Ghẻ là một bệnh ngoài da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra, khiến người bệnh cảm thấy ngứa ngáy, đặc biệt vào ban đêm. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và thường xuất hiện nhiều vào mùa xuân – hè. Việc điều trị kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị bệnh ghẻ trong bài viết này.
I. Giới thiệu về bệnh Ghẻ
Ghẻ là một bệnh ngoài da phổ biến, do sự xâm nhập của loài ký sinh trùng nhỏ gọi là Sarcoptes scabiei (hay còn gọi là cái ghẻ, mạt ngứa). Chúng đào hang trong lớp da và gây ngứa ngáy khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm. Đây là bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, và thường xuất hiện nhiều vào mùa xuân – hè, khi điều kiện sống chật hẹp và thiếu vệ sinh thuận lợi cho sự phát triển của ký sinh trùng.
A. Ghẻ là gì?
Ghẻ là một bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Cái ghẻ sống dưới lớp da của người và gây ra những triệu chứng như ngứa, tổn thương da. Mặc dù không gây ra những hậu quả nghiêm trọng ngay lập tức, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm khuẩn, viêm da, và các vấn đề sức khỏe lâu dài khác.
B. Tác nhân gây bệnh: Sarcoptes scabiei và mạt ngứa
Ký sinh trùng Sarcoptes scabiei là nguyên nhân chính gây ra bệnh ghẻ. Loài ký sinh này thường sinh sống trong lớp thượng bì của da người, tạo ra các đường hầm nhỏ (hay còn gọi là luống ghẻ), nơi chúng sinh sản và gây ra phản ứng ngứa ngáy. Loài mạt ngứa này cũng có thể ký sinh ở động vật, nhưng chủ yếu gây bệnh ở người.
C. Tình trạng ghẻ toàn cầu và sự phổ biến của bệnh
Bệnh ghẻ rất phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các khu vực có điều kiện sống đông đúc và thiếu vệ sinh. Mỗi năm có khoảng 300 triệu người mắc bệnh ghẻ, và tỷ lệ lây nhiễm có xu hướng tăng cao trong những tháng mùa xuân – hè khi điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cái ghẻ.
II. Nguyên nhân gây bệnh Ghẻ
A. Cơ chế lây truyền của ghẻ
Bệnh ghẻ lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp giữa da và da, đặc biệt là khi có sự gần gũi thân mật như ngủ chung giường hoặc tiếp xúc vật lý kéo dài. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân như khăn tắm, chăn màn, hay quần áo với người mắc bệnh.
B. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến nhiễm ghẻ
Những người có thói quen vệ sinh cá nhân kém hoặc sống trong môi trường đông đúc dễ mắc bệnh ghẻ. Đặc biệt, tiếp xúc gần gũi với động vật như chó, mèo cũng có thể làm tăng nguy cơ bị ghẻ. Ngoài ra, những người sống ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém, thiếu thốn về nước sạch và nhà cửa chật hẹp cũng dễ bị nhiễm bệnh.
C. Mối liên hệ giữa ghẻ và các bệnh lý khác
Bệnh ghẻ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến một số biến chứng như viêm cầu thận cấp hoặc phát triển thành bệnh chàm hóa (viêm da mãn tính). Các tổn thương trên da do ghẻ gây ra có thể trở thành nguồn nhiễm khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm da hoặc thậm chí gây nhiễm trùng huyết nếu không điều trị kịp thời.
III. Triệu chứng và Dấu hiệu Nhận diện Ghẻ
A. Ngứa và các dấu hiệu đặc trưng
Triệu chứng điển hình của bệnh ghẻ là ngứa, đặc biệt là vào ban đêm. Ngứa do cái ghẻ đào hang trong da gây kích ứng các dây thần kinh cảm giác. Ngoài ra, một số người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc rát tại các vị trí tổn thương.
B. Các tổn thương da phổ biến
Các tổn thương da phổ biến nhất khi bị ghẻ là mụn nước ghẻ, luống ghẻ, và đường hầm ghẻ. Mụn nước ghẻ thường nhỏ và xuất hiện ở các vùng da mỏng, trong khi luống ghẻ là các đường cong ngoằn ngoèo trên da, nơi cái ghẻ sinh sống và để lại các trứng và phân của chúng.
C. Phân biệt ghẻ với các bệnh ngoài da khác
Để phân biệt ghẻ với các bệnh ngoài da khác như vẩy nến hay viêm da, bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng như ngứa đêm, sự xuất hiện của luống ghẻ và mụn nước. Ghẻ thường chỉ xuất hiện ở một số vị trí đặc biệt như kẽ ngón tay, mu tay, mông, trong khi các bệnh da liễu khác có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
IV. Chẩn đoán bệnh Ghẻ
A. Các phương pháp chẩn đoán lâm sàng
Chẩn đoán ghẻ chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng, bao gồm ngứa vào ban đêm, tổn thương da đặc trưng, và dịch tễ học (ví dụ như tiếp xúc gần gũi với người mắc bệnh). Đôi khi, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm để xác nhận sự hiện diện của cái ghẻ trên da.
