Trong bối cảnh kinh tế biến động, việc hiểu rõ về giá vàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và các chiến lược đầu tư hiệu quả. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ khám phá những điểm nổi bật của thị trường vàng hiện nay và cơ hội đầu tư trong tương lai.
Ghi chú: 1 lượng = 37,5 gram
Ngày 11/04/2024 (giá vàng hôm nay)
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
82,4 |
84,4 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
82,4 |
84,43 |
SJC 5c |
82,4 |
84,42 |
Vàng nhẫn 99,99 |
75 |
76,7 |
Hà Nội PNJ |
74,9 |
76,7 |
Hà Nội SJC |
82,3 |
84,4 |
TPHCM PNJ |
74,9 |
76,7 |
TPHCM SJC |
82,3 |
84,4 |
Nhẫn PNJ 24K |
74,9 |
76,6 |
Nữ trang PNJ 24K |
74,8 |
75,6 |
Ngày 10/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
82,8 |
84,8 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
82,8 |
84,83 |
SJC 5c |
82,8 |
84,82 |
Vàng nhẫn 99,99 |
74,3 |
75,7 |
Hà Nội PNJ |
74,4 |
75,7 |
Hà Nội SJC |
81,9 |
84,7 |
TPHCM PNJ |
74,4 |
75,7 |
TPHCM SJC |
81,9 |
84,7 |
Nhẫn PNJ 24K |
74,4 |
75,6 |
Nữ trang PNJ 24K |
74,3 |
75,1 |
Ngày 09/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
80,4 |
82,4 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
80,4 |
82,43 |
SJC 5c |
80,4 |
82,42 |
Vàng nhẫn 99,99 |
72,9 |
74,3 |
Hà Nội PNJ |
72,9 |
74,35 |
Hà Nội SJC |
80,3 |
82,3 |
TPHCM PNJ |
72,9 |
74,35 |
TPHCM SJC |
80,3 |
82,3 |
Nhẫn PNJ 24K |
72,9 |
74,3 |
Nữ trang PNJ 24K |
72,9 |
73,7 |
Ngày 08/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
80,4 |
82,4 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
80,4 |
82,43 |
SJC 5c |
80,4 |
82,42 |
Vàng nhẫn 99,99 |
72,9 |
74,3 |
Hà Nội PNJ |
72,9 |
74,35 |
Hà Nội SJC |
80,3 |
82,3 |
TPHCM PNJ |
72,9 |
74,35 |
TPHCM SJC |
80,3 |
82,3 |
Nhẫn PNJ 24K |
72,9 |
74,3 |
Nữ trang PNJ 24K |
72,9 |
73,7 |
Ngày 07/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,5 |
81,9 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,5 |
81,93 |
SJC 5c |
79,5 |
81,92 |
Vàng nhẫn 99,99 |
71,85 |
73,15 |
Hà Nội PNJ |
71,8 |
73,15 |
Hà Nội SJC |
79,5 |
81,9 |
TPHCM PNJ |
71,8 |
73,15 |
TPHCM SJC |
79,5 |
81,9 |
Nhẫn PNJ 24K |
71,8 |
73,1 |
Nữ trang PNJ 24K |
71,7 |
72,5 |
Ngày 06/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,5 |
81,9 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,5 |
81,93 |
SJC 5c |
79,5 |
81,92 |
Vàng nhẫn 99,99 |
71,85 |
73,15 |
Hà Nội PNJ |
71,8 |
73,15 |
Hà Nội SJC |
79,5 |
81,9 |
TPHCM PNJ |
71,8 |
73,15 |
TPHCM SJC |
79,5 |
81,9 |
Nhẫn PNJ 24K |
71,8 |
73,1 |
Nữ trang PNJ 24K |
71,7 |
72,5 |
Ngày 05/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,3 |
81,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,3 |
81,33 |
SJC 5c |
79,3 |
81,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
70,85 |
72,1 |
Hà Nội PNJ |
70,85 |
72,1 |
Hà Nội SJC |
79 |
81,1 |
TPHCM PNJ |
70,85 |
72,1 |
TPHCM SJC |
79 |
81,1 |
Nhẫn PNJ 24K |
70,85 |
72,05 |
Nữ trang PNJ 24K |
70,7 |
71,5 |
Ngày 04/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,1 |
81,1 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,1 |
81,13 |
SJC 5c |
79,1 |
81,12 |
Vàng nhẫn 99,99 |
70,35 |
71,55 |
Hà Nội PNJ |
70,3 |
71,55 |
Hà Nội SJC |
78,9 |
80,9 |
TPHCM PNJ |
70,3 |
71,55 |
TPHCM SJC |
78,9 |
80,9 |
Nhẫn PNJ 24K |
70,3 |
71,5 |
Nữ trang PNJ 24K |
70,2 |
71 |
Ngày 03/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,3 |
81,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,3 |
81,33 |
SJC 5c |
79,3 |
81,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
