Loạn thị là gì?

Trang chủ / Sức khỏe / Loạn thị là gì?

icon

Loạn thị là gì? Loạn thị, một tật khúc xạ mắt phổ biến, đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi từ trẻ em đến người lớn. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng, và các phương pháp điều trị loạn thị hiệu quả, giúp bạn bảo vệ sức khỏe thị lực của mình.

Loạn thị là gì và cơ chế gây mờ mắt do giác mạc biến dạng

Loạn thị là một tật khúc xạ mắt phổ biến, xảy ra khi hình ảnh mà mắt quan sát không thể hội tụ đúng ở võng mạc, gây ra hiện tượng mắt bị mờ. Điều này thường do giác mạc, bộ phận trong suốt có hình chỏm cầu nằm phía trước nhãn cầu, bị biến dạng hoặc bẻ cong. Giác mạc đóng vai trò quan trọng trong việc cho phép ánh sáng đi vào mắt và hội tụ tại võng mạc. Khi giác mạc không còn giữ được độ cong hoàn hảo mà bị méo mó, các tia sáng đi vào mắt sẽ hội tụ ở nhiều điểm khác nhau, có thể ở phía trước hoặc phía sau võng mạc, gây ra loạn thị. Sự biến dạng của giác mạc theo bất kỳ hướng nào cũng đều ảnh hưởng đến thị lực.

Ngoài giác mạc, loạn thị còn có thể xảy ra do độ cong bất thường của thủy tinh thể. Thủy tinh thể nằm bên trong mắt và cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hội tụ ánh sáng vào võng mạc. Khi độ cong của thủy tinh thể không đều, nó sẽ làm cho hình ảnh mà mắt quan sát bị mờ nhòe, gây ra loạn thị. Điều này có thể ảnh hưởng đến thị lực ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ cho đến người trưởng thành.

Theo các nghiên cứu gần đây, loạn thị có thể xuất hiện ở trẻ em từ 5 tuổi và có khả năng di truyền, do đó trẻ sơ sinh cũng có thể mắc phải tật khúc xạ này. Việc hiểu rõ cơ chế gây mờ mắt do giác mạc biến dạng là bước quan trọng để nhận biết và điều trị loạn thị hiệu quả, nhằm bảo vệ sức khỏe thị lực của mỗi người.

Loạn thị là gì?
Người cao tuổi có khả năng bị loạn thị cao hơn so với người trẻ.

Sự khác biệt giữa loạn thị và cận thị trong tật khúc xạ

Sự khác biệt giữa loạn thị và cận thị trong tật khúc xạ là rất rõ ràng. Cận thị là một dạng tật khúc xạ mắt khiến người bệnh không thể nhìn rõ những vật ở xa, chỉ có thể nhìn rõ được ở khoảng cách gần. Đây là kết quả của việc hình ảnh mà mắt nhìn vào không thể hội tụ đúng vào võng mạc. Ngược lại, loạn thị là khi hình ảnh mà mắt quan sát bị mờ nhòe, không rõ ràng dù nhìn gần hay xa. Điều này xảy ra khi hình ảnh không thể hội tụ ở võng mạc do giác mạc bị bẻ cong hoặc biến dạng.

Cận thị thường tiến triển nặng dần theo thời gian nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, và thường cần điều chỉnh bằng kính cận thị để cải thiện thị lực. Ngược lại, loạn thị thường không tiến triển nặng lên theo thời gian và đa phần các trường hợp loạn thị nhẹ không cần can thiệp điều trị, chỉ cần theo dõi và chăm sóc sức khỏe mắt định kỳ để đảm bảo không có biến chứng nghiêm trọng xảy ra.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa loạn thị và cận thị giúp người dân nhận ra và phân biệt các triệu chứng mắt mờ mà họ đang gặp phải, từ đó sớm chủ động đi khám và điều trị khi cần thiết, để bảo vệ và duy trì sức khỏe thị lực tốt nhất.

Yếu tố nguy cơ di truyền và tổn thương mắt gây loạn thị

Yếu tố nguy cơ di truyền và tổn thương mắt đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra loạn thị. Loạn thị có thể được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, đặc biệt là khi trong gia đình có người mắc loạn thị hoặc các rối loạn về mắt khác. Nếu cả bố và mẹ đều mắc loạn thị, nguy cơ bị tật khúc xạ này của con cái là rất cao.

Ngoài yếu tố di truyền, các tổn thương mắt cũng có thể dẫn đến loạn thị. Chẳng hạn, tổn thương giác mạc do sẹo, biến dạng hoặc bẻ cong có thể làm giảm khả năng giác mạc hội tụ hình ảnh vào võng mạc, gây ra mắt mờ. Các phẫu thuật mắt như phẫu thuật đục thủy tinh thể cũng có thể dẫn đến các biến dạng mắt, từ đó làm tăng nguy cơ mắc loạn thị.

Độ tuổi cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Người cao tuổi thường có nguy cơ mắc loạn thị cao hơn so với người trẻ do quá trình lão hóa và tổn thương mắt theo thời gian. Việc nhận biết và hiểu rõ về những yếu tố nguy cơ này giúp người dân có thể chủ động phòng ngừa và tìm kiếm sự chăm sóc y tế thích hợp để duy trì sức khỏe mắt tốt.

Nhận biết triệu chứng loạn thị qua các dấu hiệu đặc trưng

Nhận biết triệu chứng của loạn thị là một bước quan trọng để người dân có thể nhận ra và chủ động điều trị kịp thời. Những dấu hiệu đặc trưng của loạn thị bao gồm mắt mờ, nhìn hình ảnh không rõ ràng dù ở khoảng cách gần hay xa. Điều này thường xảy ra khi hình ảnh mà mắt quan sát không thể hội tụ đúng tại võng mạc, do giác mạc bị bẻ cong hoặc biến dạng.

Một triệu chứng phổ biến khác của loạn thị là tầm nhìn đôi, khi người bệnh nhìn thấy một vật có 2 hoặc 3 bóng mờ. Đây là kết quả của việc các tia sáng đi vào mắt hội tụ ở nhiều điểm khác nhau, gây ra hiện tượng mờ mắt và làm cho hình ảnh không rõ ràng. Người bệnh cũng có thể gặp khó khăn khi nhìn ở mọi khoảng cách, đặc biệt là khi lái xe ban đêm, do thị lực không hoàn toàn sắc nét.

Ngoài những triệu chứng trực tiếp liên quan đến thị lực, loạn thị cũng có thể gây ra các dấu hiệu kèm theo khác như nhức mỏi mắt, chảy nước mắt, đau đầu, đau cổ, đau vai gáy. Những dấu hiệu này có thể xuất hiện do mắt phải làm việc nặng nề hơn để cố gắng tập trung vào các hình ảnh mờ mắt. Việc nhận biết và nắm bắt kịp thời các triệu chứng này giúp người bệnh có thể tìm kiếm sự chăm sóc y tế thích hợp và điều trị loạn thị một cách hiệu quả.

Mức độ nguy hiểm của loạn thị và ảnh hưởng đến thị giác

Mức độ nguy hiểm của loạn thị thường phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng mắt bị mờ mắt. Trong đa số các trường hợp, loạn thị ở mức độ nhẹ (dưới 1D) thường không ảnh hưởng đến chức năng thị giác và không cần can thiệp điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, các trường hợp loạn thị ở mức độ cao hơn (từ 1D trở lên) có thể gây khó chịu, đau đầu và làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Những trường hợp loạn thị nặng (trên 2D) hoặc loạn thị một mắt, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhược thị nghiêm trọng. Nhược thị là tình trạng mắt không thể nhìn rõ ngay cả khi đã được chỉnh kính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thị giác của người bệnh.

Do đó, việc nhận ra và điều trị loạn thị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng và duy trì sức khỏe mắt tối ưu. Người bệnh cần được khuyến khích đi khám mắt định kỳ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng thị lực của họ được giữ vững và cải thiện khi cần thiết.

Khả năng tự khỏi của loạn thị nhẹ và sự ổn định khi trưởng thành

Khả năng tự khỏi của loạn thị nhẹ thường phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Có những trường hợp loạn thị nhẹ có thể tự khỏi mà không cần can thiệp điều trị đặc biệt, đặc biệt là khi không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thị giác. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào sự phát triển của mắt và mức độ biến dạng giác mạc. Đến khi độ tuổi trưởng thành (khoảng 25 tuổi), thường thì giác mạc không còn thay đổi về kích cỡ và hình dạng, từ đó khả năng tự khỏi của loạn thị nhẹ cũng ít được kỳ vọng.

Tuy nhiên, các trường hợp loạn thị nhẹ thường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thị giác và có thể duy trì ổn định khi trưởng thành. Nếu đến độ tuổi trưởng thành mà loạn thị vẫn ở mức độ nhẹ, thị lực của người bệnh vẫn có thể được đảm bảo và không cần can thiệp điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, việc theo dõi và duy trì sức khỏe mắt định kỳ vẫn rất quan trọng để đảm bảo rằng không có biến chứng nào xảy ra và thị lực được giữ vững.

Việc hiểu rõ về khả năng tự khỏi và sự ổn định khi trưởng thành của loạn thị giúp người bệnh có thể chuẩn bị tâm lý và theo dõi sức khỏe mắt một cách hợp lý và khoa học, từ đó giữ được thị lực tối ưu và không bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong cuộc sống hàng ngày.

Các phương pháp điều trị loạn thị từ kính thuốc đến phẫu thuật và Ortho-K

Việc điều trị loạn thị có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, từ sử dụng kính thuốc đến các phương pháp phẫu thuật và Ortho-K. Đối với những trường hợp loạn thị nhẹ, việc đeo kính thuốc là một biện pháp phổ biến và hiệu quả. Kính thuốc giúp điều chỉnh thị lực bằng cách làm thay đổi góc khúc xạ khi ánh sáng đi vào mắt, từ đó cải thiện khả năng nhìn rõ ràng của người bệnh.

Đối với những trường hợp loạn thị ở mức độ cao hơn hoặc khi việc đeo kính không đạt hiệu quả mong muốn, phương pháp phẫu thuật có thể là giải pháp. Các phương pháp phẫu thuật như LASIK (thay đổi khúc xạ định hình nhu mô giác mạc bằng laser), SMILE (laser lấy đi đĩa nhu mô giác mạc) và các phương pháp laser khác có thể được áp dụng để cải thiện thị lực bằng cách thay đổi hình dạng và khúc xạ của mắt.

Ngoài ra, Ortho-K (Orthokeratology) là một phương pháp điều trị khác, sử dụng kính áp tròng đặc biệt để làm thay đổi tạm thời hình dáng của giác mạc trong khi ngủ. Kỹ thuật này giúp mắt có thể nhìn rõ vào sáng hôm sau và duy trì thị lực suốt cả ngày, là lựa chọn thay thế cho việc đeo kính thuốc hoặc phẫu thuật đối với một số trường hợp đặc biệt.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào mức độ loạn thị, tình trạng sức khỏe và mong muốn của từng bệnh nhân. Để có kết quả tốt nhất, người bệnh nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế và tuân thủ các chỉ định điều trị một cách nghiêm túc.


Các chủ đề liên quan: Tật khúc xạ , Giác mạc , Mắt mờ nhòe , Phẫu thuật mắt , Kính thuốc



Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *