
Kinh tế
Lịch sử giá vàng năm 2024
LỊCH SỬ GIÁ VÀNG NĂM 2024
Bảng giá vàng ngày Thứ Bảy (23/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,500 | 8,700 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,550 | 8,680 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,550 | 8,680 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,550 | 8,680 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,540 | 8,620 |
Vàng nữ trang 999 | 8,531 | 8,611 |
Vàng nữ trang 99 | 8,444 | 8,544 |
Vàng 750 (18K) | 6,340 | 6,480 |
Vàng 585 (14K) | 4,918 | 5,058 |
Vàng 416 (10K) | 3,461 | 3,601 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,550 | 8,680 |
Vàng 916 (22K) | 7,856 | 7,906 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,478 | 5,618 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,737 | 5,877 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,133 | 5,273 |
Vàng 375 (9K) | 3,108 | 3,248 |
Vàng 333 (8K) | 2,720 | 2,860 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (22/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,450 | 8,650 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,500 | 8,600 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,500 | 8,600 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,500 | 8,600 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,490 | 8,570 |
Vàng nữ trang 999 | 8,481 | 8,561 |
Vàng nữ trang 99 | 8,394 | 8,494 |
Vàng 750 (18K) | 6,303 | 6,443 |
Vàng 585 (14K) | 4,889 | 5,029 |
Vàng 416 (10K) | 3,440 | 3,580 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,500 | 8,600 |
Vàng 916 (22K) | 7,810 | 7,860 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,446 | 5,586 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,703 | 5,843 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,103 | 5,243 |
Vàng 375 (9K) | 3,089 | 3,229 |
Vàng 333 (8K) | 2,703 | 2,843 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (21/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,370 | 8,620 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,460 | 8,560 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,460 | 8,560 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,460 | 8,560 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,450 | 8,530 |
Vàng nữ trang 999 | 8,442 | 8,522 |
Vàng nữ trang 99 | 8,355 | 8,455 |
Vàng 750 (18K) | 6,273 | 6,413 |
Vàng 585 (14K) | 4,865 | 5,005 |
Vàng 416 (10K) | 3,424 | 3,564 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,460 | 8,560 |
Vàng 916 (22K) | 7,774 | 7,824 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,420 | 5,560 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,675 | 5,815 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,078 | 5,218 |
Vàng 375 (9K) | 3,074 | 3,214 |
Vàng 333 (8K) | 2,690 | 2,830 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (20/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,200 | 8,500 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,390 | 8,490 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,390 | 8,490 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,390 | 8,490 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,380 | 8,460 |
Vàng nữ trang 999 | 8,372 | 8,452 |
Vàng nữ trang 99 | 8,285 | 8,385 |
Vàng 750 (18K) | 6,220 | 6,360 |
Vàng 585 (14K) | 4,824 | 4,964 |
Vàng 416 (10K) | 3,394 | 3,534 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,390 | 8,490 |
Vàng 916 (22K) | 7,709 | 7,759 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,374 | 5,514 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,628 | 5,768 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,036 | 5,176 |
Vàng 375 (9K) | 3,048 | 3,188 |
Vàng 333 (8K) | 2,667 | 2,807 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (19/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,200 | 8,500 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,320 | 8,450 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,320 | 8,450 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,320 | 8,450 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,310 | 8,390 |
Vàng nữ trang 999 | 8,302 | 8,382 |
Vàng nữ trang 99 | 8,216 | 8,316 |
Vàng 750 (18K) | 6,168 | 6,308 |
Vàng 585 (14K) | 4,783 | 4,923 |
Vàng 416 (10K) | 3,365 | 3,505 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,320 | 8,450 |
Vàng 916 (22K) | 7,645 | 7,695 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,329 | 5,469 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,580 | 5,720 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,993 | 5,133 |
Vàng 375 (9K) | 3,021 | 3,161 |
Vàng 333 (8K) | 2,644 | 2,784 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (18/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,100 | 8,400 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,140 | 8,300 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,140 | 8,300 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,140 | 8,300 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,130 | 8,210 |
