Sức khỏe

Vì sao bệnh sởi khó phát hiện ở người lớn?

[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]

Bệnh sởi thường bị hiểu lầm là chỉ xảy ra ở trẻ em, nhưng thực tế, người lớn cũng có nguy cơ mắc bệnh này. Sởi ở người lớn khó phát hiện do triệu chứng mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Khám phá lý do và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả trong bài viết này.

Triệu chứng sởi ở người lớn thường nhẹ hơn và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác

Triệu chứng sởi ở người lớn thường nhẹ hơn so với trẻ em, điều này làm cho bệnh dễ bị nhầm lẫn với các loại bệnh khác. Trong khi trẻ em mắc sởi thường có các dấu hiệu dễ nhận biết như phát ban đỏ, sốt cao lên tới 39 độ C, ho, chảy nước mắt và nước mũi, thì triệu chứng ở người lớn lại không rõ ràng như vậy.

Người lớn mắc sởi thường không có sốt cao và các triệu chứng có thể nhẹ hơn, như sốt nhẹ, ho khan, và mệt mỏi. Do đó, nhiều trường hợp bị nhầm lẫn với các bệnh viêm đường hô hấp, sốt siêu vi hoặc sốt phát ban thông thường. Thời gian ủ bệnh của sởi cũng kéo dài hơn, thường từ 12 đến 21 ngày, trong khoảng thời gian này người bệnh có thể không nhận thấy triệu chứng rõ ràng và chỉ khi phát ban mới biết mình đã mắc sởi.

Sự khác biệt trong triệu chứng khiến bệnh sởi ở người lớn thường không được chẩn đoán sớm, dẫn đến nguy cơ lây lan cao hơn trong cộng đồng. Việc phát hiện và điều trị sớm rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi và viêm não.

Vì sao bệnh sởi khó phát hiện ở người lớn?
Bệnh nhân đang được chữa trị viêm phổi tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh ở TP HCM. Ảnh: Mộc Thảo.

Nguyên nhân làm bệnh sởi khó phát hiện và dễ lây lan trong cộng đồng

Bệnh sởi khó phát hiện ở người lớn chủ yếu do các triệu chứng của bệnh thường nhẹ hơn và không đặc trưng như ở trẻ em. Triệu chứng sởi ở người lớn thường bị nhầm lẫn với các bệnh khác như sốt siêu vi hay viêm đường hô hấp, vì người bệnh có thể chỉ gặp các triệu chứng như sốt nhẹ, ho khan và mệt mỏi thay vì sốt cao, phát ban đỏ rõ rệt như ở trẻ em. Sự khác biệt này làm cho việc chẩn đoán sởi ở người lớn trở nên khó khăn hơn, dẫn đến nhiều trường hợp không được điều trị kịp thời.

Thêm vào đó, thời gian ủ bệnh của sởi kéo dài từ 12 đến 21 ngày, trong khoảng thời gian này người bệnh không có triệu chứng rõ ràng và vẫn có thể tiếp xúc với người khác mà không biết mình đã mắc bệnh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho virus sởi lây lan trong cộng đồng. Đặc biệt, khi bệnh nhân không có triệu chứng nặng hoặc không được phát hiện sớm, họ vẫn tiếp tục sinh hoạt bình thường, đi học, đi làm, và có thể truyền nhiễm cho những người xung quanh.

Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng khi người bệnh có quan niệm sai lầm rằng sởi chỉ xảy ra ở trẻ em, dẫn đến việc không chú ý phòng ngừa và điều trị kịp thời. Bệnh sởi lây lan rất nhanh và mạnh mẽ; ước tính rằng 90-100% người chưa có miễn dịch khi tiếp xúc với nguồn bệnh có thể bị lây. Một người mắc sởi có thể lây cho khoảng 20 người không có miễn dịch, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch trong cộng đồng, đặc biệt là trong các nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.

Tầm quan trọng của tiêm chủng để ngăn ngừa bệnh sởi và phòng tránh dịch

Tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh sởi và phòng tránh dịch bùng phát. Với tỷ lệ hiệu quả lên đến 98% khi được tiêm đủ hai mũi vaccine, tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ cơ thể khỏi virus sởi. Vaccine không chỉ giúp tạo ra miễn dịch đối với bệnh mà còn có khả năng bảo vệ người tiêm nếu họ tiếp xúc với người mắc sởi trong vòng 72 giờ sau khi tiêm.

Mặc dù việc cách ly bệnh nhân sởi khi đã phát ban là cần thiết, nhưng virus sởi có thể đã lây lan từ trước đó, vì vậy cách ly không hoàn toàn ngăn chặn nguồn lây. Do đó, tiêm chủng được coi là phương pháp phòng ngừa chủ động và hiệu quả nhất. Đặc biệt, khi một người mắc sởi có thể lây cho khoảng 20 người khác không có miễn dịch, việc tiêm chủng không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần tạo ra “miễn dịch cộng đồng,” giảm nguy cơ bùng phát dịch trong cộng đồng.

