Kinh tế

Lịch sử giá vàng năm 2024

LỊCH SỬ GIÁ VÀNG NĂM 2024

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Bảy (23/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,500 8,700
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,550 8,680
Vàng Kim Bảo 999.9 8,550 8,680
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,550 8,680
Vàng nữ trang 999.9 8,540 8,620
Vàng nữ trang 999 8,531 8,611
Vàng nữ trang 99 8,444 8,544
Vàng 750 (18K) 6,340 6,480
Vàng 585 (14K) 4,918 5,058
Vàng 416 (10K) 3,461 3,601
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,550 8,680
Vàng 916 (22K) 7,856 7,906
Vàng 650 (15.6K) 5,478 5,618
Vàng 680 (16.3K) 5,737 5,877
Vàng 610 (14.6K) 5,133 5,273
Vàng 375 (9K) 3,108 3,248
Vàng 333 (8K) 2,720 2,860

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (22/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,450 8,650
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,500 8,600
Vàng Kim Bảo 999.9 8,500 8,600
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,500 8,600
Vàng nữ trang 999.9 8,490 8,570
Vàng nữ trang 999 8,481 8,561
Vàng nữ trang 99 8,394 8,494
Vàng 750 (18K) 6,303 6,443
Vàng 585 (14K) 4,889 5,029
Vàng 416 (10K) 3,440 3,580
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,500 8,600
Vàng 916 (22K) 7,810 7,860
Vàng 650 (15.6K) 5,446 5,586
Vàng 680 (16.3K) 5,703 5,843
Vàng 610 (14.6K) 5,103 5,243
Vàng 375 (9K) 3,089 3,229
Vàng 333 (8K) 2,703 2,843

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (21/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,370 8,620
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,460 8,560
Vàng Kim Bảo 999.9 8,460 8,560
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,460 8,560
Vàng nữ trang 999.9 8,450 8,530
Vàng nữ trang 999 8,442 8,522
Vàng nữ trang 99 8,355 8,455
Vàng 750 (18K) 6,273 6,413
Vàng 585 (14K) 4,865 5,005
Vàng 416 (10K) 3,424 3,564
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,460 8,560
Vàng 916 (22K) 7,774 7,824
Vàng 650 (15.6K) 5,420 5,560
Vàng 680 (16.3K) 5,675 5,815
Vàng 610 (14.6K) 5,078 5,218
Vàng 375 (9K) 3,074 3,214
Vàng 333 (8K) 2,690 2,830

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (20/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,200 8,500
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,390 8,490
Vàng Kim Bảo 999.9 8,390 8,490
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,390 8,490
Vàng nữ trang 999.9 8,380 8,460
Vàng nữ trang 999 8,372 8,452
Vàng nữ trang 99 8,285 8,385
Vàng 750 (18K) 6,220 6,360
Vàng 585 (14K) 4,824 4,964
Vàng 416 (10K) 3,394 3,534
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,390 8,490
Vàng 916 (22K) 7,709 7,759
Vàng 650 (15.6K) 5,374 5,514
Vàng 680 (16.3K) 5,628 5,768
Vàng 610 (14.6K) 5,036 5,176
Vàng 375 (9K) 3,048 3,188
Vàng 333 (8K) 2,667 2,807

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (19/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,200 8,500
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,320 8,450
Vàng Kim Bảo 999.9 8,320 8,450
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,320 8,450
Vàng nữ trang 999.9 8,310 8,390
Vàng nữ trang 999 8,302 8,382
Vàng nữ trang 99 8,216 8,316
Vàng 750 (18K) 6,168 6,308
Vàng 585 (14K) 4,783 4,923
Vàng 416 (10K) 3,365 3,505
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,320 8,450
Vàng 916 (22K) 7,645 7,695
Vàng 650 (15.6K) 5,329 5,469
Vàng 680 (16.3K) 5,580 5,720
Vàng 610 (14.6K) 4,993 5,133
Vàng 375 (9K) 3,021 3,161
Vàng 333 (8K) 2,644 2,784

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (18/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,100 8,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,140 8,300
Vàng Kim Bảo 999.9 8,140 8,300
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,140 8,300
Vàng nữ trang 999.9 8,130 8,210
Vàng nữ trang 999 8,122 8,202
Vàng nữ trang 99 8,038 8,138
Vàng 750 (18K) 6,033 6,173
Vàng 585 (14K) 4,678 4,818
Vàng 416 (10K) 3,290 3,430
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,140 8,300
Vàng 916 (22K) 7,480 7,530
Vàng 650 (15.6K) 5,212 5,352
Vàng 680 (16.3K) 5,458 5,598
Vàng 610 (14.6K) 4,883 5,023
Vàng 375 (9K) 2,954 3,094
Vàng 333 (8K) 2,584 2,724

