Trên hành trình khám phá văn hóa, câu hỏi “Văn hóa là gì?” đặt ra một nghi vấn sâu sắc về bản chất và giá trị của sự đa dạng nhân loại. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn từng bước khám phá sự phong phú của văn hóa và vai trò quan trọng của nó trong xã hội hiện đại.
Khái niệm văn hóa và các định nghĩa từ nhiều góc nhìn khác nhau
Văn hóa là một khái niệm rộng lớn và phức tạp, không có một định nghĩa duy nhất nào có thể bao hàm toàn bộ ý nghĩa của nó. Tùy vào từng góc nhìn, mỗi tổ chức hay cá nhân có thể có cách hiểu và diễn giải khác nhau về văn hóa.
UNESCO định nghĩa văn hóa là tổng thể các hoạt động và sáng tạo trong quá khứ và hiện tại, tạo nên hệ thống giá trị, truyền thống và thị hiếu riêng biệt của mỗi dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh lại xem văn hóa là toàn bộ những sáng tạo và phát minh của con người vì mục đích sinh tồn và phát triển, từ ngôn ngữ, chữ viết đến khoa học, nghệ thuật.
Theo Wikipedia, văn hóa bao gồm cả khía cạnh vật chất như nhà cửa, quần áo và khía cạnh phi vật chất như ngôn ngữ, tư tưởng, giá trị. Đại từ điển tiếng Việt của Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam thì định nghĩa văn hóa là những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong lịch sử.
Có thể thấy văn hóa được hiểu là toàn bộ các khía cạnh của đời sống xã hội, từ ngôn ngữ, tiếng nói, tôn giáo, tư tưởng đến di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh… của một dân tộc, quốc gia. Văn hóa mang đến giá trị tinh thần, phục vụ nhu cầu và lợi ích của cộng đồng.
Các khái niệm liên quan đến văn hóa như văn hóa Việt Nam, văn hóa xã hội và văn hóa doanh nghiệp
Văn hóa Việt Nam là một ví dụ điển hình, bao gồm toàn bộ các giá trị vật chất và tinh thần được tạo ra trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc. Từ văn hóa Văn Lang – Âu Lạc với những tập quán độc đáo như ở nhà sàn, nhuộm răng đen, ăn trầu đến chiếc áo dài Việt Nam duyên dáng, thanh lịch, tất cả đều là những biểu hiện đặc trưng của văn hóa Việt.
Văn hóa xã hội lại là một bộ phận của văn hóa, tập trung vào các giá trị, chuẩn mực và hoạt động xã hội của cộng đồng. Tại Việt Nam, văn hóa xã hội gắn liền với chế độ xã hội chủ nghĩa, với tư tưởng lấy giai cấp công nhân làm chủ đạo, hướng tới mục tiêu xây dựng xã hội công bằng, văn minh.
Trong khi đó, văn hóa doanh nghiệp là đời sống tinh thần của mỗi doanh nghiệp, được thể hiện qua quy chế, slogan, giá trị cốt lõi và đội ngũ nhân sự. Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hình ảnh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Ví dụ như Google với chính sách nhân viên ưu việt hay VinGroup với giá trị cốt lõi “Tín – Tâm – Trí – Tốc – Tinh – Nhân” đều đã xây dựng được những nét văn hóa doanh nghiệp riêng biệt, góp phần vào thành công của mình.
Những đặc điểm nổi bật của văn hóa bao gồm tính lịch sử, tính hệ thống và tính giá trị
Văn hóa không chỉ đơn thuần là những sản phẩm, hoạt động hay giá trị riêng lẻ mà còn mang những đặc điểm nổi bật, thể hiện qua tính lịch sử, tính hệ thống và tính giá trị của nó.
Tính lịch sử của văn hóa được thể hiện qua việc nó được hình thành và phát triển theo dòng chảy lịch sử của nhân loại. Mỗi giai đoạn lịch sử đều để lại dấu ấn riêng trong văn hóa, phản ánh quá trình sáng tạo và thích nghi của con người với môi trường sống. Văn hóa như một cuốn sách ghi lại những thăng trầm, những thành tựu và cả những bài học của quá khứ.
Tính hệ thống của văn hóa thể hiện ở sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố cấu thành nên nó. Ngôn ngữ, tín ngưỡng, phong tục tập quán, nghệ thuật… đều có mối quan hệ mật thiết với nhau, tạo nên một tổng thể thống nhất và hoàn chỉnh. Sự thay đổi của một yếu tố có thể tác động đến các yếu tố khác, làm biến đổi toàn bộ hệ thống văn hóa.
Tính giá trị của văn hóa là điều không thể phủ nhận. Văn hóa không chỉ mang lại giá trị tinh thần cho con người mà còn có ý nghĩa xã hội to lớn. Nó định hình nên lối sống, cách tư duy, hành động và giao tiếp của con người, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Những giá trị văn hóa tốt đẹp được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Mối quan hệ giữa di sản và văn hóa cũng như các loại di sản văn hóa
Di sản văn hóa là một bộ phận không thể tách rời của văn hóa, thể hiện rõ nét những giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Theo Luật Di sản văn hóa, di sản văn hóa bao gồm cả di sản văn hóa phi vật thể và di sản văn hóa vật thể, đều là những sản phẩm tinh thần và vật chất có giá trị đặc biệt đối với đất nước.
Di sản văn hóa phi vật thể là những sản phẩm tinh thần được truyền miệng, truyền nghề hoặc trình diễn từ thế hệ này sang thế hệ khác, ví dụ như nhã nhạc cung đình Huế, dân ca quan họ Bắc Ninh hay không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên. Những di sản này không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chứa đựng những giá trị lịch sử, tín ngưỡng và phong tục tập quán của dân tộc.
Di sản văn hóa vật thể lại bao gồm các di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia. Đó là những công trình kiến trúc độc đáo như thành nhà Hồ, hoàng thành Thăng Long, phố cổ Hội An, cố đô Huế; hay những hiện vật có giá trị lịch sử như các bảo vật quốc gia được lưu giữ trong bảo tàng.
Trình tự và thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia theo quy định pháp luật
Việc đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia là một quy trình quan trọng để bảo vệ và phát huy giá trị của các tài sản văn hóa quý giá này. Theo quy định của pháp luật, trình tự và thủ tục đăng ký được thực hiện như sau:
Hồ sơ đăng ký: Chủ sở hữu di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn đề nghị đăng ký và các tài liệu liên quan đến hiện vật như nguồn gốc, xuất xứ, niên đại, tình trạng bảo quản…
Cơ quan tiếp nhận và giải quyết: Hồ sơ đăng ký sẽ được nộp tại Sở Văn hóa, Thông tin nơi cư trú của chủ sở hữu. Sở sẽ xem xét hồ sơ và thông báo về thời hạn tổ chức đăng ký trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn.
Thực hiện đăng ký: Sau khi hoàn tất các thủ tục cần thiết, Sở Văn hóa, Thông tin sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia cho chủ sở hữu trong vòng 15 ngày. Thông tin về hiện vật sẽ được ghi vào Phiếu đăng ký và Sổ đăng ký, bao gồm số đăng ký, ngày đăng ký, tên hiện vật, phân loại, số lượng, kích thước, trọng lượng, miêu tả, nguồn gốc, xuất xứ, niên đại, tình trạng bảo quản và thông tin về chủ sở hữu.
Việc tuân thủ đúng trình tự và thủ tục đăng ký không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu mà còn góp phần vào công tác quản lý và bảo tồn di sản văn hóa của đất nước.
Các nhóm hành vi vi phạm trong lĩnh vực văn hóa và mức phạt cụ thể
Bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa là trách nhiệm của mỗi người dân, tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hành vi vi phạm trong lĩnh vực này. Theo Nghị định 38/2021/NĐ-CP, các hành vi vi phạm được chia thành 7 nhóm với mức phạt tiền tương ứng.
Nhóm hành vi nhẹ nhất bao gồm việc viết, vẽ, làm bẩn di tích và giới thiệu, tuyên truyền sai về di tích, mức phạt từ 1 đến 5 triệu đồng. Nhóm hành vi tiếp theo liên quan đến việc không đăng ký, thay đổi thông tin bảo vật quốc gia, không báo, giao nộp di vật cổ vật được phát hiện, mức phạt 10-20 triệu đồng.
Các hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn như làm bản sao trái phép, phổ biến sai nội dung di sản văn hóa phi vật thể, khai quật khảo cổ trái phép, tu bổ di tích không phép bị phạt 20-30 triệu đồng. Mức phạt 30-40 triệu đồng áp dụng cho các hành vi như làm hư hại hiện vật trong bảo tàng, xây dựng trái phép ở khu vực bảo vệ di tích, trục lợi di sản văn hóa.
Nhóm hành vi bị xử phạt nặng nhất với mức phạt 40-50 triệu đồng bao gồm khai quật khảo cổ không đúng giấy phép, tu bổ di tích sai quy hoạch, lấn chiếm, hủy hoại di tích, mua bán trái phép di vật cổ vật, đào bới trái phép ở điểm khảo cổ.
Việc hiểu rõ các hành vi vi phạm và mức phạt tương ứng không chỉ giúp nâng cao ý thức chấp hành pháp luật mà còn góp phần bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa của đất nước.
Các chủ đề liên quan: UNESCO , Chủ tịch Hồ Chí Minh , Wiki , Văn hoá Việt Nam , Áo dài Việt Nam , Google , VinGroup , Di sản văn hoá
Tổng biên tập: Nguyễn Ngọc Kim Hằng