69,75 |
70,9 |
Hà Nội PNJ |
69,6 |
70,9 |
Hà Nội SJC |
79,1 |
81,2 |
TPHCM PNJ |
69,6 |
70,9 |
TPHCM SJC |
79,1 |
81,2 |
Nhẫn PNJ 24K |
69,6 |
70,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
69,5 |
70,3 |
Ngày 02/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,6 |
81,1 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,6 |
81,13 |
SJC 5c |
78,6 |
81,12 |
Vàng nhẫn 99,99 |
69,55 |
70,8 |
Hà Nội PNJ |
69,6 |
70,85 |
Hà Nội SJC |
78,3 |
80,8 |
TPHCM PNJ |
69,6 |
70,85 |
TPHCM SJC |
78,3 |
80,8 |
Nhẫn PNJ 24K |
69,6 |
70,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
69,5 |
70,3 |
Ngày 01/04/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,5 |
81 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,5 |
81,03 |
SJC 5c |
78,5 |
81,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
69,6 |
70,85 |
Hà Nội PNJ |
69,6 |
70,85 |
Hà Nội SJC |
78,3 |
80,8 |
TPHCM PNJ |
69,6 |
70,85 |
TPHCM SJC |
78,3 |
80,8 |
Nhẫn PNJ 24K |
69,6 |
70,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
69,5 |
70,3 |
Ngày 31/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,3 |
80,8 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,3 |
80,83 |
SJC 5c |
78,3 |
80,82 |
Vàng nhẫn 99,99 |
69,2 |
70,45 |
Hà Nội PNJ |
69,3 |
70,5 |
Hà Nội SJC |
78,2 |
80,6 |
TPHCM PNJ |
69,3 |
70,5 |
TPHCM SJC |
78,2 |
80,6 |
Nhẫn PNJ 24K |
69,3 |
70,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
69,2 |
70 |
Ngày 30/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79 |
81 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79 |
81,03 |
SJC 5c |
79 |
81,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
69,2 |
70,45 |
Hà Nội PNJ |
69,3 |
70,5 |
Hà Nội SJC |
78,8 |
80,8 |
TPHCM PNJ |
69,3 |
70,5 |
TPHCM SJC |
78,8 |
80,8 |
Nhẫn PNJ 24K |
69,3 |
70,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
69,2 |
70 |
Ngày 29/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79 |
81 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79 |
81,03 |
SJC 5c |
79 |
81,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,5 |
69,75 |
Hà Nội PNJ |
68,5 |
69,8 |
Hà Nội SJC |
79,1 |
81,1 |
TPHCM PNJ |
68,5 |
69,8 |
TPHCM SJC |
79,1 |
81,1 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,5 |
69,7 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,4 |
69,2 |
Ngày 28/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,9 |
80,9 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,9 |
80,93 |
SJC 5c |
78,9 |
80,92 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,25 |
69,45 |
Hà Nội PNJ |
68,2 |
69,5 |
Hà Nội SJC |
78,8 |
80,9 |
TPHCM PNJ |
68,2 |
69,5 |
TPHCM SJC |
78,8 |
80,9 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,2 |
69,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,1 |
68,9 |
Ngày 27/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,3 |
80,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,3 |
80,33 |
SJC 5c |
78,3 |
80,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,15 |
69,4 |
Hà Nội PNJ |
68,2 |
69,5 |
Hà Nội SJC |
78 |
80,1 |
TPHCM PNJ |
68,2 |
69,5 |
TPHCM SJC |
78 |
80,1 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,2 |
69,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,1 |
68,9 |
Ngày 26/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
77,9 |
79,9 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
77,9 |
79,93 |
SJC 5c |
77,9 |
79,92 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68 |
69,25 |
Hà Nội PNJ |
68 |
69,3 |
Hà Nội SJC |
77,8 |
79,8 |
TPHCM PNJ |