 

Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (17/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,100 8,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,140 8,300
Vàng Kim Bảo 999.9 8,140 8,300
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,140 8,300
Vàng nữ trang 999.9 8,130 8,210
Vàng nữ trang 999 8,122 8,202
Vàng nữ trang 99 8,038 8,138
Vàng 750 (18K) 6,033 6,173
Vàng 585 (14K) 4,678 4,818
Vàng 416 (10K) 3,290 3,430
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,140 8,300
Vàng 916 (22K) 7,480 7,530
Vàng 650 (15.6K) 5,212 5,352
Vàng 680 (16.3K) 5,458 5,598
Vàng 610 (14.6K) 4,883 5,023
Vàng 375 (9K) 2,954 3,094
Vàng 333 (8K) 2,584 2,724

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Bảy (16/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,000 8,350
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,090 8,260
Vàng Kim Bảo 999.9 8,090 8,260
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,090 8,260
Vàng nữ trang 999.9 8,080 8,160
Vàng nữ trang 999 8,072 8,152
Vàng nữ trang 99 7,988 8,088
Vàng 750 (18K) 5,995 6,135
Vàng 585 (14K) 4,649 4,789
Vàng 416 (10K) 3,270 3,410
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,090 8,260
Vàng 916 (22K) 7,435 7,485
Vàng 650 (15.6K) 5,179 5,319
Vàng 680 (16.3K) 5,424 5,564
Vàng 610 (14.6K) 4,853 4,993
Vàng 375 (9K) 2,935 3,075
Vàng 333 (8K) 2,568 2,708

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (15/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,000 8,350
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,090 8,260
Vàng Kim Bảo 999.9 8,090 8,260
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,090 8,260
Vàng nữ trang 999.9 8,080 8,160
Vàng nữ trang 999 8,072 8,152
Vàng nữ trang 99 7,988 8,088
Vàng 750 (18K) 5,995 6,135
Vàng 585 (14K) 4,649 4,789
Vàng 416 (10K) 3,270 3,410
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,090 8,260
Vàng 916 (22K) 7,435 7,485
Vàng 650 (15.6K) 5,179 5,319
Vàng 680 (16.3K) 5,424 5,564
Vàng 610 (14.6K) 4,853 4,993
Vàng 375 (9K) 2,935 3,075
Vàng 333 (8K) 2,568 2,708

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (14/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,000 8,300
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,000 8,190
Vàng Kim Bảo 999.9 8,000 8,190
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,000 8,190
Vàng nữ trang 999.9 7,990 8,070
Vàng nữ trang 999 7,982 8,062
Vàng nữ trang 99 7,899 7,999
Vàng 750 (18K) 5,928 6,068
Vàng 585 (14K) 4,596 4,736
Vàng 416 (10K) 3,232 3,372
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,000 8,190
Vàng 916 (22K) 7,352 7,402
Vàng 650 (15.6K) 5,121 5,261
Vàng 680 (16.3K) 5,363 5,503
Vàng 610 (14.6K) 4,798 4,938
Vàng 375 (9K) 2,901 3,041
Vàng 333 (8K) 2,538 2,678

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (13/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,050 8,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,080 8,240
Vàng Kim Bảo 999.9 8,080 8,240
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,080 8,240
Vàng nữ trang 999.9 8,070 8,150
Vàng nữ trang 999 8,062 8,142
Vàng nữ trang 99 7,979 8,079
Vàng 750 (18K) 5,988 6,128
Vàng 585 (14K) 4,643 4,783
Vàng 416 (10K) 3,265 3,405
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,080 8,240
Vàng 916 (22K) 7,425 7,475
Vàng 650 (15.6K) 5,173 5,313
Vàng 680 (16.3K) 5,417 5,557
Vàng 610 (14.6K) 4,847 4,987
Vàng 375 (9K) 2,931 3,071
Vàng 333 (8K) 2,565 2,705