B. Sử dụng kính hiển vi để phát hiện Sarcoptes scabiei
Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể sử dụng kính hiển vi để phát hiện sự hiện diện của Sarcoptes scabiei trong các mụn nước hoặc luống ghẻ, giúp chẩn đoán chính xác bệnh ghẻ.
C. Xét nghiệm máu và các dấu hiệu miễn dịch
Xét nghiệm máu có thể cho thấy mức IgE tăng cao, đặc biệt ở những người bị ghẻ tái phát. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng với ký sinh trùng.
D. Các phương pháp xét nghiệm chuyên sâu
Các phương pháp xét nghiệm chuyên sâu như soi tươi và xét nghiệm dịch từ các tổn thương da có thể giúp phát hiện cái ghẻ và các sản phẩm của nó, xác nhận chẩn đoán bệnh ghẻ chính xác hơn.
V. Phòng ngừa và Cách ly trong điều trị Ghẻ
A. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Vệ sinh cá nhân hàng ngày là biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh ghẻ. Người bệnh cần giặt giũ quần áo, chăn màn, và các vật dụng cá nhân khác của mình để tránh lây lan bệnh. Cũng cần tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị bệnh ghẻ.
B. Cách ly và tránh tiếp xúc giữa các thành viên trong gia đình
Khi có một thành viên trong gia đình mắc bệnh ghẻ, cần cách ly người bệnh và hạn chế tiếp xúc gần gũi để ngăn ngừa sự lây lan trong gia đình. Đồng thời, người bệnh nên điều trị toàn bộ gia đình để tránh tái nhiễm.
C. Các biện pháp phòng ngừa trong cộng đồng
Trong cộng đồng, các biện pháp phòng ngừa bệnh ghẻ bao gồm việc duy trì vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, tránh tiếp xúc gần gũi và khuyến khích mọi người điều trị kịp thời khi phát hiện triệu chứng.
VI. Điều trị Ghẻ: Các Phương pháp và Thuốc Diệt Ghẻ
A. Các loại thuốc điều trị ghẻ
Các thuốc điều trị ghẻ phổ biến bao gồm Permethrin cream 5%, Benzyl benzoat, Ivermectin, và Lindane. Những thuốc này có tác dụng diệt ký sinh trùng ghẻ và giảm ngứa hiệu quả. Permethrin cream 5% là một trong những thuốc an toàn, phù hợp với cả trẻ em và phụ nữ có thai.
B. Hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị ghẻ
Thuốc điều trị ghẻ thường được thoa trực tiếp lên toàn bộ cơ thể, từ cổ trở xuống, sau khi tắm sạch. Thuốc cần được giữ trên da trong khoảng 8-12 giờ, sau đó rửa sạch. Đối với trẻ em và phụ nữ mang thai, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp và liều lượng cụ thể.
C. Điều trị bằng phương pháp tự nhiên
Một số người tìm đến các phương pháp điều trị tự nhiên như sử dụng dầu cây trà, dầu neem hoặc nước cốt chanh để giảm ngứa và điều trị ghẻ. Tuy nhiên, các phương pháp này không được chứng minh là hiệu quả hoàn toàn trong việc tiêu diệt cái ghẻ và nên được sử dụng kèm với thuốc điều trị chính thức nếu cần thiết.
D. Điều trị cho trẻ em và phụ nữ mang thai
Đối với trẻ em và phụ nữ mang thai, việc lựa chọn thuốc điều trị cần phải thận trọng. Các loại thuốc như Permethrin cream 5% thường được khuyến cáo, nhưng trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
VII. Biến chứng của bệnh Ghẻ
A. Viêm da và nhiễm khuẩn
Ghẻ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm da mãn tính, nhiễm khuẩn và có thể gây sẹo vĩnh viễn. Sự tổn thương da liên tục do ngứa và gãi có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.
B. Nhiễm trùng huyết và các biến chứng nghiêm trọng khác
Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh ghẻ có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết (sepsis), một tình trạng nhiễm trùng toàn thân đe dọa tính mạng. Việc điều trị kịp thời sẽ giảm thiểu nguy cơ biến chứng này.
VIII. Tư vấn và Chăm sóc bệnh nhân ghẻ
A. Tư vấn tâm lý và chăm sóc sức khỏe cho người bệnh
Do ngứa ngáy và những tổn thương ngoài da, người bệnh ghẻ có thể cảm thấy lo âu và căng thẳng. Cần hỗ trợ tâm lý và tư vấn để giúp người bệnh duy trì trạng thái tinh thần ổn định và tiếp tục tuân thủ điều trị.
B. Hướng dẫn chăm sóc tại nhà
Chăm sóc người bệnh ghẻ tại nhà bao gồm việc giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thay quần áo và giặt giũ đồ dùng cá nhân của bệnh nhân. Hạn chế tiếp xúc với người khác trong giai đoạn điều trị để tránh lây nhiễm.
IX. Tổng kết và khuyến cáo
Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh ghẻ. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ để ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ biến chứng.
Các chủ đề liên quan: Da liễu , bệnh ghẻ
Tác giả: Kiều Ngọc Phát
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng