Giá vàng

icon

Trong bối cảnh kinh tế biến động, việc hiểu rõ về giá vàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và các chiến lược đầu tư hiệu quả. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ khám phá những điểm nổi bật của thị trường vàng hiện nay và cơ hội đầu tư trong tương lai.

Ghi chú: 1 lượng = 37,5 gram

Ngày 11/04/2024 (giá vàng hôm nay)

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 82,4 84,4
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,4 84,43
SJC 5c 82,4 84,42
Vàng nhẫn 99,99 75 76,7
Hà Nội PNJ 74,9 76,7
Hà Nội SJC 82,3 84,4
TPHCM PNJ 74,9 76,7
TPHCM SJC 82,3 84,4
Nhẫn PNJ 24K 74,9 76,6
Nữ trang PNJ 24K 74,8 75,6

Ngày 10/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 82,8 84,8
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,8 84,83
SJC 5c 82,8 84,82
Vàng nhẫn 99,99 74,3 75,7
Hà Nội PNJ 74,4 75,7
Hà Nội SJC 81,9 84,7
TPHCM PNJ 74,4 75,7
TPHCM SJC 81,9 84,7
Nhẫn PNJ 24K 74,4 75,6
Nữ trang PNJ 24K 74,3 75,1

Ngày 09/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 80,4 82,4
SJC 2c, 1C, 5 phân 80,4 82,43
SJC 5c 80,4 82,42
Vàng nhẫn 99,99 72,9 74,3
Hà Nội PNJ 72,9 74,35
Hà Nội SJC 80,3 82,3
TPHCM PNJ 72,9 74,35
TPHCM SJC 80,3 82,3
Nhẫn PNJ 24K 72,9 74,3
Nữ trang PNJ 24K 72,9 73,7

Ngày 08/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 80,4 82,4
SJC 2c, 1C, 5 phân 80,4 82,43
SJC 5c 80,4 82,42
Vàng nhẫn 99,99 72,9 74,3
Hà Nội PNJ 72,9 74,35
Hà Nội SJC 80,3 82,3
TPHCM PNJ 72,9 74,35
TPHCM SJC 80,3 82,3
Nhẫn PNJ 24K 72,9 74,3
Nữ trang PNJ 24K 72,9 73,7

Ngày 07/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,5 81,9
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,5 81,93
SJC 5c 79,5 81,92
Vàng nhẫn 99,99 71,85 73,15
Hà Nội PNJ 71,8 73,15
Hà Nội SJC 79,5 81,9
TPHCM PNJ 71,8 73,15
TPHCM SJC 79,5 81,9
Nhẫn PNJ 24K 71,8 73,1
Nữ trang PNJ 24K 71,7 72,5

 


Ngày 06/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,5 81,9
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,5 81,93
SJC 5c 79,5 81,92
Vàng nhẫn 99,99 71,85 73,15
Hà Nội PNJ 71,8 73,15
Hà Nội SJC 79,5 81,9
TPHCM PNJ 71,8 73,15
TPHCM SJC 79,5 81,9
Nhẫn PNJ 24K 71,8 73,1
Nữ trang PNJ 24K 71,7 72,5

Ngày 05/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,3 81,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,3 81,33
SJC 5c 79,3 81,32
Vàng nhẫn 99,99 70,85 72,1
Hà Nội PNJ 70,85 72,1
Hà Nội SJC 79 81,1
TPHCM PNJ 70,85 72,1
TPHCM SJC 79 81,1
Nhẫn PNJ 24K 70,85 72,05
Nữ trang PNJ 24K 70,7 71,5

Ngày 04/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,1 81,1
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,1 81,13
SJC 5c 79,1 81,12
Vàng nhẫn 99,99 70,35 71,55
Hà Nội PNJ 70,3 71,55
Hà Nội SJC 78,9 80,9
TPHCM PNJ 70,3 71,55
TPHCM SJC 78,9 80,9
Nhẫn PNJ 24K 70,3 71,5
Nữ trang PNJ 24K 70,2 71

Ngày 03/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,3 81,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,3 81,33
SJC 5c 79,3 81,32
Vàng nhẫn 99,99 69,75 70,9
Hà Nội PNJ 69,6 70,9
Hà Nội SJC 79,1 81,2
TPHCM PNJ 69,6 70,9
TPHCM SJC 79,1 81,2
Nhẫn PNJ 24K 69,6 70,8
Nữ trang PNJ 24K 69,5 70,3

Ngày 02/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,6 81,1
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,6 81,13
SJC 5c 78,6 81,12
Vàng nhẫn 99,99 69,55 70,8
Hà Nội PNJ 69,6 70,85
Hà Nội SJC 78,3 80,8
TPHCM PNJ 69,6 70,85
TPHCM SJC 78,3 80,8
Nhẫn PNJ 24K 69,6 70,8
Nữ trang PNJ 24K 69,5 70,3