68 |
69,3 |
TPHCM SJC |
77,8 |
79,8 |
Nhẫn PNJ 24K |
68 |
69,2 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,9 |
68,7 |
Ngày 25/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78 |
80,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78 |
80,33 |
SJC 5c |
78 |
80,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,8 |
69,1 |
Hà Nội PNJ |
67,9 |
69,1 |
Hà Nội SJC |
78,1 |
80,3 |
TPHCM PNJ |
67,9 |
69,1 |
TPHCM SJC |
78 |
80,3 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,9 |
69 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,8 |
68,6 |
Ngày 24/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78 |
80,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78 |
80,33 |
SJC 5c |
78 |
80,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,8 |
69,1 |
Hà Nội PNJ |
67,9 |
69,1 |
Hà Nội SJC |
78,1 |
80,3 |
TPHCM PNJ |
67,9 |
69,1 |
TPHCM SJC |
78 |
80,3 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,9 |
69 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,8 |
68,6 |
Ngày 23/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78 |
80 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78 |
80,03 |
SJC 5c |
78 |
80,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,8 |
69,1 |
Hà Nội PNJ |
67,9 |
69,1 |
Hà Nội SJC |
77,5 |
79,5 |
TPHCM PNJ |
67,9 |
69,1 |
TPHCM SJC |
77,6 |
79,7 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,9 |
69 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,8 |
68,6 |
Ngày 22/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,8 |
80,8 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,8 |
80,83 |
SJC 5c |
78,8 |
80,82 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,4 |
69,7 |
Hà Nội PNJ |
68,4 |
69,7 |
Hà Nội SJC |
78,6 |
80,65 |
TPHCM PNJ |
68,4 |
69,7 |
TPHCM SJC |
78,6 |
80,65 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,4 |
69,6 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,3 |
69,1 |
Ngày 21/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,4 |
81,4 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,4 |
81,43 |
SJC 5c |
79,4 |
81,42 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,55 |
68,75 |
Hà Nội PNJ |
67,55 |
68,75 |
Hà Nội SJC |
79,5 |
81,5 |
TPHCM PNJ |
67,55 |
68,75 |
TPHCM SJC |
79,5 |
81,5 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,55 |
68,7 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,4 |
68,2 |
Ngày 20/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,5 |
81,5 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,5 |
81,53 |
SJC 5c |
79,5 |
81,52 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,45 |
68,65 |
Hà Nội PNJ |
67,4 |
68,6 |
Hà Nội SJC |
79,5 |
81,5 |
TPHCM PNJ |
67,4 |
68,6 |
TPHCM SJC |
79,5 |
81,5 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,4 |
68,5 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,3 |
68,1 |
Ngày 19/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,4 |
81,4 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,4 |
81,43 |
SJC 5c |
79,4 |
81,42 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,25 |
68,45 |
Hà Nội PNJ |
67,3 |
68,5 |
Hà Nội SJC |
79,4 |
81,4 |
TPHCM PNJ |
67,3 |
68,5 |
TPHCM SJC |
79,4 |
81,4 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,3 |
68,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,2 |
68 |
Ngày 18/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,2 |
81,7 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,2 |
81,73 |
SJC 5c |
79,2 |
81,72 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,6 |