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (12/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,050 8,400
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,080 8,240
Vàng Kim Bảo 999.9 8,080 8,240
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,080 8,240
Vàng nữ trang 999.9 8,070 8,150
Vàng nữ trang 999 8,062 8,142
Vàng nữ trang 99 7,979 8,079
Vàng 750 (18K) 5,988 6,128
Vàng 585 (14K) 4,643 4,783
Vàng 416 (10K) 3,265 3,405
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,080 8,240
Vàng 916 (22K) 7,425 7,475
Vàng 650 (15.6K) 5,173 5,313
Vàng 680 (16.3K) 5,417 5,557
Vàng 610 (14.6K) 4,847 4,987
Vàng 375 (9K) 2,931 3,071
Vàng 333 (8K) 2,565 2,705

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (11/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,200 8,550
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,320 8,500
Vàng Kim Bảo 999.9 8,320 8,500
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,320 8,500
Vàng nữ trang 999.9 8,310 8,390
Vàng nữ trang 999 8,302 8,382
Vàng nữ trang 99 8,216 8,316
Vàng 750 (18K) 6,168 6,308
Vàng 585 (14K) 4,783 4,923
Vàng 416 (10K) 3,365 3,505
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,320 8,500
Vàng 916 (22K) 7,645 7,695
Vàng 650 (15.6K) 5,329 5,469
Vàng 680 (16.3K) 5,580 5,720
Vàng 610 (14.6K) 4,993 5,133
Vàng 375 (9K) 3,021 3,161
Vàng 333 (8K) 2,644 2,784

 

Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (10/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,200 8,550
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,320 8,500
Vàng Kim Bảo 999.9 8,320 8,500
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,320 8,500
Vàng nữ trang 999.9 8,310 8,390
Vàng nữ trang 999 8,302 8,382
Vàng nữ trang 99 8,216 8,316
Vàng 750 (18K) 6,168 6,308
Vàng 585 (14K) 4,783 4,923
Vàng 416 (10K) 3,365 3,505
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,320 8,500
Vàng 916 (22K) 7,645 7,695
Vàng 650 (15.6K) 5,329 5,469
Vàng 680 (16.3K) 5,580 5,720
Vàng 610 (14.6K) 4,993 5,133
Vàng 375 (9K) 3,021 3,161
Vàng 333 (8K) 2,644 2,784

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Bảy (09/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,200 8,580
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,340 8,520
Vàng Kim Bảo 999.9 8,340 8,520
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,340 8,520
Vàng nữ trang 999.9 8,330 8,410
Vàng nữ trang 999 8,322 8,402
Vàng nữ trang 99 8,236 8,336
Vàng 750 (18K) 6,183 6,323
Vàng 585 (14K) 4,795 4,935
Vàng 416 (10K) 3,374 3,514
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,340 8,520
Vàng 916 (22K) 7,664 7,714
Vàng 650 (15.6K) 5,342 5,482
Vàng 680 (16.3K) 5,594 5,734
Vàng 610 (14.6K) 5,005 5,145
Vàng 375 (9K) 3,029 3,169
Vàng 333 (8K) 2,650 2,790

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (08/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,100 8,550
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,360 8,450
Vàng Kim Bảo 999.9 8,360 8,450
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,360 8,450
Vàng nữ trang 999.9 8,350 8,430
Vàng nữ trang 999 8,342 8,422
Vàng nữ trang 99 8,256 8,356
Vàng 750 (18K) 6,198 6,338
Vàng 585 (14K) 4,807 4,947
Vàng 416 (10K) 3,382 3,522
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,360 8,450
Vàng 916 (22K) 7,682 7,732
Vàng 650 (15.6K) 5,355 5,495
Vàng 680 (16.3K) 5,607 5,747
Vàng 610 (14.6K) 5,017 5,157
Vàng 375 (9K) 3,036 3,176
Vàng 333 (8K) 2,657 2,797

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (07/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,550 8,750
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,560 8,690
Vàng Kim Bảo 999.9 8,560 8,690
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,560 8,690
Vàng nữ trang 999.9 8,550 8,630
Vàng nữ trang 999 8,541 8,621
Vàng nữ trang 99 8,454 8,554
Vàng 750 (18K) 6,348 6,488
Vàng 585 (14K) 4,924 5,064
Vàng 416 (10K) 3,465 3,605
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,560 8,690
Vàng 916 (22K) 7,865 7,915
Vàng 650 (15.6K) 5,485 5,625
Vàng 680 (16.3K) 5,743 5,883
Vàng 610 (14.6K) 5,139 5,279
Vàng 375 (9K) 3,111 3,251
Vàng 333 (8K) 2,723 2,863

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (06/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,700 8,820
Vàng Kim Bảo 999.9 8,700 8,820
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,700 8,820
Vàng nữ trang 999.9 8,690 8,770
Vàng nữ trang 999 8,681 8,761
Vàng nữ trang 99 8,592 8,692
Vàng 750 (18K) 6,453 6,593
Vàng 585 (14K) 5,006 5,146
Vàng 416 (10K) 3,523 3,663
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,700 8,820
Vàng 916 (22K) 7,993 8,043
Vàng 650 (15.6K) 5,576 5,716
Vàng 680 (16.3K) 5,839 5,979
Vàng 610 (14.6K) 5,225 5,365
Vàng 375 (9K) 3,164 3,304
Vàng 333 (8K) 2,769 2,909

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (05/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,700 8,820
Vàng Kim Bảo 999.9 8,700 8,820
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,700 8,820
Vàng nữ trang 999.9 8,690 8,770
Vàng nữ trang 999 8,681 8,761
Vàng nữ trang 99 8,592 8,692
Vàng 750 (18K) 6,453 6,593
Vàng 585 (14K) 5,006 5,146
Vàng 416 (10K) 3,523 3,663
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,700 8,820
Vàng 916 (22K) 7,993 8,043
Vàng 650 (15.6K) 5,576 5,716
Vàng 680 (16.3K) 5,839 5,979
Vàng 610 (14.6K) 5,225 5,365
Vàng 375 (9K) 3,164 3,304
Vàng 333 (8K) 2,769 2,909

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (04/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,750 8,890
Vàng Kim Bảo 999.9 8,750 8,890
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,750 8,890
Vàng nữ trang 999.9 8,740 8,820
Vàng nữ trang 999 8,731 8,811
Vàng nữ trang 99 8,642 8,742
Vàng 750 (18K) 6,490 6,630
Vàng 585 (14K) 5,035 5,175
Vàng 416 (10K) 3,544 3,684
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,750 8,890
Vàng 916 (22K) 8,039 8,089
Vàng 650 (15.6K) 5,608 5,748
Vàng 680 (16.3K) 5,873 6,013
Vàng 610 (14.6K) 5,255 5,395
Vàng 375 (9K) 3,183 3,323
Vàng 333 (8K) 2,786 2,926

 

Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (03/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,750 8,890
Vàng Kim Bảo 999.9 8,750 8,890
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,750 8,890
Vàng nữ trang 999.9 8,740 8,820
Vàng nữ trang 999 8,731 8,811
Vàng nữ trang 99 8,642 8,742
Vàng 750 (18K) 6,490 6,630
Vàng 585 (14K) 5,035 5,175
Vàng 416 (10K) 3,544 3,684
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,750 8,890
Vàng 916 (22K) 8,039 8,089
Vàng 650 (15.6K) 5,608 5,748
Vàng 680 (16.3K) 5,873 6,013
Vàng 610 (14.6K) 5,255 5,395
Vàng 375 (9K) 3,183 3,323
Vàng 333 (8K) 2,786 2,926

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Sáu (01/11/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,750 8,950
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,800 8,915
Vàng Kim Bảo 999.9 8,800 8,915
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,800 8,915
Vàng nữ trang 999.9 8,790 8,870
Vàng nữ trang 999 8,781 8,861
Vàng nữ trang 99 8,691 8,791
Vàng 750 (18K) 6,528 6,668
Vàng 585 (14K) 5,064 5,204
Vàng 416 (10K) 3,565 3,705
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,800 8,915
Vàng 916 (22K) 8,085 8,135
Vàng 650 (15.6K) 5,641 5,781
Vàng 680 (16.3K) 5,907 6,047
Vàng 610 (14.6K) 5,286 5,426
Vàng 375 (9K) 3,201 3,341
Vàng 333 (8K) 2,802 2,942

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Năm (31/10/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,800 9,000
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,840 8,950
Vàng Kim Bảo 999.9 8,840 8,950
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,840 8,950
Vàng nữ trang 999.9 8,830 8,910
Vàng nữ trang 999 8,821 8,901
Vàng nữ trang 99 8,731 8,831
Vàng 750 (18K) 6,558 6,698
Vàng 585 (14K) 5,087 5,227
Vàng 416 (10K) 3,582 3,722
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,840 8,950
Vàng 916 (22K) 8,122 8,172
Vàng 650 (15.6K) 5,667 5,807
Vàng 680 (16.3K) 5,934 6,074
Vàng 610 (14.6K) 5,310 5,450
Vàng 375 (9K) 3,216 3,356
Vàng 333 (8K) 2,815 2,955