Vàng nữ trang 999 | 8,122 | 8,202 |
Vàng nữ trang 99 | 8,038 | 8,138 |
Vàng 750 (18K) | 6,033 | 6,173 |
Vàng 585 (14K) | 4,678 | 4,818 |
Vàng 416 (10K) | 3,290 | 3,430 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,140 | 8,300 |
Vàng 916 (22K) | 7,480 | 7,530 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,212 | 5,352 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,458 | 5,598 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,883 | 5,023 |
Vàng 375 (9K) | 2,954 | 3,094 |
Vàng 333 (8K) | 2,584 | 2,724 |
Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (17/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,100 | 8,400 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,140 | 8,300 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,140 | 8,300 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,140 | 8,300 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,130 | 8,210 |
Vàng nữ trang 999 | 8,122 | 8,202 |
Vàng nữ trang 99 | 8,038 | 8,138 |
Vàng 750 (18K) | 6,033 | 6,173 |
Vàng 585 (14K) | 4,678 | 4,818 |
Vàng 416 (10K) | 3,290 | 3,430 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,140 | 8,300 |
Vàng 916 (22K) | 7,480 | 7,530 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,212 | 5,352 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,458 | 5,598 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,883 | 5,023 |
Vàng 375 (9K) | 2,954 | 3,094 |
Vàng 333 (8K) | 2,584 | 2,724 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Bảy (16/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,000 | 8,350 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,090 | 8,260 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,090 | 8,260 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,090 | 8,260 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,080 | 8,160 |
Vàng nữ trang 999 | 8,072 | 8,152 |
Vàng nữ trang 99 | 7,988 | 8,088 |
Vàng 750 (18K) | 5,995 | 6,135 |
Vàng 585 (14K) | 4,649 | 4,789 |
Vàng 416 (10K) | 3,270 | 3,410 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,090 | 8,260 |
Vàng 916 (22K) | 7,435 | 7,485 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,179 | 5,319 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,424 | 5,564 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,853 | 4,993 |
Vàng 375 (9K) | 2,935 | 3,075 |
Vàng 333 (8K) | 2,568 | 2,708 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (15/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,000 | 8,350 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,090 | 8,260 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,090 | 8,260 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,090 | 8,260 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,080 | 8,160 |
Vàng nữ trang 999 | 8,072 | 8,152 |
Vàng nữ trang 99 | 7,988 | 8,088 |
Vàng 750 (18K) | 5,995 | 6,135 |
Vàng 585 (14K) | 4,649 | 4,789 |
Vàng 416 (10K) | 3,270 | 3,410 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,090 | 8,260 |
Vàng 916 (22K) | 7,435 | 7,485 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,179 | 5,319 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,424 | 5,564 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,853 | 4,993 |
Vàng 375 (9K) | 2,935 | 3,075 |
Vàng 333 (8K) | 2,568 | 2,708 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (14/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,000 | 8,300 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,000 | 8,190 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,000 | 8,190 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,000 | 8,190 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,990 | 8,070 |
Vàng nữ trang 999 | 7,982 | 8,062 |
Vàng nữ trang 99 | 7,899 | 7,999 |
Vàng 750 (18K) | 5,928 | 6,068 |
Vàng 585 (14K) | 4,596 | 4,736 |
Vàng 416 (10K) | 3,232 | 3,372 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,000 | 8,190 |
Vàng 916 (22K) | 7,352 | 7,402 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,121 | 5,261 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,363 | 5,503 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,798 | 4,938 |
Vàng 375 (9K) | 2,901 | 3,041 |
Vàng 333 (8K) | 2,538 | 2,678 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (13/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,050 | 8,400 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,080 | 8,240 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,080 | 8,240 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,080 | 8,240 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,070 | 8,150 |
Vàng nữ trang 999 | 8,062 | 8,142 |
Vàng nữ trang 99 | 7,979 | 8,079 |
Vàng 750 (18K) | 5,988 | 6,128 |
Vàng 585 (14K) | 4,643 | 4,783 |
Vàng 416 (10K) | 3,265 | 3,405 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,080 | 8,240 |