68,8 |
Hà Nội PNJ |
67,7 |
68,9 |
Hà Nội SJC |
79,7 |
81,7 |
TPHCM PNJ |
67,7 |
68,9 |
TPHCM SJC |
79,7 |
81,7 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,7 |
68,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,5 |
68,3 |
Ngày 17/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,2 |
81,7 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,2 |
81,73 |
SJC 5c |
79,2 |
81,72 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,6 |
68,8 |
Hà Nội PNJ |
67,7 |
68,9 |
Hà Nội SJC |
79,7 |
81,7 |
TPHCM PNJ |
67,7 |
68,9 |
TPHCM SJC |
79,7 |
81,7 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,7 |
68,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,5 |
68,3 |
Ngày 16/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,7 |
81,7 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,7 |
81,73 |
SJC 5c |
79,7 |
81,72 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,8 |
69 |
Hà Nội PNJ |
67,9 |
69,1 |
Hà Nội SJC |
79,9 |
81,9 |
TPHCM PNJ |
67,9 |
69,1 |
TPHCM SJC |
79,9 |
81,9 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,9 |
69 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,7 |
68,5 |
Ngày 15/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,5 |
81,5 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,5 |
81,53 |
SJC 5c |
79,5 |
81,52 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,75 |
69,05 |
Hà Nội PNJ |
67,9 |
69,1 |
Hà Nội SJC |
79,5 |
81,5 |
TPHCM PNJ |
67,9 |
69,1 |
TPHCM SJC |
79,5 |
81,5 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,9 |
69 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,7 |
68,5 |
Ngày 14/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,2 |
80,7 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,2 |
80,73 |
SJC 5c |
78,2 |
80,72 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,1 |
68,4 |
Hà Nội PNJ |
67,1 |
68,4 |
Hà Nội SJC |
78 |
80,5 |
TPHCM PNJ |
67,1 |
68,4 |
TPHCM SJC |
78 |
80,5 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,1 |
68,3 |
Nữ trang PNJ 24K |
67 |
67,8 |
Ngày 13/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,3 |
81,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,3 |
81,33 |
SJC 5c |
79,3 |
81,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,9 |
69,2 |
Hà Nội PNJ |
68 |
69,3 |
Hà Nội SJC |
79,2 |
81,2 |
TPHCM PNJ |
68 |
69,3 |
TPHCM SJC |
79,2 |
81,2 |
Nhẫn PNJ 24K |
68 |
69,2 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,9 |
68,7 |
Ngày 12/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
80,2 |
82,2 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
80,2 |
82,23 |
SJC 5c |
80,2 |
82,22 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,9 |
70,1 |
Hà Nội PNJ |
68,9 |
70,15 |
Hà Nội SJC |
80,2 |
82,2 |
TPHCM PNJ |
68,9 |
70,15 |
TPHCM SJC |
80,2 |
82,2 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,9 |
70,1 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,8 |
69,6 |
Ngày 11/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,5 |
82 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,5 |
82,03 |
SJC 5c |
79,5 |
82,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,35 |
69,6 |
Hà Nội PNJ |
68,1 |
69,35 |
Hà Nội SJC |
79,8 |
82,2 |
TPHCM PNJ |
68,1 |
69,35 |
TPHCM SJC |
79,8 |
82,2 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,1 |
69,3 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,05 |
68,85 |
Ngày 10/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,5 |
82 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,5 |