Ngày 01/04/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,5 81
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,5 81,03
SJC 5c 78,5 81,02
Vàng nhẫn 99,99 69,6 70,85
Hà Nội PNJ 69,6 70,85
Hà Nội SJC 78,3 80,8
TPHCM PNJ 69,6 70,85
TPHCM SJC 78,3 80,8
Nhẫn PNJ 24K 69,6 70,8
Nữ trang PNJ 24K 69,5 70,3

Ngày 31/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,3 80,8
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,3 80,83
SJC 5c 78,3 80,82
Vàng nhẫn 99,99 69,2 70,45
Hà Nội PNJ 69,3 70,5
Hà Nội SJC 78,2 80,6
TPHCM PNJ 69,3 70,5
TPHCM SJC 78,2 80,6
Nhẫn PNJ 24K 69,3 70,4
Nữ trang PNJ 24K 69,2 70

Ngày 30/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79 81
SJC 2c, 1C, 5 phân 79 81,03
SJC 5c 79 81,02
Vàng nhẫn 99,99 69,2 70,45
Hà Nội PNJ 69,3 70,5
Hà Nội SJC 78,8 80,8
TPHCM PNJ 69,3 70,5
TPHCM SJC 78,8 80,8
Nhẫn PNJ 24K 69,3 70,4
Nữ trang PNJ 24K 69,2 70

Ngày 29/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79 81
SJC 2c, 1C, 5 phân 79 81,03
SJC 5c 79 81,02
Vàng nhẫn 99,99 68,5 69,75
Hà Nội PNJ 68,5 69,8
Hà Nội SJC 79,1 81,1
TPHCM PNJ 68,5 69,8
TPHCM SJC 79,1 81,1
Nhẫn PNJ 24K 68,5 69,7
Nữ trang PNJ 24K 68,4 69,2

Ngày 28/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,9 80,9
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,9 80,93
SJC 5c 78,9 80,92
Vàng nhẫn 99,99 68,25 69,45
Hà Nội PNJ 68,2 69,5
Hà Nội SJC 78,8 80,9
TPHCM PNJ 68,2 69,5
TPHCM SJC 78,8 80,9
Nhẫn PNJ 24K 68,2 69,4
Nữ trang PNJ 24K 68,1 68,9

Ngày 27/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,3 80,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,3 80,33
SJC 5c 78,3 80,32
Vàng nhẫn 99,99 68,15 69,4
Hà Nội PNJ 68,2 69,5
Hà Nội SJC 78 80,1
TPHCM PNJ 68,2 69,5
TPHCM SJC 78 80,1
Nhẫn PNJ 24K 68,2 69,4
Nữ trang PNJ 24K 68,1 68,9

Ngày 26/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 77,9 79,9
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,9 79,93
SJC 5c 77,9 79,92
Vàng nhẫn 99,99 68 69,25
Hà Nội PNJ 68 69,3
Hà Nội SJC 77,8 79,8
TPHCM PNJ 68 69,3
TPHCM SJC 77,8 79,8
Nhẫn PNJ 24K 68 69,2
Nữ trang PNJ 24K 67,9 68,7

Ngày 25/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78 80,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 78 80,33
SJC 5c 78 80,32
Vàng nhẫn 99,99 67,8 69,1
Hà Nội PNJ 67,9 69,1
Hà Nội SJC 78,1 80,3
TPHCM PNJ 67,9 69,1
TPHCM SJC 78 80,3
Nhẫn PNJ 24K 67,9 69
Nữ trang PNJ 24K 67,8 68,6

Ngày 24/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78 80,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 78 80,33
SJC 5c 78 80,32
Vàng nhẫn 99,99 67,8 69,1
Hà Nội PNJ 67,9 69,1
Hà Nội SJC 78,1 80,3
TPHCM PNJ 67,9 69,1
TPHCM SJC 78 80,3
Nhẫn PNJ 24K 67,9 69
Nữ trang PNJ 24K 67,8 68,6

Ngày 23/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78 80
SJC 2c, 1C, 5 phân 78 80,03
SJC 5c 78 80,02
Vàng nhẫn 99,99 67,8 69,1
Hà Nội PNJ 67,9 69,1
Hà Nội SJC 77,5 79,5
TPHCM PNJ 67,9 69,1
TPHCM SJC 77,6 79,7
Nhẫn PNJ 24K 67,9 69
Nữ trang PNJ 24K 67,8 68,6

Ngày 22/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,8 80,8
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,8 80,83
SJC 5c 78,8 80,82
Vàng nhẫn 99,99 68,4 69,7
Hà Nội PNJ 68,4 69,7
Hà Nội SJC 78,6 80,65
TPHCM PNJ 68,4 69,7
TPHCM SJC 78,6 80,65
Nhẫn PNJ 24K 68,4 69,6
Nữ trang PNJ 24K 68,3 69,1

Ngày 21/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,4 81,4
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,4 81,43
SJC 5c 79,4 81,42
Vàng nhẫn 99,99 67,55 68,75
Hà Nội PNJ 67,55 68,75
Hà Nội SJC 79,5 81,5
TPHCM PNJ 67,55 68,75
TPHCM SJC 79,5 81,5
Nhẫn PNJ 24K 67,55 68,7
Nữ trang PNJ 24K 67,4 68,2

Ngày 20/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,5 81,5
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,5 81,53
SJC 5c 79,5 81,52
Vàng nhẫn 99,99 67,45 68,65
Hà Nội PNJ 67,4 68,6
Hà Nội SJC 79,5 81,5
TPHCM PNJ 67,4 68,6
TPHCM SJC 79,5 81,5
Nhẫn PNJ 24K 67,4 68,5
Nữ trang PNJ 24K 67,3 68,1

Ngày 19/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,4 81,4
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,4 81,43
SJC 5c 79,4 81,42
Vàng nhẫn 99,99 67,25 68,45
Hà Nội PNJ 67,3 68,5
Hà Nội SJC 79,4 81,4
TPHCM PNJ 67,3 68,5
TPHCM SJC 79,4 81,4
Nhẫn PNJ 24K 67,3 68,4
Nữ trang PNJ 24K 67,2 68

Ngày 18/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,2 81,7
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,2 81,73
SJC 5c 79,2 81,72
Vàng nhẫn 99,99 67,6 68,8
Hà Nội PNJ 67,7 68,9
Hà Nội SJC 79,7 81,7
TPHCM PNJ 67,7 68,9
TPHCM SJC 79,7 81,7
Nhẫn PNJ 24K 67,7 68,8
Nữ trang PNJ 24K 67,5 68,3

Ngày 17/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,2 81,7
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,2 81,73
SJC 5c 79,2 81,72
Vàng nhẫn 99,99 67,6 68,8
Hà Nội PNJ 67,7 68,9
Hà Nội SJC 79,7 81,7
TPHCM PNJ 67,7 68,9
TPHCM SJC 79,7 81,7
Nhẫn PNJ 24K 67,7 68,8
Nữ trang PNJ 24K 67,5 68,3

Ngày 16/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,7 81,7
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,7 81,73
SJC 5c 79,7 81,72
Vàng nhẫn 99,99 67,8 69
Hà Nội PNJ 67,9 69,1
Hà Nội SJC 79,9 81,9
TPHCM PNJ 67,9 69,1
TPHCM SJC 79,9 81,9
Nhẫn PNJ 24K 67,9 69
Nữ trang PNJ 24K 67,7 68,5

Ngày 15/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,5 81,5
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,5 81,53
SJC 5c 79,5 81,52
Vàng nhẫn 99,99 67,75 69,05
Hà Nội PNJ 67,9 69,1
Hà Nội SJC 79,5 81,5
TPHCM PNJ 67,9 69,1
TPHCM SJC 79,5 81,5
Nhẫn PNJ 24K 67,9 69
Nữ trang PNJ 24K 67,7 68,5

Ngày 14/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,2 80,7
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,2 80,73
SJC 5c 78,2 80,72
Vàng nhẫn 99,99 67,1 68,4
Hà Nội PNJ 67,1 68,4
Hà Nội SJC 78 80,5
TPHCM PNJ 67,1 68,4
TPHCM SJC 78 80,5
Nhẫn PNJ 24K 67,1 68,3
Nữ trang PNJ 24K 67 67,8

Ngày 13/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,3 81,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,3 81,33
SJC 5c 79,3 81,32
Vàng nhẫn 99,99 67,9 69,2
Hà Nội PNJ 68 69,3
Hà Nội SJC 79,2 81,2
TPHCM PNJ 68 69,3
TPHCM SJC 79,2 81,2
Nhẫn PNJ 24K 68 69,2
Nữ trang PNJ 24K 67,9 68,7

Ngày 12/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 80,2 82,2
SJC 2c, 1C, 5 phân 80,2 82,23
SJC 5c 80,2 82,22
Vàng nhẫn 99,99 68,9 70,1
Hà Nội PNJ 68,9 70,15
Hà Nội SJC 80,2 82,2
TPHCM PNJ 68,9 70,15
TPHCM SJC 80,2 82,2
Nhẫn PNJ 24K 68,9 70,1
Nữ trang PNJ 24K 68,8 69,6