Vàng 916 (22K) | 7,425 | 7,475 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,173 | 5,313 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,417 | 5,557 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,847 | 4,987 |
Vàng 375 (9K) | 2,931 | 3,071 |
Vàng 333 (8K) | 2,565 | 2,705 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (12/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,050 | 8,400 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,080 | 8,240 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,080 | 8,240 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,080 | 8,240 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,070 | 8,150 |
Vàng nữ trang 999 | 8,062 | 8,142 |
Vàng nữ trang 99 | 7,979 | 8,079 |
Vàng 750 (18K) | 5,988 | 6,128 |
Vàng 585 (14K) | 4,643 | 4,783 |
Vàng 416 (10K) | 3,265 | 3,405 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,080 | 8,240 |
Vàng 916 (22K) | 7,425 | 7,475 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,173 | 5,313 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,417 | 5,557 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,847 | 4,987 |
Vàng 375 (9K) | 2,931 | 3,071 |
Vàng 333 (8K) | 2,565 | 2,705 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (11/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,200 | 8,550 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,320 | 8,500 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,320 | 8,500 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,320 | 8,500 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,310 | 8,390 |
Vàng nữ trang 999 | 8,302 | 8,382 |
Vàng nữ trang 99 | 8,216 | 8,316 |
Vàng 750 (18K) | 6,168 | 6,308 |
Vàng 585 (14K) | 4,783 | 4,923 |
Vàng 416 (10K) | 3,365 | 3,505 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,320 | 8,500 |
Vàng 916 (22K) | 7,645 | 7,695 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,329 | 5,469 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,580 | 5,720 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,993 | 5,133 |
Vàng 375 (9K) | 3,021 | 3,161 |
Vàng 333 (8K) | 2,644 | 2,784 |
Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (10/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,200 | 8,550 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,320 | 8,500 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,320 | 8,500 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,320 | 8,500 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,310 | 8,390 |
Vàng nữ trang 999 | 8,302 | 8,382 |
Vàng nữ trang 99 | 8,216 | 8,316 |
Vàng 750 (18K) | 6,168 | 6,308 |
Vàng 585 (14K) | 4,783 | 4,923 |
Vàng 416 (10K) | 3,365 | 3,505 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,320 | 8,500 |
Vàng 916 (22K) | 7,645 | 7,695 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,329 | 5,469 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,580 | 5,720 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,993 | 5,133 |
Vàng 375 (9K) | 3,021 | 3,161 |
Vàng 333 (8K) | 2,644 | 2,784 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Bảy (09/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,200 | 8,580 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,340 | 8,520 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,340 | 8,520 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,340 | 8,520 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,330 | 8,410 |
Vàng nữ trang 999 | 8,322 | 8,402 |
Vàng nữ trang 99 | 8,236 | 8,336 |
Vàng 750 (18K) | 6,183 | 6,323 |
Vàng 585 (14K) | 4,795 | 4,935 |
Vàng 416 (10K) | 3,374 | 3,514 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,340 | 8,520 |
Vàng 916 (22K) | 7,664 | 7,714 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,342 | 5,482 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,594 | 5,734 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,005 | 5,145 |
Vàng 375 (9K) | 3,029 | 3,169 |
Vàng 333 (8K) | 2,650 | 2,790 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (08/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,100 | 8,550 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,360 | 8,450 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,360 | 8,450 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,360 | 8,450 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,350 | 8,430 |
Vàng nữ trang 999 | 8,342 | 8,422 |
Vàng nữ trang 99 | 8,256 | 8,356 |
Vàng 750 (18K) | 6,198 | 6,338 |
Vàng 585 (14K) | 4,807 | 4,947 |
Vàng 416 (10K) | 3,382 | 3,522 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,360 | 8,450 |
Vàng 916 (22K) | 7,682 | 7,732 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,355 | 5,495 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,607 | 5,747 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,017 | 5,157 |
Vàng 375 (9K) | 3,036 | 3,176 |
Vàng 333 (8K) | 2,657 | 2,797 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (07/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,550 | 8,750 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,560 | 8,690 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,560 | 8,690 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,560 | 8,690 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,550 | 8,630 |
Vàng nữ trang 999 | 8,541 | 8,621 |
Vàng nữ trang 99 | 8,454 | 8,554 |
Vàng 750 (18K) | 6,348 | 6,488 |
Vàng 585 (14K) | 4,924 | 5,064 |
Vàng 416 (10K) | 3,465 | 3,605 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,560 | 8,690 |
Vàng 916 (22K) | 7,865 | 7,915 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,485 | 5,625 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,743 | 5,883 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,139 | 5,279 |
Vàng 375 (9K) | 3,111 | 3,251 |
Vàng 333 (8K) | 2,723 | 2,863 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (06/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,700 | 8,820 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,700 | 8,820 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,700 | 8,820 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,690 | 8,770 |
Vàng nữ trang 999 | 8,681 | 8,761 |
Vàng nữ trang 99 | 8,592 | 8,692 |
Vàng 750 (18K) | 6,453 | 6,593 |
Vàng 585 (14K) | 5,006 | 5,146 |
Vàng 416 (10K) | 3,523 | 3,663 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,700 | 8,820 |
Vàng 916 (22K) | 7,993 | 8,043 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,576 | 5,716 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,839 | 5,979 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,225 | 5,365 |
Vàng 375 (9K) | 3,164 | 3,304 |
Vàng 333 (8K) | 2,769 | 2,909 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (05/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,700 | 8,820 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,700 | 8,820 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,700 | 8,820 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,690 | 8,770 |
Vàng nữ trang 999 | 8,681 | 8,761 |
Vàng nữ trang 99 | 8,592 | 8,692 |
Vàng 750 (18K) | 6,453 | 6,593 |
Vàng 585 (14K) | 5,006 | 5,146 |
Vàng 416 (10K) | 3,523 | 3,663 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,700 | 8,820 |
Vàng 916 (22K) | 7,993 | 8,043 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,576 | 5,716 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,839 | 5,979 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,225 | 5,365 |
Vàng 375 (9K) | 3,164 | 3,304 |
Vàng 333 (8K) | 2,769 | 2,909 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (04/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,750 | 8,890 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,750 | 8,890 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,750 | 8,890 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,740 | 8,820 |
Vàng nữ trang 999 | 8,731 | 8,811 |
Vàng nữ trang 99 | 8,642 | 8,742 |
Vàng 750 (18K) | 6,490 | 6,630 |
Vàng 585 (14K) | 5,035 | 5,175 |
Vàng 416 (10K) | 3,544 | 3,684 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,750 | 8,890 |
Vàng 916 (22K) | 8,039 | 8,089 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,608 | 5,748 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,873 | 6,013 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,255 | 5,395 |
Vàng 375 (9K) | 3,183 | 3,323 |
Vàng 333 (8K) | 2,786 | 2,926 |
Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (03/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,750 | 8,890 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,750 | 8,890 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,750 | 8,890 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,740 | 8,820 |
Vàng nữ trang 999 | 8,731 | 8,811 |
Vàng nữ trang 99 | 8,642 | 8,742 |
Vàng 750 (18K) | 6,490 | 6,630 |
Vàng 585 (14K) | 5,035 | 5,175 |
Vàng 416 (10K) | 3,544 | 3,684 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,750 | 8,890 |
Vàng 916 (22K) | 8,039 | 8,089 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,608 | 5,748 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,873 | 6,013 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,255 | 5,395 |
Vàng 375 (9K) | 3,183 | 3,323 |
Vàng 333 (8K) | 2,786 | 2,926 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (01/11/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,750 | 8,950 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,800 | 8,915 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,800 | 8,915 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,800 | 8,915 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,790 | 8,870 |
Vàng nữ trang 999 | 8,781 | 8,861 |
Vàng nữ trang 99 | 8,691 | 8,791 |
Vàng 750 (18K) | 6,528 | 6,668 |
Vàng 585 (14K) | 5,064 | 5,204 |
Vàng 416 (10K) | 3,565 | 3,705 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,800 | 8,915 |