82,03 |
SJC 5c |
79,5 |
82,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
68,35 |
69,6 |
Hà Nội PNJ |
68,1 |
69,35 |
Hà Nội SJC |
79,8 |
82,2 |
TPHCM PNJ |
68,1 |
69,35 |
TPHCM SJC |
79,8 |
82,2 |
Nhẫn PNJ 24K |
68,1 |
69,3 |
Nữ trang PNJ 24K |
68,05 |
68,85 |
Ngày 09/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,9 |
81,9 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,9 |
81,93 |
SJC 5c |
79,9 |
81,92 |
Vàng nhẫn 99,99 |
67,35 |
68,6 |
Hà Nội PNJ |
67,35 |
68,65 |
Hà Nội SJC |
79,9 |
81,9 |
TPHCM PNJ |
67,35 |
68,65 |
TPHCM SJC |
79,9 |
81,9 |
Nhẫn PNJ 24K |
67,35 |
68,6 |
Nữ trang PNJ 24K |
67,25 |
68,05 |
Ngày 08/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79,8 |
81,8 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79,8 |
81,83 |
SJC 5c |
79,8 |
81,82 |
Vàng nhẫn 99,99 |
66,9 |
68,15 |
Hà Nội PNJ |
66,85 |
68,15 |
Hà Nội SJC |
79,8 |
81,8 |
TPHCM PNJ |
66,85 |
68,15 |
TPHCM SJC |
79,8 |
81,8 |
Nhẫn PNJ 24K |
66,85 |
68,1 |
Nữ trang PNJ 24K |
66,75 |
67,55 |
Ngày 07/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
79 |
81 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
79 |
81,03 |
SJC 5c |
79 |
81,02 |
Vàng nhẫn 99,99 |
66,6 |
67,8 |
Hà Nội PNJ |
66,6 |
67,85 |
Hà Nội SJC |
79 |
81 |
TPHCM PNJ |
66,6 |
67,85 |
TPHCM SJC |
79 |
81 |
Nhẫn PNJ 24K |
66,6 |
67,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
66,5 |
67,3 |
Ngày 06/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,8 |
80,8 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,8 |
80,83 |
SJC 5c |
78,8 |
80,82 |
Vàng nhẫn 99,99 |
66,55 |
67,75 |
Hà Nội PNJ |
66,5 |
67,7 |
Hà Nội SJC |
78,8 |
80,8 |
TPHCM PNJ |
66,5 |
67,7 |
TPHCM SJC |
78,8 |
80,8 |
Nhẫn PNJ 24K |
66,5 |
67,6 |
Nữ trang PNJ 24K |
66,4 |
67,2 |
Ngày 05/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
78,4 |
80,4 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
78,4 |
80,43 |
SJC 5c |
78,4 |
80,42 |
Vàng nhẫn 99,99 |
65,6 |
66,8 |
Hà Nội PNJ |
65,6 |
66,85 |
Hà Nội SJC |
78,8 |
80,7 |
TPHCM PNJ |
65,6 |
66,85 |
TPHCM SJC |
78,8 |
80,7 |
Nhẫn PNJ 24K |
65,6 |
66,8 |
Nữ trang PNJ 24K |
65,5 |
66,3 |
Ngày 04/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
77,8 |
80,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
77,8 |
80,33 |
SJC 5c |
77,8 |
80,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
65,3 |
66,5 |
Hà Nội PNJ |
65,4 |
66,6 |
Hà Nội SJC |
77,9 |
80,4 |
TPHCM PNJ |
65,4 |
66,6 |
TPHCM SJC |
77,9 |
80,4 |
Nhẫn PNJ 24K |
65,4 |
66,5 |
Nữ trang PNJ 24K |
65,3 |
66,1 |
Ngày 03/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng/lượng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
77,8 |
80,3 |
SJC 2C, 1C, 5 phân |
77,8 |
80,33 |
SJC 5C |
77,8 |
80,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
65,3 |
66,5 |
Hà Nội PNJ |
65,25 |
66,45 |
Hà Nội SJC |
78,6 |
81 |
TPHCM PNJ |
65,25 |
66,45 |
TPHCM SJC |
78,6 |
81 |
Nhẫn PNJ 24K |
65,25 |
66,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
65,2 |
66 |
Ngày 02/03/2024
SẢN PHẨM (Đơn vị triệu đồng) |
Giá mua |
Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG |
77,8 |
80,3 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
77,8 |
80,33 |
SJC 5c |
77,8 |
80,32 |
Vàng nhẫn 99,99 |
65,3 |
66,5 |
Hà Nội PNJ |
65,25 |
66,45 |
Hà Nội SJC |
78,6 |
81 |
TPHCM PNJ |
65,25 |
66,45 |
TPHCM SJC |
78,6 |
81 |
Nhẫn PNJ 24K |
65,25 |
66,4 |
Nữ trang PNJ 24K |
65,2 |
66 |
Các chủ đề liên quan: giá vàng / giá vàng trong nước / vàng / giá vàng tăng / giá vàng hôm nay