Ngày 11/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,5 82
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,5 82,03
SJC 5c 79,5 82,02
Vàng nhẫn 99,99 68,35 69,6
Hà Nội PNJ 68,1 69,35
Hà Nội SJC 79,8 82,2
TPHCM PNJ 68,1 69,35
TPHCM SJC 79,8 82,2
Nhẫn PNJ 24K 68,1 69,3
Nữ trang PNJ 24K 68,05 68,85

Ngày 10/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,5 82
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,5 82,03
SJC 5c 79,5 82,02
Vàng nhẫn 99,99 68,35 69,6
Hà Nội PNJ 68,1 69,35
Hà Nội SJC 79,8 82,2
TPHCM PNJ 68,1 69,35
TPHCM SJC 79,8 82,2
Nhẫn PNJ 24K 68,1 69,3
Nữ trang PNJ 24K 68,05 68,85

Ngày 09/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng)  Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,9 81,9
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,9 81,93
SJC 5c 79,9 81,92
Vàng nhẫn 99,99 67,35 68,6
Hà Nội PNJ 67,35 68,65
Hà Nội SJC 79,9 81,9
TPHCM PNJ 67,35 68,65
TPHCM SJC 79,9 81,9
Nhẫn PNJ 24K 67,35 68,6
Nữ trang PNJ 24K 67,25 68,05

Ngày 08/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79,8 81,8
SJC 2c, 1C, 5 phân 79,8 81,83
SJC 5c 79,8 81,82
Vàng nhẫn 99,99 66,9 68,15
Hà Nội PNJ 66,85 68,15
Hà Nội SJC 79,8 81,8
TPHCM PNJ 66,85 68,15
TPHCM SJC 79,8 81,8
Nhẫn PNJ 24K 66,85 68,1
Nữ trang PNJ 24K 66,75 67,55

Ngày 07/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng)  Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 79 81
SJC 2c, 1C, 5 phân 79 81,03
SJC 5c 79 81,02
Vàng nhẫn 99,99 66,6 67,8
Hà Nội PNJ 66,6 67,85
Hà Nội SJC 79 81
TPHCM PNJ 66,6 67,85
TPHCM SJC 79 81
Nhẫn PNJ 24K 66,6 67,8
Nữ trang PNJ 24K 66,5 67,3

Ngày 06/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,8 80,8
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,8 80,83
SJC 5c 78,8 80,82
Vàng nhẫn 99,99 66,55 67,75
Hà Nội PNJ 66,5 67,7
Hà Nội SJC 78,8 80,8
TPHCM PNJ 66,5 67,7
TPHCM SJC 78,8 80,8
Nhẫn PNJ 24K 66,5 67,6
Nữ trang PNJ 24K 66,4 67,2

Ngày 05/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,4 80,4
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,4 80,43
SJC 5c 78,4 80,42
Vàng nhẫn 99,99 65,6 66,8
Hà Nội PNJ 65,6 66,85
Hà Nội SJC 78,8 80,7
TPHCM PNJ 65,6 66,85
TPHCM SJC 78,8 80,7
Nhẫn PNJ 24K 65,6 66,8
Nữ trang PNJ 24K 65,5 66,3

Ngày 04/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 77,8 80,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,8 80,33
SJC 5c 77,8 80,32
Vàng nhẫn 99,99 65,3 66,5
Hà Nội PNJ 65,4 66,6
Hà Nội SJC 77,9 80,4
TPHCM PNJ 65,4 66,6
TPHCM SJC 77,9 80,4
Nhẫn PNJ 24K 65,4 66,5
Nữ trang PNJ 24K 65,3 66,1

Ngày 03/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 77,8 80,3
SJC 2C, 1C, 5 phân 77,8 80,33
SJC 5C 77,8 80,32
Vàng nhn 99,99 65,3 66,5
Hà Ni PNJ 65,25 66,45
Hà Ni SJC 78,6 81
TPHCM PNJ 65,25 66,45
TPHCM SJC 78,6 81
Nhn PNJ 24K 65,25 66,4
N trang PNJ 24K 65,2 66

Ngày 02/03/2024

SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng) Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 77,8 80,3
SJC 2c, 1C, 5 phân 77,8 80,33
SJC 5c 77,8 80,32
Vàng nhn 99,99 65,3 66,5
Hà Ni PNJ 65,25 66,45
Hà Ni SJC 78,6 81
TPHCM PNJ 65,25 66,45
TPHCM SJC 78,6 81
Nhn PNJ 24K 65,25 66,4
N trang PNJ 24K 65,2 66

 


Các chủ đề liên quan: giá vàng / giá vàng trong nước / vàng / giá vàng tăng / giá vàng hôm nay



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *