình ảnh của Trung Quốc như một quốc gia đang trỗi dậy hòa bình. Trung Quốc thường tuyên bố rằng họ mong muốn duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực, nhưng hành động của họ trên biển Đông lại mâu thuẫn với tuyên bố này. Việc công khai yêu sách và thực hiện các hành động gây hấn, như xây dựng các đảo nhân tạo và quân sự hóa các thực thể tranh chấp, đã khiến nhiều quốc gia lo ngại về ý đồ thực sự của Trung Quốc. Điều này dẫn đến sự gia tăng của các liên minh và hợp tác quốc phòng giữa các quốc gia trong khu vực và các cường quốc ngoài khu vực như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Úc, nhằm đối phó với sự bành trướng của Trung Quốc.
Không chỉ dừng lại ở khu vực, yêu sách đường đứt đoạn còn ảnh hưởng đến chính sách ngoại giao của Trung Quốc trên toàn cầu. Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã bày tỏ quan ngại và phản đối trước các hành động của Trung Quốc trên biển Đông. Tòa Trọng tài Thường trực tại Hague đã ra phán quyết vào năm 2016 bác bỏ hoàn toàn yêu sách của Trung Quốc, nhưng Bắc Kinh đã từ chối tuân thủ phán quyết này. Việc không tôn trọng luật pháp quốc tế và các phán quyết quốc tế đã làm suy giảm uy tín và vị thế của Trung Quốc trên trường quốc tế.
Nhìn chung, yêu sách đường đứt đoạn đã làm xấu đi hình ảnh của Trung Quốc và tạo ra nhiều thách thức cho chính sách ngoại giao của nước này. Trung Quốc phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ các quốc gia trong khu vực và sự chỉ trích từ cộng đồng quốc tế, điều này có thể làm phức tạp thêm các nỗ lực của Trung Quốc trong việc xây dựng quan hệ ngoại giao và kinh tế ổn định, hòa bình và thịnh vượng.
Sự không phù hợp của yêu sách đường lưỡi bò với xu thế và nỗ lực hợp tác quốc tế của các nước trong khu vực biển Đông
Yêu sách đường lưỡi bò của Trung Quốc không chỉ gây tranh cãi mà còn đi ngược lại xu thế và nỗ lực hợp tác quốc tế của các nước trong khu vực biển Đông. Biển Đông không chỉ là một vùng biển giàu tài nguyên, mà còn có vị trí địa chiến lược quan trọng, là tuyến đường hàng hải quan trọng bậc nhất thế giới. Vì vậy, các quốc gia trong khu vực luôn mong muốn duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác để khai thác và phát triển bền vững nguồn tài nguyên ở đây.
Trong nhiều năm qua, các nước ASEAN đã nỗ lực xây dựng các cơ chế hợp tác để giải quyết các tranh chấp trên biển Đông một cách hòa bình. Một trong những nỗ lực quan trọng nhất là Tuyên bố về ứng xử của các bên ở biển Đông (DOC) ký kết giữa Trung Quốc và ASEAN vào năm 2002. Tuyên bố này thể hiện cam kết của các bên trong việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không sử dụng vũ lực, và tôn trọng luật pháp quốc tế, bao gồm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
Tuy nhiên, yêu sách đường lưỡi bò của Trung Quốc đã phá vỡ các nỗ lực này. Việc Trung Quốc công khai yêu sách và tiến hành các hoạt động xây dựng, quân sự hóa trên các đảo và bãi đá tranh chấp đã làm gia tăng căng thẳng, khiến các nước trong khu vực lo ngại về an ninh và ổn định. Hành động này không chỉ đi ngược lại cam kết trong DOC mà còn làm tổn hại đến lòng tin giữa các bên, gây khó khăn cho việc tiến tới ký kết một Bộ quy tắc ứng xử trên biển Đông (COC) mang tính ràng buộc pháp lý.
Không chỉ vậy, yêu sách đường lưỡi bò còn làm phức tạp thêm các nỗ lực hợp tác quốc tế nhằm bảo vệ môi trường biển, khai thác bền vững tài nguyên và đảm bảo tự do hàng hải. Các nước trong khu vực đã ký kết nhiều thỏa thuận và hiệp định hợp tác trong lĩnh vực này, nhưng sự bất đồng về chủ quyền và quyền tài phán do yêu sách phi lý của Trung Quốc đã khiến việc thực hiện các thỏa thuận này gặp nhiều trở ngại.
Nhìn chung, yêu sách đường lưỡi bò của Trung Quốc không phù hợp với xu thế hợp tác và phát triển bền vững mà các nước trong khu vực biển Đông đang hướng tới. Việc duy trì yêu sách này không chỉ gây ra căng thẳng và bất ổn mà còn làm suy yếu các nỗ lực hợp tác quốc tế, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và an ninh của toàn khu vực.
Các chủ đề liên quan: chính trị , quân sự , trung quốc
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng