
Tổng Bí thư Tô Lâm thúc đẩy phát triển công nghệ chiến lược quốc gia
Bài viết này khái quát tầm quan trọng của phát triển công nghệ chiến lược tại Việt Nam, nhấn mạnh vai trò then chốt của khoa học công nghệ trong tiến trình phát triển kinh tế và chuyển đổi số. Qua các chính sách, nghị quyết và chiến lược hợp tác quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo, bài viết sẽ đề cập đến những thách thức và cơ hội mà Việt Nam đang đối mặt trong việc xây dựng một nền tảng công nghệ vững chắc phục vụ cho sự phát triển bền vững và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
I. Tầm quan trọng của phát triển công nghệ chiến lược đối với Việt Nam
Phát triển công nghệ chiến lược là yếu tố then chốt thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số tại Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hoá, việc nâng cao khả năng cạnh tranh dân tộc thông qua công nghệ ngày càng trở nên quan trọng, góp phần tạo ra việc làm mới và những sản phẩm hàng hóa chất lượng cao.
II. Các chính sách và nghị quyết thúc đẩy khoa học công nghệ
Nghị quyết 57 mà Ban Chỉ đạo Trung ương chuyển khai đã xác định rõ vai trò của khoa học công nghệ trong phát triển kinh tế. Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu các cơ quan chức năng thực hiện các chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới.

III. Công nghiệp bán dẫn: Hướng đi chiến lược để phát triển bền vững
Công nghiệp bán dẫn được xem là một trong những lĩnh vực trọng điểm trong phát triển công nghệ của Việt Nam. Tích cực hợp tác với các nước trong ASEAN nhằm phát triển quy trình sản xuất chip là một trong những giải pháp mà Tổng Bí thư đã nhấn mạnh.
IV. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong phát triển kinh tế
Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, Việt Nam cần phải tăng cường ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau để tận dụng được những lợi ích xã hội mà nó mang lại.
V. Chuyển đổi số và những thách thức cần vượt qua
Chuyển đổi số đang tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho các doanh nghiệp và các cơ quan quản lý. Để thuận lợi cho quá trình này, cần có cơ sở dữ liệu quốc gia và hệ thống nghiên cứu bài bản, đồng thời tăng cường ngân sách nhà nước cho nghiên cứu khoa học công nghệ.
VI. Hợp tác với ASEAN để tăng cường sức mạnh công nghệ
Việc hợp tác với các nước trong ASEAN không chỉ giúp Việt Nam tăng cường sức mạnh công nghệ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài (FDI). Sự liên kết này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo.
VII. Quỹ đầu tư phát triển: Cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp
Quỹ đầu tư phát triển là một chính sách thiết thực nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp và các dự án công nghệ. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần phải thực hiện đúng quy định pháp luật để tối ưu hóa lợi ích từ quỹ này.
VIII. Nâng cao ngân sách cho khoa học công nghệ: Một quyết sách cần thiết
Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ đạo cần bố trí ít nhất 3% tổng chi ngân sách cho phát triển khoa học công nghệ. Đây là quyết sách cần thiết để tạo điều kiện cho nghiên cứu và phát triển, vừa tạo việc làm, vừa nâng cao hàm lượng khoa học công nghệ trong sản phẩm hàng hóa.
IX. Hạ tầng số và cơ sở dữ liệu quốc gia: Nền tảng cho sự phát triển
Hạ tầng số và cơ sở dữ liệu quốc gia sẽ là nền tảng cơ bản để hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi số. Cần đẩy nhanh tiến trình xây dựng và hoàn thiện các trung tâm dữ liệu để đảm bảo tốc độ phát triển công nghệ không bị chậm lại.
X. Tác động của chính sách ưu đãi thuế đối với thu hút đầu tư nước ngoài (FDI)
Chính sách ưu đãi thuế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI. Nhà nước cần xem xét những quy định pháp luật linh hoạt hơn để tạo điều kiện cho các nhà đầu tư tham gia vào các lĩnh vực công nghệ cao, như công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo.