
Thông tin doanh nghiệp
0306031478 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HỒNG LAM
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HỒNG LAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG LAM CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HONG LAM CI JSC |
Mã số thuế | 0306031478 |
Địa chỉ | 177/1 Xuyên Phước Cơ, Thị Trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH Ngoài ra NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0939738839 |
Ngày hoạt động | 2008-09-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: lắp đặt công trình xử lý nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : Thi công xây dựng công trình giao thông; Sữa chữa công trình giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa , xây dựng công trình giao thông hàng hải . Xây dựng công trình cầu, đường thuỷ nội địa, hàng hải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. Xây dựng: cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, thủy lợi. Xây dựng công trình cấp thoát nước và trạm cấp nước. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt công trình điện, nước. Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị cơ điện lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng, máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ; Lắp đặt hệ thống ống dẫn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, giao thông đường bộ , giao thông cầu , hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường thủy nội địa . Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều ) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Mua bán hàng trang trí nội thất. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách – báo – tạp chí có nội dung được phép lưu hành, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Kinh doanh vật tư thiết bị, vật liệu xây dựng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; khu nghỉ dưỡng (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh khách sạn, nhà hàng ăn uống, khu nghỉ dưỡng tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – Chi tiết: khảo sát địa hình, địa chất công trình . Lập thiết kế quy hoạch xây dựng . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp .Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi , đê điều. Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật , đường dây và trạm biến áp . Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước. Thiết kế , thẩm tra thiết kế kết cấu công trình . Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp . Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), đường dây và trạm biến áp .Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp . Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm , nông nghiệp & phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), đường dây và trạm biến áp . Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước , thoát nước ). Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng , công nghiệp . Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông đường bộ , đường sắt , cầu – hầm . Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật ( cấp nước , thoát nước ). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, mộc xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ: thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở). |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]