Tại Việt Nam, có sẵn các loại vaccine sởi đơn và phối hợp, phù hợp cho trẻ từ 9 tháng tuổi. Đối với người lớn chưa tiêm hoặc không nhớ lịch sử chủng ngừa, việc tiêm đủ hai mũi vaccine là cần thiết để bảo vệ bản thân. Tuy nhiên, vaccine sởi không được chỉ định cho thai phụ, vì vậy nữ giới cần chủ động tiêm ngừa trước khi mang thai ít nhất 3 tháng để bảo vệ cả mẹ và bé.

Sự thành công trong việc phòng ngừa sởi thông qua tiêm chủng cũng phụ thuộc vào sự tuân thủ của cộng đồng. Khi tỷ lệ tiêm chủng cao, nguy cơ bùng phát dịch được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ các nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Chính vì vậy, tiêm chủng không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là nghĩa vụ đối với cộng đồng để giữ cho mọi người an toàn và khỏe mạnh.

Biến chứng nghiêm trọng của bệnh sởi ở người lớn và các biện pháp phòng ngừa

Bệnh sởi ở người lớn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Các biến chứng phổ biến bao gồm viêm phổi, viêm não, liệt, và động kinh. Viêm phổi là một biến chứng nặng có thể gây ra khó thở, đau ngực, và cần điều trị khẩn cấp. Viêm não là một tình trạng nghiêm trọng hơn, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu dữ dội, co giật, và rối loạn ý thức. Đặc biệt, phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai lưu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của cả mẹ và bé.

Do bệnh sởi ở người lớn thường khó phát hiện và triệu chứng nhẹ hơn, nên nhiều người không nhận ra mình mắc bệnh cho đến khi các biến chứng đã xảy ra. Điều này làm cho việc điều trị kịp thời trở nên khó khăn hơn và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, việc phòng ngừa là rất quan trọng.

Để giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng của sởi, việc tiêm chủng là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Ngoài việc tiêm vaccine, người dân cũng cần chú ý đến các biện pháp bảo vệ sức khỏe khác như duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vitamin C, và uống đủ nước. Khi có dấu hiệu sốt cao, ho, hoặc phát ban, cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ và tìm kiếm sự tư vấn y tế kịp thời.

Gia đình cũng nên tạo môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng, thường xuyên khử trùng đồ chơi và dụng cụ của người bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm cho các thành viên khác. Đối với trẻ nhỏ, tiếp tục cho bú mẹ và ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, nấu chín kỹ. Các biện pháp này sẽ giúp hạn chế sự lây lan của virus sởi và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.

Khuyến cáo về chế độ chăm sóc và theo dõi sức khỏe cho bệnh nhân mắc sởi

Đối với bệnh nhân mắc sởi, chế độ chăm sóc và theo dõi sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh và phòng ngừa biến chứng. Khi bệnh nhân xuất hiện triệu chứng như sốt, ho, và phát ban, việc theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu biến chứng.

Người bệnh cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, cung cấp đầy đủ dưỡng chất để tăng cường sức đề kháng. Chế độ ăn nên bao gồm nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C, và uống đủ nước để hỗ trợ cơ thể chống lại bệnh tật. Đối với trẻ còn bú mẹ, tiếp tục cho trẻ bú và cung cấp thức ăn mềm, dễ tiêu, nấu chín kỹ, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày để dễ tiêu hóa.

Khi bệnh nhân sốt từ 38,5 độ C trở lên, có thể sử dụng thuốc hạ sốt và chườm ấm để giảm sốt và cảm giác khó chịu. Đồng thời, cần hạn chế tiếp xúc với người bệnh, đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là khi chăm sóc trẻ nhỏ. Nhà cửa nên được giữ thông thoáng và sạch sẽ, khử trùng thường xuyên các đồ chơi và dụng cụ của người bệnh bằng dung dịch cloramin B để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Ngoài việc chăm sóc tại nhà, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu bất thường hoặc biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi hay viêm não. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ về các biến chứng hoặc tình trạng sức khỏe xấu đi, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Các biện pháp chăm sóc và theo dõi này không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng mà còn giảm nguy cơ lây lan bệnh trong cộng đồng, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình và những người xung quanh.


Các chủ đề liên quan: bệnh người lớn , vaccine , bệnh sởi , phòng sởi


[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]

Nguyễn Ngọc Kim Hằng

Nguyễn Ngọc Kim Hằng – là một biên tập viên với đam mê sâu sắc trong việc làm cho từng từ và câu trở nên hoàn hảo. Kim Hằng tin rằng việc biên tập không chỉ là việc sửa lỗi chính tả và ngữ pháp, mà còn là quá trình tinh chỉnh sự sắc nét và hiệu quả của mỗi ý tưởng trong một tác phẩm.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Back to top button

Đã phát hiện thấy trình chặn quảng cáo

Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo! Xin cảm ơn.