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Tư (30/10/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,830 8,900
Vàng Kim Bảo 999.9 8,830 8,900
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,830 8,900
Vàng nữ trang 999.9 8,820 8,900
Vàng nữ trang 999 8,811 8,891
Vàng nữ trang 99 8,721 8,821
Vàng 750 (18K) 6,550 6,690
Vàng 585 (14K) 5,082 5,222
Vàng 416 (10K) 3,577 3,717
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,830 8,900
Vàng 916 (22K) 8,112 8,162
Vàng 650 (15.6K) 5,660 5,800
Vàng 680 (16.3K) 5,927 6,067
Vàng 610 (14.6K) 5,304 5,444
Vàng 375 (9K) 3,213 3,353
Vàng 333 (8K) 2,812 2,952

 

Bảng giá vàng ngày Thứ Ba (29/10/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,780 8,890
Vàng Kim Bảo 999.9 8,780 8,890
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,780 8,890
Vàng nữ trang 999.9 8,770 8,850
Vàng nữ trang 999 8,761 8,841
Vàng nữ trang 99 8,672 8,772
Vàng 750 (18K) 6,513 6,653
Vàng 585 (14K) 5,052 5,192
Vàng 416 (10K) 3,557 3,697
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,780 8,890
Vàng 916 (22K) 8,067 8,117
Vàng 650 (15.6K) 5,628 5,768
Vàng 680 (16.3K) 5,893 6,033
Vàng 610 (14.6K) 5,274 5,414
Vàng 375 (9K) 3,194 3,334
Vàng 333 (8K) 2,796 2,936

 

 Bảng giá vàng ngày Thứ Hai (28/10/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,760 8,890
Vàng Kim Bảo 999.9 8,760 8,890
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,760 8,890
Vàng nữ trang 999.9 8,750 8,830
Vàng nữ trang 999 8,741 8,821
Vàng nữ trang 99 8,652 8,752
Vàng 750 (18K) 6,498 6,638
Vàng 585 (14K) 5,041 5,181
Vàng 416 (10K) 3,548 3,688
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,760 8,890
Vàng 916 (22K) 8,048 8,098
Vàng 650 (15.6K) 5,615 5,755
Vàng 680 (16.3K) 5,879 6,019
Vàng 610 (14.6K) 5,261 5,401
Vàng 375 (9K) 3,186 3,326
Vàng 333 (8K) 2,789 2,929

 

 Bảng giá vàng ngày Chủ nhật (27/10/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,760 8,890
Vàng Kim Bảo 999.9 8,760 8,890
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,760 8,890
Vàng nữ trang 999.9 8,750 8,830
Vàng nữ trang 999 8,741 8,821
Vàng nữ trang 99 8,652 8,752
Vàng 750 (18K) 6,498 6,638
Vàng 585 (14K) 5,041 5,181
Vàng 416 (10K) 3,548 3,688
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,760 8,890
Vàng 916 (22K) 8,048 8,098
Vàng 650 (15.6K) 5,615 5,755
Vàng 680 (16.3K) 5,879 6,019
Vàng 610 (14.6K) 5,261 5,401
Vàng 375 (9K) 3,186 3,326
Vàng 333 (8K) 2,789 2,929

 

 Bảng giá vàng ngày Thứ bảy (26/10/2024)
Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 8,700 8,900
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 8,760 8,890
Vàng Kim Bảo 999.9 8,760 8,890
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 8,760 8,890
Vàng nữ trang 999.9 8,750 8,830
Vàng nữ trang 999 8,741 8,821
Vàng nữ trang 99 8,652 8,752
Vàng 750 (18K) 6,498 6,638
Vàng 585 (14K) 5,041 5,181
Vàng 416 (10K) 3,548 3,688
Vàng PNJ – Phượng Hoàng 8,760 8,890
Vàng 916 (22K) 8,048 8,098
Vàng 650 (15.6K) 5,615 5,755
Vàng 680 (16.3K) 5,879 6,019
Vàng 610 (14.6K) 5,261 5,401
Vàng 375 (9K) 3,186 3,326
Vàng 333 (8K) 2,789 2,929

 

Shop Congcu

Shop Congcu là trang blog điện tử của chúng tôi là một nền tảng chia sẻ thông tin đa dạng, cung cấp những bài viết chất lượng về các lĩnh vực như công nghệ, sức khỏe, du lịch, và phong cách sống. Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, độc giả có thể dễ dàng tìm kiếm và khám phá các chủ đề thú vị.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Có thể bạn quan tâm
Close
Back to top button

Đã phát hiện thấy trình chặn quảng cáo

Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo! Xin cảm ơn.