Vàng 916 (22K) | 8,085 | 8,135 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,641 | 5,781 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,907 | 6,047 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,286 | 5,426 |
Vàng 375 (9K) | 3,201 | 3,341 |
Vàng 333 (8K) | 2,802 | 2,942 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (31/10/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,800 | 9,000 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,840 | 8,950 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,840 | 8,950 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,840 | 8,950 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,830 | 8,910 |
Vàng nữ trang 999 | 8,821 | 8,901 |
Vàng nữ trang 99 | 8,731 | 8,831 |
Vàng 750 (18K) | 6,558 | 6,698 |
Vàng 585 (14K) | 5,087 | 5,227 |
Vàng 416 (10K) | 3,582 | 3,722 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,840 | 8,950 |
Vàng 916 (22K) | 8,122 | 8,172 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,667 | 5,807 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,934 | 6,074 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,310 | 5,450 |
Vàng 375 (9K) | 3,216 | 3,356 |
Vàng 333 (8K) | 2,815 | 2,955 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (30/10/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,830 | 8,900 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,830 | 8,900 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,830 | 8,900 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,820 | 8,900 |
Vàng nữ trang 999 | 8,811 | 8,891 |
Vàng nữ trang 99 | 8,721 | 8,821 |
Vàng 750 (18K) | 6,550 | 6,690 |
Vàng 585 (14K) | 5,082 | 5,222 |
Vàng 416 (10K) | 3,577 | 3,717 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,830 | 8,900 |
Vàng 916 (22K) | 8,112 | 8,162 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,660 | 5,800 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,927 | 6,067 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,304 | 5,444 |
Vàng 375 (9K) | 3,213 | 3,353 |
Vàng 333 (8K) | 2,812 | 2,952 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (29/10/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,780 | 8,890 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,780 | 8,890 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,780 | 8,890 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,770 | 8,850 |
Vàng nữ trang 999 | 8,761 | 8,841 |
Vàng nữ trang 99 | 8,672 | 8,772 |
Vàng 750 (18K) | 6,513 | 6,653 |
Vàng 585 (14K) | 5,052 | 5,192 |
Vàng 416 (10K) | 3,557 | 3,697 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,780 | 8,890 |
Vàng 916 (22K) | 8,067 | 8,117 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,628 | 5,768 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,893 | 6,033 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,274 | 5,414 |
Vàng 375 (9K) | 3,194 | 3,334 |
Vàng 333 (8K) | 2,796 | 2,936 |
Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (28/10/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,750 | 8,830 |
Vàng nữ trang 999 | 8,741 | 8,821 |
Vàng nữ trang 99 | 8,652 | 8,752 |
Vàng 750 (18K) | 6,498 | 6,638 |
Vàng 585 (14K) | 5,041 | 5,181 |
Vàng 416 (10K) | 3,548 | 3,688 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,760 | 8,890 |
Vàng 916 (22K) | 8,048 | 8,098 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,615 | 5,755 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,879 | 6,019 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,261 | 5,401 |
Vàng 375 (9K) | 3,186 | 3,326 |
Vàng 333 (8K) | 2,789 | 2,929 |
Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (27/10/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,750 | 8,830 |
Vàng nữ trang 999 | 8,741 | 8,821 |
Vàng nữ trang 99 | 8,652 | 8,752 |
Vàng 750 (18K) | 6,498 | 6,638 |
Vàng 585 (14K) | 5,041 | 5,181 |
Vàng 416 (10K) | 3,548 | 3,688 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,760 | 8,890 |
Vàng 916 (22K) | 8,048 | 8,098 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,615 | 5,755 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,879 | 6,019 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,261 | 5,401 |
Vàng 375 (9K) | 3,186 | 3,326 |
Vàng 333 (8K) | 2,789 | 2,929 |
Bảng giá vàng ngày Thứ bảy (26/10/2024) | ||
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ | Giá mua | Giá bán |
Vàng miếng SJC 999.9 | 8,700 | 8,900 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 8,760 | 8,890 |
Vàng nữ trang 999.9 | 8,750 | 8,830 |
Vàng nữ trang 999 | 8,741 | 8,821 |
Vàng nữ trang 99 | 8,652 | 8,752 |
Vàng 750 (18K) | 6,498 | 6,638 |
Vàng 585 (14K) | 5,041 | 5,181 |
Vàng 416 (10K) | 3,548 | 3,688 |
Vàng PNJ – Phượng Hoàng | 8,760 | 8,890 |
Vàng 916 (22K) | 8,048 | 8,098 |
Vàng 650 (15.6K) | 5,615 | 5,755 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,879 | 6,019 |
Vàng 610 (14.6K) | 5,261 | 5,401 |
Vàng 375 (9K) | 3,186 | 3,326 |
Vàng 333 (8K) | 2,789 | 2,929 |